CAMILA LADY® 12000 - Nhau thai cừu

(4.33) - 12 đánh giá

Tên gốc: mỗi viên nang gồm: 240mg nhau thai cừu (chiết xuất tỷ lệ 50:1, tương đương 12000 nhau thai cừu tươi), 50mg dầu hạt nho, 50mg collagen marine (trích từ cá biển), 5mg astaxanthin 3,5%, sáp ong vàng, dầu đậu nành, lecithin, gelatin, glycerine, nước tinh khiết, sorbitol, oxide sắt đỏ.

Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năng

Tên biệt dược: CAMILA LADY® 12000

Tác dụng

Tác dụng của CAMILA LADY® Sheep Placenta 12000 là gì?

CAMILA LADY® Sheep Placenta 12000 có tác dụng:

  • Cung cấp dưỡng chất giúp da tươi trẻ, mịn màng.
  • Hỗ trợ cải thiện các vấn đề lão hóa da (khô da, nhăn hay nám da), giúp làn da được trẻ hóa và giảm bớt vết nhăn.
  • Góp phần chống các gốc tự do có thể gây hại cho da, giảm thiểu các tình trạng rối loạn sắc tố da như nám, tàn nhang, sạm, đốm nâu, da thâm.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng CAMILA LADY® Sheep Placenta 12000 cho người lớn như thế nào?

Liều duy trì: bạn dùng 1 viên/ngày.

Để da nhanh chóng được cải thiện và tươi trẻ, liều dùng như sau:

4 tuần đầu: bạn dùng 2 lần/ngày, mỗi lần 1 viên sau bữa ăn sáng và ăn trưa

4 tuần tiếp theo: ngày uống 1-2 viên sau bữa ăn sáng.

Cách dùng

Bạn nên dùng CAMILA LADY® Sheep Placenta 12000 như thế nào?

Sản phẩm này được dùng cho phụ nữ sau khi sinh, phụ nữ muốn cải thiện hoặc duy trì làn da tươi trẻ. Bạn nên dùng sản phẩm này sau khi ăn hoặc theo hướng dẫn của nhân viên y tế.

Bạn cần lưu ý rằng CAMILA LADY® Sheep Placenta 12000 không phải là thuốc, vì vậy không thể thay thế thuốc chữa bệnh

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản CAMILA LADY® Sheep Placenta 12000 như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

CAMILA LADY® Sheep Placenta 12000 có những dạng và hàm lượng nào?

CAMILA LADY® Sheep Placenta 12000 có dạng viên nang mềm và hàm lượng 950mg/viên. 1 lọ

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc adalimumab

(53)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc adalimumab là gì?Thuốc này được sử dụng để giảm đau và sưng do một số loại viêm khớp (như thấp khớp, vẩy nến, viêm ... [xem thêm]

Thuốc Abbokinase®

(89)
Tên gốc: urokinaseTên biệt dược: Abbokinase®Phân nhóm: thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyếtTác dụngTác dụng của thuốc Abbokinase® là ... [xem thêm]

Covapril®

(62)
Tên gốc: perindoprilPhân nhóm: nhóm thuốc timTên biệt dược: Covapril®Tác dụngTác dụng của thuốc Covapril® là gì?Covapril® thường được sử dụng để phối ... [xem thêm]

Thuốc Zincofer®

(14)
Tên gốc: axit ascorbic, sắt fumarat, axit folic, vitamin B12, vitamin B6, kẽm sunfatTên biệt dược: Zincofer®Phân nhóm: khoáng chất và vitaminTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Ioflupane I-123 là thuốc gì?

(34)
Tên gốc: ioflupane I-123Tên biệt dược: DaTscan®Phân nhóm: các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khácTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Mezavitin

(72)
Tên gốc: vincamine 20mg, rutin 40mgTên biệt dược: MezavitinPhân nhóm: Thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não Tác dụngTác dụng của thuốc Mezavitin là ... [xem thêm]

Thuốc Vitabact® 0,05%

(75)
Tên gốc: picloxydine dichlorhydrateTên biệt dược: Vitabact® 0,05%Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắtTác dụngTác dụng của thuốc Vitabact® 0,05% là ... [xem thêm]

Thuốc ferumoxytol

(37)
Thuốc gốc: ferumoxytolTên biệt dược: Feraheme®Tác dụngTác dụng của thuốc ferumoxytol là gì?Bạn có thể sử dụng ferumoxytol để điều trị thiếu máu do ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN