Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Loading ...

Kimite®

(4.24) - 80 đánh giá

Tên gốc: scopolamine

Tên biệt dược: Kimite®

Phân nhóm: thuốc chống nôn

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Kimite® là gì?

Thuốc Kimite® có tác dụng ngăn ngừa buồn nôn do say tàu xe và gây mê trong phẫu thuật.

Ngoài ra, thuốc Kimite® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Kimite® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn để ngăn ngừa buồn nôn do say tàu xe

Bạn dùng miếng dán ít nhất 4 giờ trước khi lên tàu xe.

Liều dùng thông thường cho người lớn để ngăn ngừa buồn nôn sau phẫu thuật

Bạn dùng miếng dán vào đêm trước khi phẫu thuật và giữ miếng dán 24 giờ sau phẫu thuật. Sau đó, lấy miếng dán ra và vứt đi theo đúng quy định. Nếu miếng dán bị rơi ra, bạn thay bằng một miếng dán mới.

Liều dùng thuốc Kimite® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Kimite® như thế nào?

Khi dùng thuốc Kimite®, bạn nên:

  • Dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng thuốc, liệu trình dùng thuốc;
  • Thuốc Kimite® là một miếng dán dùng để dán sau tai. Bạn chỉ được dùng mỗi lần một miếng dán và không cắt hoặc xé miếng dán. Một miếng dán có thể dùng trong 3 ngày. Nếu bạn cần sử dụng thuốc nhiều hơn 3 ngày, hãy thay một miếng dán mới. Lấy miếng dán cũ ra và gấp lại theo mặt trong của miếng dán, sau đó vứt đi theo đúng quy định (tránh xa trẻ em và vật nuôi);
  • Hãy đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng;
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ nào trong quá trình dùng thuốc.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dán miếng dán trước khi phẫu thuật, báo với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Kimite®?

Thuốc Kimite® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Đau mắt hoặc đỏ mắt, nhìn thấy quầng sáng quanh đèn;
  • Nhìn mờ và tăng nhạy cảm với ánh sáng;
  • Nhầm lẫn, kích động, sợ hãi cùng cực, ảo giác, suy nghĩ hoặc hành vi bất thường;
  • Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không đi tiểu;
  • Buồn ngủ, chóng mặt;
  • Khô miệng;
  • Khô hoặc ngứa mắt;
  • Cảm giác bồn chồn;
  • Ngứa nhẹ hoặc phát ban da.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Kimite®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Kimite®, scopolamine hoặc những thuốc tương tự như: methscopolamine (Pamine®) hoặc hyoscyamine (Hyospaz®, Levsin®, Symax®);
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí sau đây: tăng nhãn áp, bệnh thận, bệnh gan, động kinh, tắc nghẽn ruột hoặc tắc nghẽn bàng quang, khó tiểu, v.v.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Kimite® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Bạn cần phải hỏi chuyên viên y tế trước khi dùng thuốc Kimite® nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Kimite® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Kimite® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Kimite® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Kimite®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Kimite® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Kimite® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Kimite® có dạng miếng dán và hàm lượng 1,5 mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.a

Đánh giá:
Đang tải ...

Bài viết liên quan

Lactacare®

(65)
Tên gốc: lactobacillus spp.Tên biệt dược: Lactacare®Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc Lactacare® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc cyclopenthiazide

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cyclopenthiazide là gì?Cyclopenthiazide là thuốc lợi tiểu, giúp thải bỏ kali, natri và magie ra khỏi cơ thể. Ngoài ra, thuốc còn có ... [xem thêm]

Debrisoquine

(49)
Tác dụngTác dụng của debrisoquine là gì?Debrisoquine làm hạ huyết áp bằng cách giảm nồng độ một số chất hóa học trong máu. Điều này giúp làm giãn các ... [xem thêm]

Thuốc Estrone®

(100)
Tên gốc: estrogenTên biệt dược: Estrone®Phân nhóm: estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác dụng của thuốc Estrone® là gì?Thuốc Estrone® ... [xem thêm]
Đang tải ...

Vitamin C là gì?

(65)
Vitamin C là một loại vitamin khá quen thuộc, thường có nhiều trong các trái cây họ cam quýt và một số thực phẩm như cà chua, khoai tây hay các loại rau ăn lá. ... [xem thêm]

Thuốc ketanserin

(87)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ketanserin là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị bệnh tăng huyết áp. Thuốc thuộc nhóm thuốc trị tăng huyết áp, ... [xem thêm]

Vipteen

(79)
Tên hoạt chất:Menaquinon-7 (Vitamin K2): 10mcgVitamin D3: 150UICanxi carbonat (dạng nano): 100mgMangie (dạng Mg oxid): 60,5mgKẽm (dạng oxid kẽm nano): 0,5mgBoron (dạng Chelate Boron ... [xem thêm]

Bitrepso

(90)
Thành phần: alphachymotrypsin (tương đương với 4,2mg) 4.200 IUPhân nhóm: men kháng viêmTên biệt dược: BitrepsoTác dụng của thuốc BitrepsoTác dụng của thuốc Bitrepso ... [xem thêm]
Đang tải ...

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN

Đang tải ...