Buflomedil là gì?

(4.44) - 36 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của Buflomedil là gì?

Buflomedil thuộc nhóm thuốc hệ tim mạch và tạo máu, phân nhóm thuốc giãn mạch ngoại biên và thuốc hoạt hóa não.

Buflomedil được dùng để điều trị bệnh mạch máu não và mạch máu ngoại biên.

Bạn nên dùng Buflomedil như thế nào?

Làm theo hướng dẫn được cung cấp bởi bác sĩ hay dược sĩ trước khi bạn sử dụng thuốc này. Nếu bạn có bất kì thắc mắc nào hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên bảo quản Buflomedil như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Buflomedil cho người lớn như thế nào?

Đường uống:

Người lớn: 300-600 mg hàng ngày.

Tiêm bắp:

Người lớn: 100 mg mỗi ngày.

Tiêm tĩnh mạch:

Người lớn: 200 mg hàng ngày tiêm mạch chậm hoặc lên đến 400 mg hàng ngày bằng cách tiêm truyền mạch.

Liều dùng Buflomedil cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Buflomedil có những dạng và hàm lượng nào?

Buflomedil có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén 150 mg;
  • Thuốc tiêm 50 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Buflomedil?

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Đau đầu;
  • Chóng mặt;
  • Bất tỉnh;
  • Phát ban;
  • Ngứa;
  • Dị cảm;
  • Cephalea;
  • Đau đầu nhẹ;
  • Chóng mặt;
  • Ngứa;
  • Nóng đỏ.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng Buflomedil bạn nên biết những gì?

Lưu ý trong trường hợp dùng cho người cao tuổi, trẻ em và phụ nữ có thai.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Buflomedil có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:

  • Thuốc điều trị tăng huyết áp.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Buflomedil không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Buflomedil?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Losartan

(26)
Losartan là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB), có tác dụng làm giãn các mạch máu để máu lưu thông dễ dàng, từ đó giúp ổn ... [xem thêm]

Thuốc cortisone

(46)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cortisone là gì?Cortisone là một hormone corticosteroid (glucocorticoid), có tác dụng làm giảm phản ứng phòng vệ tự nhiên của cơ ... [xem thêm]

Thuốc midecamycin là gì?

(45)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc midecamycin là gì?Thuốc midecamycin (acetate) chủ yếu được chỉ định cho các bệnh như viêm phế quản, viêm thanh quản hầu, ... [xem thêm]

Bitrepso

(90)
Thành phần: alphachymotrypsin (tương đương với 4,2mg) 4.200 IUPhân nhóm: men kháng viêmTên biệt dược: BitrepsoTác dụng của thuốc BitrepsoTác dụng của thuốc Bitrepso ... [xem thêm]

Thuốc Iyafin Junior®

(22)
Tên gốc: dextromethorphan + pseudoephedrine + chlorpheniramine maleate + glyceryl guaiacolateTên biệt dược: Iyafin Junior – dạng siro uống với giới hạn Pseudoephedrin như sau ... [xem thêm]

Thuốc fenofibrate

(90)
Tên gốc: fenofibratePhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTên biệt dược: Antara®, Fenoglide®, Lipofen®, Lofibra®, TriCor®, Triglide®, Lipidil® Micro, Dom-Fenofibrate®, ... [xem thêm]

Kali chloride

(46)
Tên gốc: kali chloridePhân nhóm: dinh dưỡng – chất điện giảiTên biệt dược: Epiklor®, K-Dur®, K-Lor®, K-Tab®, Kal Potassium 99®, Kaochlor S-F, Kaon-Cl®, Kay Ciel®, ... [xem thêm]

Thuốc mometasone furoate (Nasonex®)

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Nasonex® là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc mometasone furoate (Nasonex®) để điều trị những triệu chứng của viêm mũi dị ứng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN