Myoflex® là thuốc gì?

(4.31) - 79 đánh giá

Tên gốc: trolamine salicylate

Tên biệt dược: Myoflex®

Phân nhóm: thuốc giãn cơ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Myoflex® là gì?

Myoflex® thường được dùng điều trị các cơn đau nhức cơ, đau dây thần kinh và xương khớp.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Myoflex® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh: bạn dùng 1-2 viên/lần và 3 lần/ngày.

Liều dùng thuốc Myoflex® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Myoflex® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Myoflex®?

Những tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng Myoflex® bao gồm:

  • Khô miệng;
  • Mờ mắt;
  • Chóng mặt;
  • Táo bón;
  • Nhồi máu cơ tim;
  • Rối loạn tâm thần;
  • Nhịp tim nhanh.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Myoflex®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Myoflex®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây:
    • Sưng tuyến tiền liệt;
    • Ung thư ruột thừa hoặc hẹp môn vị;
    • Bệnh nhược cơ;
    • Tăng nhãn áp góc đóng;
    • Rối loạn chức năng gan, thận;
    • Loạn nhịp tim;
    • Suy động mạch vành;
    • Loét dạ dày.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Myoflex® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Myoflex® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Myoflex® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Myoflex® bao gồm:

  • Pralidoxime;
  • Suxamethonium;
  • Thuốc chống đông;
  • Phenobarbital.

Thuốc Myoflex® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Myoflex®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Myoflex® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Myoflex® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Myoflex® có dạng viên nén, hàm lượng orphenadrine citrate 35mg, paracetamol 500mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Actrapid®

(77)
Tên gốc: insulin ngườiTên biệt dược: Actrapid®Phân nhóm: insulinTác dụngTác dụng của thuốc Actrapid® là gì?Actrapid® được chỉ định điều trị đái tháo ... [xem thêm]

Thuốc diosmine + hesperidine (Daflon®)

(75)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Daflon® là gì?Thuốc diosmine + hesperidine (Daflon®) thường được dùng để điều trị điều trị triệu chứng liên quan đến suy ... [xem thêm]

Dulcogas®

(54)
Tên gốc: simethiconePhân nhóm: nhóm thuốc nhuận tràngTên biệt dược: Dulcogas®Tác dụngTác dụng của thuốc Dulcogas® là gì?Dulcogas® là loại thuốc thường được ... [xem thêm]

Thuốc cyproterone

(48)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cyproterone là gì?Thuốc cyproterone được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Tuyến tiền liệt chỉ có ở nam ... [xem thêm]

Meclizine là thuốc gì?

(99)
Tên gốc: meclizineTên biệt dược: Antivert®, Bonine®, D-Vert®, Dramamine® Less Drowsy, Driminate® II, Meclicot®, Medivert®, Ru-Vert-M®, Meni-D®Phân nhóm: thuốc chống ... [xem thêm]

Tolterodine

(40)
Tên gốc: tolterodineTên biệt dược: Detrol®, Detrol® LAPhân nhóm: thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệtTác dụngTác dụng của thuốc tolterodine ... [xem thêm]

Thuốc estramustine

(52)
Thuốc gốc: estramustineTên biệt dược: Emcyt®Thuốc này thuộc nhóm thuốc hóa trị gây độc tế bào.Tác dụngTác dụng của thuốc estramustine là gì?Bạn có thể ... [xem thêm]

Allegra-D® Allergy & Congestion

(17)
Tên gốc: fexofenadine, pseudoephedrineTên biệt dược: Allegra-D® Allergy & Congestion 12 Hour, Allegra-D® Allergy & Congestion 24 HourPhân nhóm: thuốc ho và cảmTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN