Apo-Cetirizine

(3.76) - 950 đánh giá
Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cefditoren

(50)
Tác dụngTác dụng của cefditoren là gì?Cefditoren được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn khác nhau. Cefditoren là một kháng sinh nhóm cephalosporin. ... [xem thêm]

Gadofosveset trisodium

(68)
Tên gốc: gadofosveset trisodiumTên biệt dược: Ablavar®, Vasovist®Phân nhóm: các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khácTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc sắt sulfat

(98)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sắt sulfat là gì?Thuốc này giúp bổ sung sắt, được sử dụng để điều trị hoặc phòng tránh thiếu máu do thiếu sắt (ví ... [xem thêm]

Fosinopril

(99)
Tác dụngTác dụng của fosinopril là gì?Fosinopril được sử dụng để điều trị tăng huyết áp (hypertension). Giảm huyết áp cao giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim ... [xem thêm]

Dectancyl®

(54)
Tên gốc: dexamethasoneTên biệt dược: Dectancyl®Phân nhóm: hormon steroidTác dụngTác dụng của thuốc Dectancyl® là gì?Dectancyl® thường được sử dụng điều trị ... [xem thêm]

Thuốc Clexane®

(435)
... [xem thêm]

Oxybutynin

(83)
Tác dụngTác dụng của oxybutynin là gì?Oxybutynin được dùng để điều trị chứng bàng quang tăng hoạt. Bằng cách làm giãn các cơ ở bàng quang, oxybutynin giúp ... [xem thêm]

Thuốc Sinuflex®

(72)
Tên gốc: phenylephrin 10 mg, chlorpheniramine maleat 2 mgTên biệt dược: Sinuflex® – dạng viên bao phim uống, thuốc đặt hậu mônPhân nhóm: thuốc trị ho và cảm.Tác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN