Hewel là sản phẩm gì?

(3.55) - 79 đánh giá

Thành phần: S. Marianum, Wasabia Japonica, chiết xuất bupleurum, chiết xuất rosemary, chiết xuất schisandra, gừng, các vitamin

Tên thương hiệu: Hewel

Tác dụng của Hewel

Tác dụng của Hewel là gì?

Hewel với tinh chất S. Marianum và Wasabia Japonica thiên nhiên giúp kiểm soát hoạt động của tế bào Kupffer ở gan, giúp phòng ngừa và cải thiện hiệu quả các bệnh lý gan.

  • Tăng khả năng chống độc, bảo vệ gan trước các tác nhân gây hại (vi sinh vật, hóa chất, thuốc cải thiện…), hỗ trợ các liệu pháp cải thiện viêm gan siêu vi B, C; giảm tác hại của hóa trị, xạ trị.
  • Hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường chuyển hóa các dưỡng chất thiết yếu của cơ thể (protide, glucide, lipid…), lợi mật, giảm táo bón. Tăng cường hoạt động tế bào gan, bảo vệ và tái tạo cấu trúc gan.
  • Giúp giảm mẩn ngứa, mụn nhọt, duy trì làn da khỏe mạnh.
  • Giúp hạ men gan, phòng và hỗ trợ phục hồi chức năng gan trong các trường hợp viêm gan mạn tính, xơ gan, gan nhiễm mỡ, ung thư gan, tổn thương gan do rượu bia.

Liều dùng của Hewel

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng bất kỳ sản phẩm nào.

Liều dùng Hewel cho người lớn như thế nào?

Uống 1 viên/lần, ngày uống 2 lần (sáng, chiều). Bạn có thể uống 3 viên/ngày trong trường hợp bệnh năng.

Liều dùng Hewel cho trẻ em như thế nào?

Không dùng thuốc cho trẻ em dưới 18 tuổi.

Cách dùng thực phẩm chức năng Hewel

Bạn nên dùng Hewel như thế nào?

Bạn nên uống sản phẩm này trước khi ăn 30 phút để đạt hiệu quả tối ưu và nên sử dụng thường xuyên.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những sản phẩm bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc, thảo dược và thực phẩm chức năng.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của Hewel

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng Hewel?

Chưa có báo cáo về những tác dụng phụ xảy ra khi dùng Hewel. Nếu bạn nhận thấy có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khi dùng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng Hewel

Trước khi dùng thực phẩm chức năng Hewel, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Hiệu quả mà sản phẩm Hewel mang lại có thể khác nhau tùy vào đáp ứng của từng người.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng Hewel trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Không dùng Hewel cho phụ nữ có thai hoặc đang cho bú, người bị rối loạn đông máu.

Tương tác xảy ra với Hewel

Thuốc Hewel có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Hewel có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác xảy ra, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn không tự ý dùng , ngưng hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Hewel có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại chất nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống Hewel cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Hewel?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng sản phẩm này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản sản phẩm Hewel

Bạn nên bảo quản thực phẩm chức năng Hewel như thế nào?

Bảo quản nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 30ºC, tránh ánh sáng mặt trời.

Dạng bào chế của Hewel

Hewel có dạng và hàm lượng như thế nào?

Hewel được sản xuất dưới dạng viên nang. Hàm lượng các thành phần có trong 1 viên nang bao gồm:

Thành phầnHàm lượng
S. Marianum200mg
Wasabia Japonica100mg
Chiết xuất Bupleurum100mg
Chiết xuất Rosemary50mg
Chiết xuất Schisandra50mg
Gừng30mg
Các vitamin (B1, B2, B6, B12, E…)130mg

Sản phẩm không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Amycor®

(822)
... [xem thêm]

Narcan® Nasal Spray

(96)
Tên gốc: naloxone hydrochlorideTên biệt dược: Narcan® Nasal SprayPhân nhóm: thuốc giải độc & khử độcTác dụngTác dụng của thuốc Narcan® Nasal Spray là gì?Narcan® ... [xem thêm]

Oxybutynin

(83)
Tác dụngTác dụng của oxybutynin là gì?Oxybutynin được dùng để điều trị chứng bàng quang tăng hoạt. Bằng cách làm giãn các cơ ở bàng quang, oxybutynin giúp ... [xem thêm]

Docetaxel

(52)
Tác dụngTác dụng của docetaxel là gì?Docetaxel được dùng để điều trị ung thư (như ung thư vú, ung thư phổi, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư dạ dày và ung ... [xem thêm]

Thuốc Uthazone®

(35)
Tên gốc: betacaroten dạng huyền phù, men khô có chứa selen, vitamin E, vitamin CTên biệt dược: Uthazone®Phân nhóm: thuốc các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức ... [xem thêm]

Sucrets® Sore Throat, Cough & Dry Mouth

(81)
Tên gốc: dyclonine, menthol, pectinPhân nhóm: Thuốc ho và cảmTên biệt dược: Sucrets® Sore Throat, Cough & Dry MouthTác dụngTác dụng của thuốc Sucrets® Sore Throat, Cough & ... [xem thêm]

Chloroquine

(89)
Tác dụngTác dụng của chloroquine là gì?Chloroquine được dùng để ngăn chặn hoặc điều trị sốt rét do muỗi đốt ở các quốc gia nơi có bệnh sốt rét phổ ... [xem thêm]

Ciprobay®

(68)
Tên gốc: ciprofloxacin HClPhân nhóm: QuinolonTên biệt dược: Ciprobay®Tác dụngTác dụng của thuốc Ciprobay® là gì?Ciprobay® có tác dụng điều trị các tình trạng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN