Aprindine

(3.76) - 41 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của aprindine là gì?

Thuốc này được sử dụng cho loạn nhịp trên thất và rối loạn nhịp thất. Aprindine là thuốc chống loạn nhịp nhóm 1. Aprindine thuộc nhóm thuốc cho tim mạch.

Bạn uống aprindine như thế nào?

Dùng sản phẩm này bằng đường uống theo chỉ dẫn. Đọc kỹ hướng dẫn khi sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Hãy cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc nặng hơn hoặc nếu bạn có những triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể có một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đi cấp cứu ngay lập tức.

Bạn bảo quản aprindine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng aprindine cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị loạn nhịp trên thất và rối loạn nhịp thất

Người lớn: Ban đầu, dùng đường uống 150-200 mg mỗi ngày chia làm nhiều lần, lên đến 300 mg/ngày có thể được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ trong vòng 2-3 ngày 1 nếu cần thiết. Duy trì thông thường: 50-100 mg hàng ngày.

Liều dùng tối đa: 200 mg/ngày.

Liều dùng aprindine cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Aprindine có những hàm lượng nào?

Aprindine có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nang, thuốc uống: 50 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng aprindine?

Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Sự run rẩy;
  • Sự chóng mặt;
  • mất điều hòa;
  • Nhìn đôi;
  • Suy giảm trí nhớ;
  • Ảo giác;
  • Co giật;
  • Buồn nôn;
  • Nôn;
  • Đầy hơi;
  • Viêm gan;
  • Vàng da ứ mật.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng aprindine bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng aprindine,

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ của bạn nếu bạn bị dị ứng với aprindine hay bất kỳ loại thuốc khác.
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ biết những thuốc kê toa và thuốc không kê toa mà bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc bổ.
  • Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.
  • Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn từng suy tim, rối loạn dẫn truyền nặng, Parkinson, rối loạn co giật nặng.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Aprindine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới aprindine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến aprindine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Nhịp tim chậm;
  • Hạ huyết áp;
  • Suy gan hoặc thận.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Normacol®

(71)
Tên gốc: gôm sterculiaTên biệt dược: Normacol®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc Normacol® là gì?Thuốc Normacol® thường ... [xem thêm]

Atosiban

(65)
Tác dụngTác dụng của atosiban là gì?Atosiban là một chất ức chế các hormone oxytocin và vasopressin. Thuốc này được sử dụng trong các trường hợp sinh non trong ... [xem thêm]

Osimertinib

(91)
Tên gốc: OsimertinibPhân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đích Tên biệt dược: TagrissoTác dụngTác dụng của thuốc osimertinib là gì?Osimertinib được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc ferumoxytol

(37)
Thuốc gốc: ferumoxytolTên biệt dược: Feraheme®Tác dụngTác dụng của thuốc ferumoxytol là gì?Bạn có thể sử dụng ferumoxytol để điều trị thiếu máu do ... [xem thêm]

Thalidomide là thuốc gì?

(27)
Tên gốc: thalidomideTên biệt dược: Thalomid®Phân nhóm: thuốc ức chế miễn dịch/liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Zanamivir là gì?

(37)
Tác dụngTác dụng của zanamivir là gì?Zanamivir thuộc nhóm thuốc kháng khuẩn, phân nhóm thuốc kháng virus. Zanamivir được dùng để điều trị các triệu ... [xem thêm]

Thuốc Gofen®

(56)
Tên gốc: ibuprofenTên biệt dược: Gofen® 400 – dạng viên nang mềm 400 mgPhân nhóm: thuốc giảm đau không chứa steroidTác dụngTác dụng của thuốc Gofen® là ... [xem thêm]

Oxiracetam là gì?

(48)
Tác dụngTác dụng của oxiracetam là gì?Oxiracetam được dùng trong điều trị các hội chứng não thực thể và mất trí nhớ do tuổi già bởi các tác dụng tăng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN