Glotadol®

(4.2) - 47 đánh giá

Tên gốc: paracetamol

Tên biệt dược: Glotadol®

Phân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốt

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Glotadol® là gì?

Glotadol® được dùng để hạ sốt, làm giảm các cơn đau nhẹ và vừa như đau đầu, đau cơ thông thường, đau nhức do cảm cúm/cảm lạnh, đau lưng, đau răng, đau do viêm khớp nhẹ, đau do hành kinh.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng của Glotadol® dành cho người lớn như thế nào?

Đối với người lớn và trẻ trên 12 tuổi:

Bạn dùng 500-1000mg/lần, cách 4-6 giờ và không quá 4000mg/ngày.

Liều dùng của Glotadol® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ từ 6-12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 250-500mg/lần, cách mỗi 4-6 giờ và không dùng quá 2000mg/ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng Glotadol® như thế nào?

Bạn có thể dùng thuốc lúc no hoặc đói. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc, bạn hãy liên hệ với bác sĩ ngay.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp những tác dụng phụ nào khi dùng Glotadol®?

Một số tác dụng phụ của thuốc, hiếm khi xảy ra, như: nổi mẩn, ban đỏ, mề đay.

Bạn hãy ngưng dùng thuốc nếu thấy bất cứ dấu hiệu bất thường nào mới xuất hiện hay tình trạng bệnh không bớt sau 7 ngày dùng

Thận trọng

Trước khi dùng Glotadol®, bạn cần lưu ý gì?

Glotadol® chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc
  • Thiếu G6PD
  • Viêm gan tiến triển nặng, suy gan nặng

Bạn cũng cần thận trọng khi dùng thuốc nếu nằm trong các trường hợp sau:

  • Đang dùng các thuốc khác chứa paracetamol.
  • Dùng thuốc để giảm đau quá 10 ngày (người lớn) hoặc quá 5 ngày (trẻ em), trừ chỉ định của bác sĩ.
  • Mắc suy gan/thận, tiền sử thiếu máu.
  • Uống rượu khi dùng thuốc.
  • Phụ nữ có thai.
  • Dấu hiệu phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Steven-Jonhson, hội chứng hoại tử da nhiễm độc, hội chứng Lyell, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính.

Tương tác thuốc

Glotadol® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Glotadol® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Glotadol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Glotadol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Glotadol® có những dạng và hàm lượng nào?

Glotadol® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén dài bao phim: 500mg
  • Viên nang: 500mg

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Voltex®

(41)
Tên gốc: methyl salicylate 10,2 g + mentol 5,44 g + eugenol 1,36 g.Tên biệt dược: Voltex® – dạng kemPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) và hạ ... [xem thêm]

Nisoldipine

(82)
Tên gốc: nisoldipineTên biệt dược: Sular®Phân nhóm: thuốc đối kháng canxiTác dụngTác dụng của thuốc nisoldipine là gì?Nisoldipine được dùng chung hoặc không ... [xem thêm]

Chlordiazepoxide + Clidinium bromide

(19)
Tác dụngTác dụng của chlordiazepoxide + clidinium bromide là gì?Thuốc này có tác dụng điều trị các vấn đề về dạ dày hoặc ruột như viêm loét, khó chịu, ... [xem thêm]

Carboplatin

(56)
Tác dụngTác dụng của carboplatin là gì?Carboplatin được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh ung thư khác nhau. Đây là một loại thuốc hóa trị có chứa ... [xem thêm]

GlucoBurst® là thuốc gì?

(46)
Tên gốc: glucosePhân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch & các loại dung dịch vô trùng khác, các thuốc khác ảnh hưởng đến chuyển hóaTên biệt dược: GlucoBurst®Tác ... [xem thêm]

Vắc xin 3 trong 1 MMR

(68)
Tìm hiểu chungTác dụng của vắc xin 3 trong 1 MMR là gì?Vắc xin 3 trong 1 MMR là một vắc xin sống, giảm độc lực. Vắc xin được tiêm để phòng ngừa 3 bệnh ... [xem thêm]

Thuốc Mucinex®

(31)
Tên gốc: guaifenesinTên biệt dược: Mucinex®, Robitussin Mucus + Chest Congestion®, Triaminic Chest Congestion®, Tussin Expectorant®, Xpect®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác ... [xem thêm]

Công dụng của kem làm sạch da Eczestop

(76)
Thành phần: Kẽm salicylate, dầu dừa, dầu hạt neem, chiết xuất vỏ thân núc nác, nano bạc, chitosan…Phân nhóm: Mỹ phẩm dạng kem bôi ngoài daTên thương hiệu: Kem ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN