Cetylpyridinium

(4.42) - 28 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của cetylpyridinium là gì?

Cetylpyridinium clorid là một chất khử trùng dẫn xuất pyridin bậc bốn. Thuốc này thường được dùng dưới dạng thuốc viên chữa đau họng hoặc dung dịch để điều trị nhiễm trùng nhẹ ở miệng và cổ họng. Thuốc này cũng có thể được dùng để điều trị nhiễm trùng da và mắt.

Bạn nên dùng cetylpyridinium như thế nào?

Thuốc có thể được dùng bằng đường uống hoặc bôi (lên da và mắt).

Bạn nên bảo quản cetylpyridinium như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng cetylpyridinium cho người lớn là gì?

Đường uống

Đau họng

  • Người lớn: mỗi viên thuốc chứa 1,4 mg cetylpyridinium clorid: 1 viên sau mỗi 3 giờ. Để viên thuốc tan từ từ trong miệng. Nhiễm trùng miệng và cổ họng

Đường uống

  • Người lớn: mỗi viên thuốc chứa 1,4 mg cetylpyridinium clorid: 1 viên sau mỗi 3 giờ. Để viên thuốc tan từ từ trong miệng. Nhiễm trùng miệng và cổ họng

Miệng/cổ họng

  • Người lớn: Nước súc miệng chứa dung dịch cetylpyridinium clorid 0,025%. Súc miệng hoặc rửa với ít nhất 15 mL dung dịch. Lặp lại 2-3 lần mỗi ngày. Không cần phải pha loãng dung dịch. Khử trùng và tẩy uế

Thuốc bôi trên da

  • Người lớn: dạng gel chứa cetylpyridinium clorid 0,025%. Bôi vào các vùng da bị tổn thương 2-3 lần mỗi ngày.Đường uống

Đau họng

Liều dùng cetylpyridinium cho trẻ em là gì?

  • Trẻ em trên 6 tuổi: mỗi viên thuốc chứa 1,4 mg cetylpyridinium clorid: 1 viên sau mỗi 3 giờ. Để viên thuốc tan từ từ trong miệng. Nhiễm trùng miệng và cổ họng

Đường uống

  • Trẻ em trên 6 tuổi: mỗi viên thuốc chứa 1,4 mg cetylpyridinium clorid: 1 viên sau mỗi 3 giờ. Để viên thuốc tan từ từ trong miệng.

Nhiễm trùng miệng và cổ họng

  • Trẻ em trên 6 tuổi: Nước súc miệng chứa dung dịch cetylpyridinium clorid 0,025%. Súc miệng hoặc rửa với ít nhất 15 mL dung dịch. Lặp lại 2-3 lần mỗi ngày. Không cần phải pha loãng dung dịch

Cetylpyridinium có những dạng và hàm lượng nào?

Cetylpyridinium có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc bôi.
  • Dung dịch.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cetylpyridinium?

Đối với thuốc uống dạng viên: nổi mề đay, cảm giác nóng rát trong miệng.

Đối với dạng gel bôi: kích ứng da, phản ứng mẫn cảm.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng cetylpyridinium bạn nên biết những điều gì?

Biện pháp đề phòng đặc biệt: đối với thuốc uống dạng viên: nếu tình trạng viêm họng kéo dài trên 3 ngày, bệnh nhân nên được tư vấn bởi bác sĩ. Đối với dạng gel bôi: tránh dùng kéo dài và lặp lại vì phản ứng mẫn cảm có thể xảy ra; không sử dụng trên vùng da bị bong nước hay bị viêm nặng.

Sự an toàn khi dùng thuốc trong thời kỳ mang thai và cho con bú chưa được xác định.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Cetylpyridinium có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cetylpyridinium không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Những tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cetylpyridinium?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc ketanserin

(87)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ketanserin là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị bệnh tăng huyết áp. Thuốc thuộc nhóm thuốc trị tăng huyết áp, ... [xem thêm]

Esorid®

(65)
Tên gốc: cisapridePhân nhóm thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi và kháng viêmTên biệt dược: Esorid®Tác dụngTác dụng của thuốc Esorid® là gì?Esorid® ... [xem thêm]

Vitamin A

(59)
Vitamin A là một vitamin tan trong dầu rất cần cho thị giác, cho sự tăng trưởng và phát triển, duy trì biểu mô. Khi được sản xuất thành thuốc, hoạt chất này ... [xem thêm]

Nature made® diabetes health pack

(17)
Tên gốc: vitamin tổng hợp, khoáng chất, lutein, dầu cá với vitamin D3, magie, vitamin C, axit alpha lipoic, trà xanh, crômTên biệt dược: Nature made® diabetes health packPhân ... [xem thêm]

Thuốc diphenhydramine

(98)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc diphenhydramine là gì?Diphenhydramine là thuốc được sử dụng để giảm ngứa và đau tạm thời do vết bỏng nhỏ, vết cắt, vết ... [xem thêm]

Thuốc Bonlutin

(71)
Tên hoạt chất: mỗi viên nang mềm có:Dầu cá tự nhiên: 500mgTương đương Eicosapentaenoic acid (EPA): 90mgTương đương Docosahexaenoic acid (DHA): 60mgTương đương Omega-3 ... [xem thêm]

Zinnat® là thuốc gì?

(22)
Tên gốc: cefuroxime axetilPhân nhóm: thuốc kháng sinh-CephalosporinTên biệt dược: Zinnat®Tác dụngTác dụng của thuốc Zinnat® là gì?Zinnat® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Nitromint®

(21)
Tên gốc: nitroglycerinTên biệt dược: Nitromint®Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngựcTác dụngTác dụng của Nitromint® là gì?Nitromint® 2,6mg được dùng để điều ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN