Gentian violet

(3.58) - 86 đánh giá

Thuốc Gentian violet (tím Gentian) có chứa hoạt chất methylrosanilinium chloride. Đây là thuốc thuộc nhóm kháng khuẩn, kháng nấm dùng ngoài da.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc gentian violet là gì?

Bạn có thể xem thêm: Nguyên nhân và cách chữa trị dứt điểm bệnh nấm da.

Gentian violet hay tím Gentian thường được sử dụng cho nhiễm trùng nấm da (ví dụ như giun đũa ở chân của vận động viên). Thuốc cũng có tác dụng kháng khuẩn yếu và có thể được sử dụng trên các vết cắt nhỏ và vết xước để ngăn ngừa nhiễm trùng. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể kê toa để trị nhiễm trùng nấm ở miệng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc bôi gentian violet cho người lớn như thế nào?

Bôi thuốc tại khu vực nhiễm trùng 2-3 lần/ngày, trong 3 ngày.

Liều dùng thuốc bôi gentian violet cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng ở trẻ em tương tự như người lớn.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc gentian violet như thế nào?

  • Trước khi sử dụng, bạn hãy lau chùi vùng bị tổn thương, rửa sạch và để khô trước khi sử dụng thuốc này.
  • Sử dụng tăm bông để tránh bẩn tay, bôi thuốc gentian violet vào vùng bị tổn thương, thường là 1 hoặc 2 lần một ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Chỉ áp dụng cho khu vực bị ảnh hưởng và tránh xa khu vực da bình thường khác.
  • Rửa tay ngay sau khi sử dụng, tránh để sản phẩm dính vào mắt. Nếu thuốc dính vào mắt, hãy rửa ngay bằng nước sạch ít nhất 15 phút và đi cấp cứu nếu tình trạng xấu hơn.
  • Không che vết thương bằng băng nhựa hoặc băng không thấm nước, vì có thể làm tăng nguy cơ kích ứng da.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tím gentian?

Nhiều người sử dụng thuốc này không có tác dụng phụ nghiêm trọng.

Ngừng sử dụng thuốc này và nói với bác sĩ nếu bạn có dấu hiệu nhiễm trùng da (nóng, rát).

Ngừng sử dụng thuốc bôi Gentian violet và nói với bác sĩ ngay lập tức nếu xuất hiện các tác dụng phụ nghiêm trọng sau:

  • Phản ứng mẫn cảm và loét niêm mạc
  • Viêm thực quản, viêm thanh quản hoặc viêm khí quản do nuốt phải thuốc tím Gentian khi bôi ở miệng
  • Xăm thuốc vào da
  • Hoại tử da

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Gentian violet, bạn nên lưu ý những gì?

Gentian violet chỉ dùng ngoài da, không dùng trong miệng, mũi hoặc tai trừ khi bác sĩ chỉ dẫn. Ngoài ra, thuốc sẽ làm bẩn da và quần áo nên bạn hãy dùng cẩn thận.

Không áp dụng cho các vết loét mở (loét da), vì điều này có thể gây ra vết sẹo trên da vĩnh viễn.

Nếu bác sĩ đã kê thuốc này để dùng cho miệng, bạn nên tránh nuốt thuốc. Nếu có thắc mắc về việc sử dụng hợp lý, đừng ngần ngại hỏi ý kiến bác sĩ.

Sử dụng thuốc Gentian violet thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Hãy tiếp tục sử dụng thuốc cho đến khi hết lượng thuốc được kê toa, ngay cả khi các triệu chứng cải thiện sau vài ngày. Ngừng thuốc quá sớm có thể khiến nhiễm trùng trở lại.

Bạn nên thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng này không cải thiện trong 3 ngày hoặc nếu nó xấu đi. Nếu bạn nghĩ có thể có vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy tìm gọi cấp cứu ngay lập tức.

Gentian violet cùng có thể được điều trị nhiễm nấm Candida âm đạo, do đó nên tránh quan hệ tình dục khi đang điều trị bằng thuốc này.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc gentian violet trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc gentian violet có thể tương tác với những thuốc nào?

Chưa có nghiên cứu về tương tác thuốc.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Gentian violet như thế nào?

Bạn nên bảo quan thuốc ở trong bình kín, ở nhiệt độ 15-30°C. Không để thuốc trong ngăn đông.

Dạng bào chế

Thuốc Gentian violet có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc có dạng dung dịch dùng ngoài, hàm lượng 1%, 2%.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Raloxifene

(14)
Tên gốc: raloxifeneTên biệt dược: Bonmax®Phân nhóm: thuốc ảnh hưởng chuyển hóa xươngTác dụngTác dụng của raloxifene là gì?Raloxifene được sử dụng cho phụ ... [xem thêm]

Thuốc hydromorphone

(84)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydromorphone là gì?Bạn sử dụng thuốc hydromorphone để giúp làm giảm cơn đau từ vừa đến nặng. Hydromorphone thuộc một nhóm ... [xem thêm]

Alteplase

(11)
Tác dụngTác dụng của alteplase là gì?Alteplase có tác dụng điều trị chứng huyết khối ở phổi và cải thiện hoạt động tim mạch và tăng khả năng sống sót ... [xem thêm]

Thuốc Dibetalic

(28)
Tên hoạt chất:Betamethason dipropionat: 9,6mgAcid salicylic: 0,45gTá dược (cetostearyl alcohol, natri lauryl sulfat, dầu parafin, vasein, nước cất)Tên thương hiệu: DibetalicPhân ... [xem thêm]

Doxorubicin

(70)
Tác dụngTác dụng của doxorubicin là gì?Doxorubicin là một loại anthracycline hóa trị được sử dụng đơn độc hoặc kết với phương pháp điều trị hoặc các ... [xem thêm]

Thuốc Axcel Famotidine-20

(73)
Tên gốc: famotidineTên biệt dược: Axcel Famotidine-20 – dạng viên nang 20 mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Chromium picolinate

(50)
Tác dụng của Chromium PicolinateTác dụng của chromium picolinate Chromium là một khoáng chất được tìm thấy trong một số loại thực phẩm. Cơ thể chỉ cần một ... [xem thêm]

Thuốc Konimag

(66)
Tên hoạt chất: Gel khô nhôm hydroxyd, magnesi trisilicat, simethiconTên biệt dược: Konimag®Tác dụng của thuốc KonimagTác dụng của thuốc Konimag là gì?Konimag được ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN