Apo-Cetirizine

(3.76) - 950 đánh giá
Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc L-glutamine

(84)
Tìm hiểu chungTác dụng thuốc L-glutamine là gì?Thuốc L-glutamine thường được sử dụng như thực phẩm bổ sung cho những đối tượng thiếu hụt axit amin hoặc ... [xem thêm]

Thuốc Agifivit®

(25)
Tên gốc: sắt (II) fumarat, axit folicTên biệt dược: Agifivit®Phân nhóm: vitamin và khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Amitriptylin®

(63)
Tên gốc: amitriptylin hydroclorid, tá dượcPhân nhóm: thuốc chống trầm cảm/thuốc chống lợi tiểuTên biệt dược: Amitriptylin®Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Aprotinin

(73)
Tác dụngTác dụng của aprotinin là gì?Aprotinin có tác dụng làm giảm mất máu và giảm nhu cầu truyền máu ở bệnh nhân phải trải qua một số phẫu thuật tim. ... [xem thêm]

Amrinone

(52)
Tác dụngTác dụng của amrinone là gì?Amrinone được sử dụng để điều trị bệnh suy tim. Amrinone giúp tim hoạt động tốt hơn. Thuốc này chỉ được sử dụng ... [xem thêm]

Magnesium lactate

(97)
Tên gốc: magnesium lactateTên biệt dược: Mag-Lactate® SRPhân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc magnesium lactate là gì?Thuốc magnesium lactate được ... [xem thêm]

Meprasac®

(15)
Tên gốc: omeprazolPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Meprasac®Tác dụngTác dụng của thuốc Meprasac® là gì?Meprasac® được ... [xem thêm]

Carbachol

(73)
Tác dụngTác dụng của carbachol là gì?Dung dịch nhãn khoa Carbachol được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị áp suất cao bên ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN