Sensodyne®

(3.76) - 21 đánh giá

Tên gốc: kali nitrate 5% + natri fluoride

Tên biệt dược: Sensodyne®

Phân nhóm: sản phẩm chăm sóc răng miệng

Tác dụng

Tác dụng của sản phẩm Sensodyne® là gì?

Sản phẩm Sensodyne® có tác dụng giúp bảo vệ khỏi sâu răng, tiêu diệt vi trùng gây hôi miệng và mảng bám, duy trì nướu răng khỏe mạnh.

Ngoài ra, sản phẩm Sensodyne® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng sản phẩm.

Liều dùng sản phẩm Sensodyne® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh:

Bạn dùng sản phẩm để đánh răng hai lần mỗi ngày.

Liều dùng sản phẩm Sensodyne® cho trẻ em như thế nào?

Bạn dùng sản phẩm để cho trẻ em đánh răng hai lần mỗi ngày. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng sản phẩm này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng sản phẩm Sensodyne® như thế nào?

Khi dùng thuốc Listerine®, bạn nên:

  • Dùng thuốc bằng đường súc miệng theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng thuốc, liệu trình dùng thuốc;
  • Bạn không được nuốt sản phẩm này;
  • Hãy đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng;
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ nào trong quá trình dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại sản phẩm bạn đã dùng, bao gồm cả sản phẩm kê toa và sản phẩm không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều sản phẩm, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng sản phẩm Sensodyne®?

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng sản phẩm Sensodyne®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng sản phẩm, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của sản phẩm Sensodyne®;
  • Bạn đang dùng những sản phẩm khác (bao gồm sản phẩm được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng sản phẩm cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng sản phẩm Sensodyne® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm sản phẩm kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Bạn cần phải hỏi chuyên viên y tế trước khi dùng Sensodyne® nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác sản phẩm

Sản phẩm Sensodyne® có thể tương tác với những sản phẩm nào?

Sản phẩm Sensodyne® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của sản phẩm khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác sản phẩm, tốt nhất là bạn viết một danh sách những sản phẩm bạn đang dùng (bao gồm sản phẩm được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng sản phẩm, bạn không tự ý dùng sản phẩm, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của sản phẩm mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Sản phẩm Sensodyne® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và sản phẩm lá có thể tương tác với vài loại sản phẩm nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống sản phẩm cùng thức ăn, rượu và sản phẩm lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến sản phẩm Sensodyne®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng sản phẩm này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản sản phẩm

Bạn nên bảo quản Sensodyne® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại sản phẩm có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ sản phẩm tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt sản phẩm vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt sản phẩm đúng cách khi sản phẩm quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy sản phẩm an toàn.

Dạng bào chế

Sản phẩm Sensodyne® có những dạng và hàm lượng nào?

Sản phẩm Sensodyne® có dạng kem đánh răng và hàm lượng sau: kali nitrate 5% + natri fluoride.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Canxi Axetat

(43)
Tác dụngTác dụng của canxi axetat là gì?Canxi axetat được sử dụng để giảm nồng độ photphat trong máu cao ở những bệnh nhân chạy thận do bệnh thận nặng. ... [xem thêm]

Thuốc sumatriptan

(33)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sumatriptan là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc saumatriptan để điều trị chứng đau nửa đầu. Thuốc giúp làm giảm đau đầu, ... [xem thêm]

Zalcitabine là gì?

(77)
Tác dụngTác dụng của zalcitabine là gì?Zalcitabine thuộc nhóm thuốc kháng khuẩn, phân nhóm thuốc kháng retrovirus. Zalcitabine là một thuốc kháng virus, giúp ngăn ... [xem thêm]

Thuốc Sandostatin®

(87)
Tên gốc: octreotideTên biệt dược: Sandostatin®Phân nhóm: hormone dinh dưỡng và các thuốc tổng hợp có liên quan.Tác dụngTác dụng của thuốc Sandostatin® là ... [xem thêm]

Methylprednisolone

(15)
Methylprednisolone là một glucocorticoid có tác dụng kháng viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch rõ rệt. Các biệt dược chứa hoạt chất này có thể ở ... [xem thêm]

Prazav®

(47)
Tên gốc: omeprazolePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Prazav®Tác dụngTác dụng của thuốc Prazav® là gì?Thuốc Prazav® là ... [xem thêm]

Thuốc Dorithricin

(100)
Tên hoạt chất: Benzalkonium Cl 1mg, benzocaine 1,5mg, tyrothricin 0,5mgTên thương hiệu: DorithricinPhân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngCông dụng thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Zonatrizol®

(71)
Tên gốc: tinidazole, miconazole nitrateTên biệt dược: Zonatrizol®Phân nhóm: thuốc kháng nấm nhóm azoleTác dụngTác dụng của thuốc Zonatrizol® là gì?Thuốc Zonatrizol® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN