Isothipendyl là thuốc gì?

(4.04) - 13 đánh giá

Tên gốc: isothipendyl

Tên biệt dược: Alergis®, Andantol®, Actapront®, Apaisyl® gel 0.75%, Calmogel®, Respulmin®, Sedermyl® 0.75%, Thio®

Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc isothipendyl là gì?

Isothipendyl có tác dụng điều trị các bệnh dị ứng và các rối loạn ngứa da.

Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc isothipendyl cho người lớn như thế nào?

Thuốc để uống:
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh dị ứng: bạn dùng 12-24mg/ngày và tối đa không quá 36mg/ngày.
Thoa trên da:

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh rối loạn ngứa da: bạn thoa một lớp mỏng trên các khu vực bị ảnh hưởng mỗi ngày một lần hoặc khi cần thiết.

Liều dùng isothipendyl cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh dị ứng: bạn cho trẻ uống 4-6mg/ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc isothipendyl như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc isothipendyl?

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Giữ nước tiểu;
  • Hạ huyết áp động mạch;
  • Khô miệng;
  • Táo bón;
  • Rối loạn vận động;
  • Buồn ngủ;
  • Chóng mặt;
  • Giảm trương lực cơ;
  • Rối loạn trong ăn nghỉ;
  • Phát ban ở da;
  • Nhạy cảm ánh sáng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo:

Trước khi dùng thuốc isothipendyl, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc isothipendyl;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây: suy thận, gan và suy hô hấp.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc isothipendyl trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc:

Thuốc isothipendyl có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc isothipendyl có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc isothipendyl có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc isothipendyl?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản isothipendyl như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc isothipendyl có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc isothipendyl có những dạng và hàm lượng sau:

  • Kẹo ngậm, uống: 4 mg;
  • Thạch: 0,75%;
  • Siro, uống: 2mg/5ml;
  • Gel: 0,75%;
  • Viên nén, uống: 4mg, 12mg;
  • Kem: 0,75%.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Lysivit®

(79)
Tên gốc: l – lysine, vitamin B1, B6, B12Tên biệt dược: Lysivit®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất trong nhi khoaTác dụngTác dụng của thuốc Lysivit® là gì?Thuốc Lysivit® ... [xem thêm]

Estazolam Là Gì?

(21)
Tác dụngTác dụng của estazolam là gì?Estazolam dùng để điều trị chứng mất ngủ. Thuốc giúp bạn ngủ nhanh hơn, kéo dài thời gian ngủ, giảm số lần bạn ... [xem thêm]

Thuốc Orlistat®

(90)
Tên gốc: orlistatTên biệt dược: Orlistat® – dạng viên nangPhân nhóm: thuốc trị béo phì.Tác dụngTác dụng của thuốc Orlistat® là gì?Bạn có thể dùng thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Mepraz

(20)
Tên hoạt chất: OmeprazoleTên thương hiệu: MeprazPhân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétCông dụng thuốc MeprazCông dụng thuốc Mepraz là gì?Mepraz ... [xem thêm]

Livermarin®

(94)
Tên gốc: cao khô của quả cây cúc gaiTên biệt dược: Livermarin®Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTác dụngTác dụng của thuốc Livermarin® là ... [xem thêm]

Công dụng của kem dược liệu ngừa vẩy da Explaq

(91)
Thành phần: Chitosan, MSM (Methylsulfonylmethane), chiết xuất lá sòi, chiết xuất ba chạc, dầu dừa, kẽm salicylat, chiết xuất phá cố chỉPhân nhóm: Mỹ phẩmTên ... [xem thêm]

Vắc xin bại liệt dạng tiêm

(81)
Tên gốc: vaccine poliomyelitisPhân nhóm: vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng của vắc xin bại liệt là gì?Vắc xin bại liệt là một chất ... [xem thêm]

Amlodipine + Valsartan + Hydrochlorothiazide

(97)
Tác dụngTác dụng của amlodipine + valsartan + hydrochlorothiazide là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN