Debrisoquine

(4.06) - 49 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của debrisoquine là gì?

Debrisoquine làm hạ huyết áp bằng cách giảm nồng độ một số chất hóa học trong máu. Điều này giúp làm giãn các mạch máu (tĩnh mạch và động mạch).

Debrisoquine được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Debrisoquine cũng được sử dụng để điều trị tăng huyết áp tại thận.

Debrisoquine cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác.

Bạn nên dùng debrisoquine như thế nào?

Dùng debrisoquine đúng theo chỉ dẫn. Nếu bạn không hiểu hướng dẫn dùng thuốc, hỏi dược sĩ, y tá, hoặc bác sĩ để được giải thích.

Uống mỗi liều thuốc với một ly nước đầy. Uống debrisoquine cùng thức ăn hoặc sữa nếu thuốc này gây khó chịu dạ dày.

Dùng debrisoquine thường xuyên để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất.

Không được ngưng dùng debrisoquine đột ngột mà không hỏi ý kiến bác sĩ. Điều này có thể gây tăng huyết áp nghiêm trọng, căng thẳng và lo âu.

Bác sĩ có thể theo dõi huyết áp hoặc cho bạn thực hiện các xét nghiệm khác trong khi điều trị với debrisoquine để giám sát quy trình điều trị và các tác dụng phụ có thể xảy ra với bạn.

Bạn nên bảo quản debrisoquine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng debrisoquine cho người lớn là gì?

Thuốc uống, điều trị tăng huyết áp:

  • Người lớn: 10-20 mg một lần, tăng lên 10-20 mg sau mỗi 3 hoặc 4 ngày theo mức độ nghiêm trọng của bệnh.
  • Liều duy trì: 20-120 mg hàng ngày.
  • Liều tối đa: ≥300 mg hàng ngày.

Liều dùng debrisoquine cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Debrisoquine có những dạng và hàm lượng nào?

Debrisoquine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc tiêm: 5 g, 250 mg, 750 mg, 1500 mg;
  • Dạng truyền: 200 mg;
  • Thuốc nhỏ: 2 mg, 3 mg;
  • Hỗn dịch: 125 mg, 250 mg;
  • Viên nén: 250 mg, 500 mg;
  • Viên nang: 250 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng debrisoquine?

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm mệt mỏi bất thường hay buồn ngủ, chóng mặt, lo âu, trầm cảm, ác mộng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, ngạt mũi, khô miệng, nhìn mờ, tăng cân, bất lực, hoặc khó xuất tinh, hạ huyết áp tư thế, cơ thể giữ nước, nghẹt mũi, đau đầu.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng debrisoquine bạn nên biết những gì?

Không được dùng debrisoquine nếu bạn:

  • Bị u tủy thượng thận;
  • Suy tim sung huyết;
  • Đang dùng thuốc ức chế monoamine oxidase như isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), hoặc tranylcypromin (PARNATE);
  • Đang mang thai, chuẩn bị có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Debrisoquine đi vào sữa mẹ và có thể có hại cho trẻ bú mẹ. Không được dùng debrisoquine mà không báo cho bác sĩ nếu bạn đang cho con bú.

Tương tác thuốc:

Debrisoquine có thể tương tác với những thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Adrenaline;
  • Amfetamine;
  • Thuốc kích thích thần kinh giao cảm;
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs);
  • Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs);
  • Các dẫn xuất phenothiazin và thuốc chống loạn thần kinh liên quan;
  • Thuốc tránh thai đường uống;
  • Digoxin hoặc các dẫn xuất digitalis khác;
  • Thuốc lợi tiểu thiazide;
  • Thuốc hạ huyết áp khác;

Thực phẩm và rượu bia có tương tác tới debrisoquine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến debrisoquine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh loét dạ dày tá tràng hoặc các bệnh dạ dày khác;
  • Sỏi mật;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh tim;
  • Hen suyễn;
  • Viêm loét đại tràng;
  • Đang bị trầm cảm (đặc biệt là nếu bạn có ý nghĩ tự tử);
  • Đang được điều trị bằng liệu pháp sốc điện.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Aescin

(74)
Tên hoạt chất: aescinTên thương hiệu: AescinPhân nhóm: Thuốc trị viêm tĩnh mạch & giãn tĩnh mạchCông dụng thuốc AescinCông dụng thuốc Aescin là gì?Thuốc Aescin ... [xem thêm]

Thuốc bổ não Cebraton

(18)
Tên hoạt chất: cao Đinh lăng 300mg, cao Bạch quả 100mgTên thương mại: thuốc bổ não CebratonPhân nhóm: thuốc hướng thần kinhCông dụng thuốc CebratonCông dụng ... [xem thêm]

Thuốc Xorim® 750 mg

(53)
Tên gốc: cefuroximeTên biệt dược: Xorim® 750 mgNhóm: thuốc kháng khuẩnPhân nhóm: thuốc kháng sinh – CephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Xorim® 750 mg là ... [xem thêm]

Nautamine®

(82)
Tên gốc: diphenhydramine diacefyllinePhân nhóm: thuốc chống nônTên biệt dược: Nautamine®Tác dụngTác dụng của thuốc Nautamine® là gì?Thuốc Nautamine® có tác dụng ... [xem thêm]

Thuốc milrinone

(88)
Tên gốc: milrinoneTên biệt dược: Primacor®, Primacor® I.VPhân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của thuốc milrinone là gì?Thuốc milrinone dùng để điều trị ngắn ... [xem thêm]

Gabapentin

(13)
Tác dụngTác dụng của gabapentin là gì?Gabapentin được dùng chung với các thuốc khác để phòng ngừa và kiểm soát động kinh. Thuốc còn được dùng để giảm ... [xem thêm]

Cisatracurium Là Gì?

(63)
Tác dụngTác dụng của cisatracurium là gì?Cisatracurium được sử dụng để giãn cơ. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu giữa các dây thần kinh ... [xem thêm]

Thuốc Corneregel®

(581)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN