Rễ đen

(3.89) - 10 đánh giá

Tìm hiểu chung

Rễ đen dùng để làm gì?

Cây rễ đen được sử dụng làm thuốc an thần, thuốc lợi tiểu, thuốc nhuận tràng và là một loại thuốc dưỡng da để giảm vàng da. Nó thường được dùng cho các bệnh rối loạn về thận và túi mật. Cây rễ đen có thể gây nôn mửa nên ngày nay ít được sử dụng.

Cơ chế hoạt động của rễ đen là gì?

Hiện nay, vẫn chưa có đủ nghiên cứu về tác dụng của loại thuốc này. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc. Tuy nhiên, đã có vài nghiên cứu cho thấy cây rễ đen có thể làm tăng chất dịch từ túi mật vào hệ tiêu hóa.

Liều dùng

Liều dùng thông thường của rễ đen là gì?

Bạn có thể dùng 1-2 muỗng cà phê cây rễ đen phơi khô pha với nước nóng và ngâm trong vòng 15 phút để làm trà.

Liều dùng của cây rễ đen có thể khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Liều lượng dựa trên tuổi của bạn, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề cần quan tâm khác. Cây rễ đen có thể không an toàn. Hãy thảo luận với thầy thuốc và bác sĩ của bạn để tìm ra liều dùng thích hợp.

Dạng bào chế của rễ đen là gì?

Cây thuốc, vị thuốc này có thể có những dạng bào chế như:

  • Rễ cây phơi khô hoặc rễ cây tươi;
  • Chiết xuất.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng rễ đen?

Bạn có thể có một số tác dụng phụ từ việc sử dụng cây rễ đen như:

  • Nhức đầu, chóng mặt;
  • Nôn mửa, buồn nôn, chán ăn, đau bụng, phân bị thay đổi màu;
  • Nhiễm độc gan khi dùng số lượng lớn lá cây khô.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến thầy thuốc hay bác sĩ của bạn.

Điều cần thận trọng

Trước khi dùng rễ đen bạn nên biết những gì?

Nếu bạn có bệnh về túi mật như bị sỏi mật hoặc bị tắc ống mật, bạn không nên dùng cây rễ đen.

Cây rễ đen có thể gây kích thích đường ruột, làm nôn mửa, nhuận tràng và lợi tiểu. Vì vậy, nếu bạn có các rối loạn về tiêu hóa như viêm đại tràng hay bệnh Crohn, không nên dùng vị thuốc này.

Không nên dùng cây rễ đen đối với người bị bệnh trĩ hoặc phụ nữ có đang có kinh nguyệt vì thuốc sẽ làm cho hệ bài tiết hoạt động mạnh hơn, gây khó chịu cho người bệnh.

Những quy định cho cây rễ đen ít nghiêm ngặt hơn những quy định của tân dược. Cần nghiên cứu sâu hơn để xác định độ an toàn của vị thuốc này. Lợi ích của việc sử dụng cây rễ đen nên cân nhắc với nguy cơ có thể xảy ra trước khi dùng. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng vị thuốc này.

Mức độ an toàn của rễ đen như thế nào?

Bạn không nên dùng rễ cây tươi qua đường miệng. Ngoài ra, một số ý kiến cho rằng rễ cây có thể gây ra sẩy thai hoặc thai dị tật, dù chưa có nghiên cứu khoa học nào chứng minh điều này. Tuy nhiên, để an toàn, bạn không nên dùng thuốc cho người mang thai và đang cho con bú. Hiện vẫn chưa có đủ thông tin về tác dụng của thuốc với trẻ sơ sinh.

Rễ đen có thể tương tác với những gì?

Thuốc có thể tương tác với những thuốc bạn đang dùng hay tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng cây rễ đen.

Thuốc từ cây rễ đen có thể tương tác với các loại thuốc khác như: atropine, các thuốc lợi tiểu, nhuận tràng và thuốc chữa các bệnh về đường trong máu.

Cần chú ý nghiên cứu kỹ tác dụng của các loại thuốc bạn đang dùng, đặc biệt là các tác dụng phụ của một số thuốc có thể gây nhiễm độc gan khi dùng chung với cây rễ đen.

Cây rễ đen có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm gan, xét nghiệm thành phần máu như kiềm và kali.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Mã đề đen là thảo dược gì?

(52)
Tên khoa học: Plantago psylliumTìm hiểu chungMã đề đen dùng để làm gì?Mã đề đen là một loài cỏ dại phát triển mạnh trên khắp thế giới. Người ta dùng ... [xem thêm]

Hồ đằng bốn cánh là thảo dược gì?

(12)
Tên thông thường: Cissus QuadrangularisTìm hiểu chungHồ đằng bốn cánh dùng để làm gì?Hồ đằng bốn cánh là một loại cây nho mọng nước từ châu Phi và châu ... [xem thêm]

Rau má là thảo dược gì?

(52)
Tên gốc: Rau máTên gọi khác: Tích tuyết thảo, lôi công thảo hay liên tiền thảoTên khoa học: Centella asiatica (L.) Urban, Hydrocotyle asiatica L.Tên tiếng Anh: Gotu Kola, ... [xem thêm]

Alpha Ketoglutarate

(34)
Tên thông thường: AKG, Acide 2-Oxoglutarique, Acide a-cétoglutarique, Acide Alpha-Cétoglutarique, Alfa-CetoglutaratoTên khoa học: Alpha KetoglutarateTác dụngAlpha Ketoglutarate dùng ... [xem thêm]

Marsh blazing star là thảo dược gì?

(16)
Tên thông thường: marsh blazing starTên khoa học: liatris spicataTìm hiểu chungMarsh blazing star dùng để làm gì?Marsh blazing star là một loại thực vật, gốc được sử ... [xem thêm]

Abuta là thảo dược gì?

(23)
Tên thông thường: Bejunco de Cerca, Butua, Cissampelos pareira, False Pareira, Feuille de Velous, Herbe des Sages-Femmes, Menispermaceae, Pareira, Patacon, Patha, Velvetleaf, Vigne Maronne, ... [xem thêm]

Bán hạ

(22)
Tên thường gọi: Bán hạ, củ chócTên khác: Chóc chuột, nam tinh, ba chìa, bán hạ ba thùyTên khoa học: Typhonium trilobatum (L.) SchottHọ: Ráy (Araceae)Tổng quan về ... [xem thêm]

Hedge hyssop là thảo dược gì?

(37)
Tên thông thường: hedge hyssopTên khoa học: gratiola officinalisTìm hiểu chungHedge hyssop dùng để làm gì?Hedge hyssop là một loại thảo mộc, các bộ phận phát triển ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN