Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Loading ...

Axit Ethacrynic Là Gì?

(4.37) - 91 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của axit ethacrynic là gì?

Axit ethacrynic là một loại thuốc lợi tiểu có tác dụng làm tăng lượng nước tiểu có trong cơ thể. Điều này sẽ giúp cho cơ thể đào thải ra nhiều nước hơn. Loại thuốc này có tác dụng làm giảm chứng phù nề do các căn bệnh như ung thư, suy tim sung huyết, bệnh gan và bệnh thận gây ra. Tác dụng này có thể giúp cải thiện các triệu chứng như khó thở và sưng bụng do tích lũy nước (cổ trướng) và còn giúp cải thiện chức năng hoạt động của thận.

Bạn không nên cho trẻ sơ sinh sử dụng loại thuốc này.

Có thể sử dụng loại thuốc này để điều trị chứng cao huyết áp ở những người bị dị ứng với các loại thuốc lợi tiểu khác.

Bạn nên dùng axit ethacrynic như thế nào?

Dùng thuốc này bằng đường uống, thường một hoặc hai lần một ngày sau bữa ăn hoặc theo như sự chỉ dẫn của bác sĩ. Thuốc này cũng có thể tiêm được.

Tốt nhất là nên tránh dùng thuốc này trong vòng 4 giờ đồng hồ trước khi đi ngủ để tránh phải thức dậy để đi tiểu. Tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có thắc mắc về việc lên kế hoạch dùng thuốc.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh lý và sự phản ứng thuốc của bạn. Bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng liều lượng thấp một lần một ngày và sau đó sẽ tăng dần liều lượng thuốc lên. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng thuốc dựa trên sự thay đổi cân nặng của bạn, tình trạng bệnh phù nề của bạn, và kết quả xét nghiệm của bạn (natri, kali, axit). Bác sĩ có thể sẽ chỉ định ngưng dùng thuốc hoặc giảm liều lượng thuốc sau khi phần lớn lượng nước trong cơ thể đã được đào thải ra bên ngoài. Một số người có thể dùng thuốc này hằng ngày hoặc chỉ dùng khi cần thiết. Thực hiện cẩn thận theo hướng dẫn của bác sĩ.

Dùng thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Để giúp ghi nhớ, dùng thuốc vào cùng các khoảng thời gian vào mỗi ngày.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn còn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn.

Bạn nên bảo quản axit ethacrynic như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng axit ethacrynic cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh cổ trướng:

Bạn nên uống 50 mg một lần một ngày có kèm chung với thức ăn.

Đối với truyền tĩnh mạch, bạn nên dùng 50 mg một lần.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh phù nề:

Bạn nên uống 50 mg một lần một ngày có kèm chung với thức ăn.

Đối với truyền tĩnh mạch, bạn nên dùng 50 mg một lần.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh thiểu niệu không do tắc nghẽn:

Bạn nên uống 50 mg một lần một ngày có kèm chung với thức ăn.

Đối với truyền tĩnh mạch, bạn nên dùng 50 mg một lần.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh phù phổi:

Bạn nên uống 50 mg một lần một ngày có kèm chung với thức ăn.

Đối với truyền tĩnh mạch, bạn nên dùng 50 mg một lần.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh suy thận:

Bạn nên uống 50 mg một lần một ngày có kèm chung với thức ăn.

Đối với truyền tĩnh mạch, bạn nên dùng 50 mg một lần.

Liều dùng axit ethacrynic cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Axit ethacrynic có những dạng và hàm lượng nào?

Axit ethacrynic có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, đường uống: 25 mg.
  • Bột thuốc để pha dung dịch, dung dịch tiêm: 50 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng axit ethacrynic?

Bạn nên gọi cấp cứu nếu bạn mắc phải bất kỳ các dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, họng.

Bạn cần ngưng sử dụng axit ethacrynic và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Khô miệng, khát nước, buồn nôn, nôn mửa;
  • Cảm giác yếu ớt, buồn ngủ, thao thức, hoặc như muốn ngất xỉu;
  • Nhịp tim đập nhanh hoặc không đều;
  • Đau cơ hoặc yếu ớt;
  • Dễ thâm tím hoặc chảy máu, yếu ớt bất thường;
  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cảm cúm;
  • Tiểu chảy nặng hoặc có nước;
  • Có máu trong nước tiểu hoặc phân;
  • Ho ra máu hoặc chất nôn mửa giống như bã cà phê
  • Sụt cân nhanh;
  • Điếc tai, cảm giác ù tai;
  • Vàng da hoặc mắt.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Tiêu chảy nhẹ, đau dạ dày, biếng ăn;
  • Khó nuốt;
  • Đau đầu;
  • Choáng váng.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng axit ethacrynic bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng axit ethacrynic, bạn nên thông báo với bác sĩ và dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với axit ethacrynic, với bất kỳ các loại thuốc khác hoặc với bất kỳ các thành phần nào của thuốc axit ethacrynic. Tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ để biết danh sách các thành phần thuốc.
  • Bạn đang dùng hoặc dự định dùng các loại thuốc kê toa và không kê toa, các loại vitamin, thực phẩm chức năng và các loại thảo dược. Hãy đảm bảo bạn đề cập đến bất kỳ các loại thuốc nào sau đây: các loại thuốc huyết áp, thuốc chống đông máu (thuốc làm loãng máu) như là warfarin (Coumadin), corticosteroids (ví dụ như prednisone), digoxin (Lanoxin), các loại thuốc tim mạch, lithium (Eskalith, Lithobid), các loại thuốc tiểu đường, và probenecid (Benemid). Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều lượng thuốc của bạn hoặc theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ.
  • Bạn đang hoặc đã từng bị tiểu đường, bệnh gút, hoặc bệnh gan.
  • Bạn đang mang thai, dự tính mang thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi đang dùng axit ethacrynic, hãy gọi bác sĩ.
  • Bạn ở độ tuổi 65 hoặc trên 65. Người già không nên dùng thường xuyên axit ethacrynic bởi vì axit ethacrynic không an toàn như các loại thuốc khác được dùng để điều trị các chứng bệnh tương tự.
  • Bạn đang chuẩn bị phẫu thuật, bao gồm cả phẫu thuật nha khoa, thông báo với bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng axit ethacrynic.

Bạn nên biết rằng loại thuốc này có thể gây buồn ngủ. Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi bạn chắc chắn thuốc có ảnh hưởng mức độ như thế nào đến bạn.

Tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ về tính an toàn của việc dùng rượu trong quá trình điều trị bằng axit ethacrynic. Rượu có thể làm cho các tác dụng phụ của thuốc này trở nên trầm trọng hơn.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Axit ethacrynic có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Các loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) (ví dụ như ibuprofen, indomethacin) bởi vì các loại thuốc này có thể làm giảm tính hiệu quả của axit ethacrynic.
  • Các loại thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ví dụ như captopril), aminoglycosides (ví dụ như gentamicin), cephalosporin (ví dụ như cephalexin), hoặc salicylates (ví dụ như aspirin) bởi vì các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xuất hiện ở thận (giảm khả năng tiểu tiện) và ở tai (điếc tai).
  • Chloral hydrate hoặc corticosteroids (ví dụ như prednisone) bởi vì nguy cơ mắc các tác dụng phụ, như đổ mồ hôi quá nhiều, nhịp tim đập nhanh, xuất huyết dạ dày, và thay đổi ở huyết áp có thể tăng lên.
  • Thuốc kháng đông (ví dụ như warfarin), digoxin, hoặc lithium bởi vì axit ethacrynic có thể làm tăng các tác dụng phụ của các loại thuốc này.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới axit ethacrynic không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến axit ethacrynic?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bí tiểu;
  • Mất cân bằng các chất điện giải (nồng độ điện giải trong máu cao hoặc thấp) ở mức độ nặng;
  • Tiêu chảy lỏng, ở mức độ nặng – Bệnh nhân mắc các tình trạng bệnh lý này không nên sử dụng loại thuốc này;
  • Tiểu đường – Loại thuốc này có thể làm tăng lượng đường trong máu;
  • Các vấn đề về thính giác;
  • Chứng giảm clo huyết;
  • Chứng giảm kali huyết;
  • Chứng giảm magie huyết;
  • Chứng giảm natri huyết;
  • Chứng giảm thể tích máu;
  • Bệnh gan (xơ gan), ở mức độ nặng – Dùng thuốc thận trọng vì loại thuốc này có thể làm cho các chứng bệnh này trở nặng hơn.
  • Chứng giảm protein huyết (lượng protein trong máu thấp) – Có thể làm giảm tác dụng của thuốc trong cơ thể.
  • Bệnh thận, nặng – Dùng thuốc thận trọng vì ảnh hưởng thuốc có thể tăng lên bởi vì quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:
Đang tải ...

Bài viết liên quan

Thuốc natri phenylacetat + natri benzoat

(18)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri phenylacetat + natri benzoat là gì?Thuốc kết hợp natri benzoat và natri phenylacetat được dùng để điều trị tình trạng gây ... [xem thêm]

Trimeseptol

(16)
Biệt dược: Trimeseptol, Trimeseptol 480Hoạt chất: Sulfamethoxazol 400mg, trimethoprim 80mgDạng bào chế: Viên nén, viên nang cứngTác dụng, công dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Gyno-Travogen®

(21)
Tên gốc: isoconazole nitrateTên biệt dược: Gyno-Travogen®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Gyno-Travogen® là gì?Thuốc Gyno-Travogen® ... [xem thêm]

Thuốc sắt gluconate

(31)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sắt gluconate là gì?Sắt gluconate giúp bổ sung sắt, được sử dụng để điều trị hoặc phòng tránh thiếu máu do thiếu sắt ... [xem thêm]
Đang tải ...

Thuốc lamivudine + zidovudine là gì?

(98)
Tên gốc: lamivudine + zidovudineTên biệt dược: Lamzidivir®Phân nhóm: thuốc kháng virusTác dụngTác dụng của thuốc lamivudine + zidovudine là gì?Sản phẩm này là ... [xem thêm]

Ultra Strength Phazyme®

(21)
Tên gốc: simethiconePhân nhóm: thuốc chống đầy hơiTên biệt dược: Ultra Strength Phazyme®Tác dụngTác dụng của thuốc Ultra Strength Phazyme® là gì?Ultra Strength ... [xem thêm]

Amlodipine + Olmesartan + Hydrochlorothiazide

(21)
Tác dụngTác dụng của amlodipine + olmesartan + hydrochlorothiazide là gì?Amlodipine + olmesartan + hydrochlorothiazide được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, giúp ... [xem thêm]

Thuốc Vitabact® 0,05%

(75)
Tên gốc: picloxydine dichlorhydrateTên biệt dược: Vitabact® 0,05%Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắtTác dụngTác dụng của thuốc Vitabact® 0,05% là ... [xem thêm]
Đang tải ...

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN

Đang tải ...