Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Loading ...

Crotamiton

(4.13) - 15 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của crotamiton là gì?

Crotamiton được sử dụng để điều trị bệnh ghẻ. Bệnh ghẻ là một bệnh nhiễm trùng da do con cái ghẻ chui sâu vào da. Kích ứng gây nên bởi loài ký sinh trùng này dẫn đến các vết ngứa nghiêm trọng và những vết rộp nhỏ chứa đầy chất lỏng/mủ. Crotamiton hoạt động bằng cách giết chết các con cái ghẻ. Crotamiton cũng giúp giảm ngứa do bệnh ghẻ và bệnh về da khác. Crotamiton thuộc hai nhóm thuốc: thuốc trị ghẻ và thuốc trị ngứa.

Bạn nên dùng crotamiton như thế nào?

Chỉ sử dụng thuốc ngoài da. Không dùng thuốc này bằng đường uống. Tránh dùng crotamiton trên mặt, mắt, miệng, âm đạo, và bất kỳ nơi da bị nhiễm trùng, vết thương hở, hoặc chảy mủ.

Nếu bạn đang sử dụng sữa dưỡng da, lắc chai thật kỹ trước khi sử dụng.

Để điều trị bệnh ghẻ, rửa sạch vùng da trước khi sử dụng thuốc này. Bỏ lớp vảy hoặc da đóng vảy bằng cách cọ xát nhẹ nhàng. Sau đó lau khô bằng khăn. Mát xa một lớp mỏng kem hoặc sữa dưỡng da vào tất cả vùng da từ cằm xuống đến các ngón chân, giữa các nếp gấp da/nếp nhăn, giữa các ngón tay và ngón chân, và trên lòng bàn chân. Cắt móng tay ngắn và bôi thuốc dưới móng nơi ve thường sống ở đó. Bạn có thể sử dụng một bàn chải đánh răng để bôi các thuốc dưới móng tay. Bọc bàn chải đánh răng trong giấy và vứt nó đi ngay lập tức sau khi sử dụng. Không sử dụng bàn chải đánh răng trong miệng vì có thể dẫn đến ngộ độc.

Bôi thuốc trở lại sau 24 giờ. Thay đổi quần áo, khăn tắm, khăn trải giường vào buổi sáng kế tiếp sau mỗi khi sử dụng. Giặt sạch tất cả quần áo, khăn tắm, và bộ đồ đã được sử dụng trong 3 ngày trước khi điều trị và sau khi sử dụng trong nước nóng và sấy khô trong máy sấy nóng (hoặc khô sạch) để diệt tất cả những ghẻ và ngăn cản ghẻ trở lại. Các quần áo không thể được giặt sạch hoặc giặt khô cần được loại bỏ khỏi tiếp xúc với cơ thể trong ít nhất 72 giờ.

Hãy tắm sau 48 giờ sau khi sử dụng thuốc lần cuối để loại bỏ thuốc ra khỏi da.

Để điều trị tình trạng da ngứa khác không phải do ghẻ, mát xa một lớp mỏng nhẹ nhàng vào vùng bị ảnh hưởng cho đến khi thuốc được hấp thu hoàn toàn. Lặp lại khi cần thiết, theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 2-3 lần một ngày.

Sau khi điều trị ghẻ, bạn vẫn có thể bị ngứa trong vài tuần. Hãy hỏi bác sĩ về các loại thuốc khác có thể giúp làm dịu cơn ngứa. Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc nếu trở nên xấu hơn.

Bạn nên bảo quản crotamiton như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng crotamiton cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ghẻ:

Bôi thuốc cho toàn bộ cơ thể bắt đầu từ cằm trở xuống dưới. Bôi thuốc tại tất cả các nếp gấp và vết nhăn. Lặp lại 24 giờ sau lần sử dụng đầu tiên. Thay quần áo và khăn trải giường sáng hôm sau. Hãy tắm rửa sạch 48 giờ sau lần cuối cùng sử dụng thuốc.

Liều dùng crotamiton cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Crotamiton có những dạng và hàm lượng nào?

Crotamiton có những dạng và hàm lượng sau:

  • Kem;
  • Sữa dưỡng.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng crotamiton?

Tác dụng phụ nghiêm trọng từ thuốc này không có khả năng xảy ra. Tuy nhiên, bạn nên ngừng sử dụng crotamiton và đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn mắc một phản ứng dị ứng (khó thở; hẹp cổ họng, sưng môi, mặt, lưỡi, hoặc phát ban).

Tình trạng ngứa nhẹ, nóng rát hay đau nhói có thể xảy ra khi sử dụng.

Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn nặng hơn hoặc nếu bị ngứa bất thường, bị đỏ, sưng, rát hay phát ban xảy ra.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng crotamiton bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, phải cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích của việc dùng thuốc. Bạn và bác sĩ sẽ cân nhắc quyết định này. Đối với thuốc này, cần được xem xét những điều sau đây:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với các loại thuốc trong nhóm này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Cũng cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có bất kỳ loại bệnh dị ứng nào khác, chẳng hạn như các loại thực phẩm thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc kỹ nhãn thuốc hoặc danh sách hoạt chất một cách cẩn thận.

Trẻ em

Các nghiên cứu y học về loại thuốc này chỉ được thực hiện ở người lớn, và không có thông tin cụ thể so sánh việc sử dụng các thuốc này ở trẻ em với việc sử dụng trong các nhóm tuổi khác.

Người cao tuổi

Nhiều loại thuốc chưa được nghiên cứu đặc biệt ở người cao tuổi. Vì vậy, chưa có thông tin cho thấy thuốc này có gây tác dụng phụ hoặc các vấn đề ở những người cao tuổi. Không có thông tin cụ thể so sánh sử dụng thuốc này ở người cao tuổi với việc sử dụng trong các nhóm tuổi khác.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Crotamiton có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù những loại thuốc nhất định không nên dùng cùng nhau, trong một số trường hợp hai loại thuốc khác nhau có thể sử dụng cùng nhau thậm chí khi tương tác có thể xảy ra. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc, hoặc đưa ra những biện pháp phòng ngừa khác khi cần thiết. Nói cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang sử dụng bất cứ loại thuốc kê toa hay không kê toa nào.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới crotamiton không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến crotamiton?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Viêm da nặng hoặc các vùng da có vết thương hở và chảy dịch – Sử dụng một cách thận trọng vì thuốc có thể làm cho tình trạng bệnh tồi tệ hơn.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:
Đang tải ...

Bài viết liên quan

Olesom S

(23)
Thành phần: ambroxolPhân nhóm: salbutamol sulfat, ambroxol HClTên biệt dược: Olesom STác dụng của thuốc Olesom STác dụng của thuốc Olesom S là gì?Thuốc Olesom S được ... [xem thêm]

Thuốc Forlax®

(90)
Tên biệt dược: ForlaxHoạt chất: Macrogol 4000Tác dụngTác dụng của thuốc Forlax là gì?Thuốc Forlax chứa hoạt chất macrogol cao phân tử (4000), có tác dụng nhuận ... [xem thêm]

DayQuil® Severe Cold & Flu Caplets

(94)
Tên gốc: acetaminophen, dextromethorphan, guaifenesin, phenylephrinePhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: Vicks® DayQuil® Severe Cold & Flu CapletsTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc natri docusate

(98)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri docusate là gì?Natri docusate được dùng để điều trị táo bón theo từng thời kỳ. Một số thuốc và tình trạng có thể ... [xem thêm]
Đang tải ...

Thuốc natri hyaluronate

(95)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri hyaluronate là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc này để bảo vệ khỏi chứng viêm loét da, các vết bỏng hoặc các vết ... [xem thêm]

Thuốc betamethasone (dùng tại chỗ)

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc betamethasone (dùng tại chỗ) là gì?Thuốc betamethasone (dùng tại chỗ) thường được sử dụng để điều trị nhiều loại ... [xem thêm]

Thuốc Mebsyn

(89)
Tên hoạt chất: mebeverinePhân nhóm: thuốc chống co thắtTên thương hiệu: MebsynTác dụng thuốc MebsynTác dụng của thuốc Mebsyn là gì?Thuốc Mebsyn được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc hydrocortisone + axit fusidic

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydrocortisone + axit fusidic là gì?Bạn có thể dùng hydrocortisone + axit fusidic để điều trị các bệnh ngoài da (viêm da dị ứng ). ... [xem thêm]
Đang tải ...

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN

Đang tải ...