Sữa Enfamil A+ Lactofree Care®

(4.05) - 59 đánh giá

Tên gốc: sirô bắp, hỗn hợp dầu thực vật (dầu cọ, dầu dừa, dầu đậu nành và dầu hoa hướng dương), casein (sữa bò) (10,9%), khoáng chất (Ca carbonat, Ca phosphat, Cr chloride, Cu sulfat, Fe sulfat, Mg phosphat, Mn sulphat, K clorid, K citrate, K iodid, Na xitrat, Na molybdate, Na selenit, Zn sulfat), chất nhũ hóa (lecithin đậu nành, dầu đơn bào (dầu Mortierella alpina, dầu Crypthecodinium cohnii) là nguồn ARA & DHA, vitamin (vit E, biotin, Ca pantothenat, vit D3, cholin clorid, cyanocobalamin, axit folic, vit PP, vit K, vit B6, vit B2, vit C, vit B1, vit A), inositol, L-carnitine, chất chống oxy hóa (axit ascorbic & ascorbyl palmitat).

Tên biệt dược: Enfamil A+ Lactofree Care®

Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ em

Tác dụng

Tác dụng của sữa Enfamil A+ Lactofree Care® là gì?

Sữa Enfamil A+ Lactofree Care® là công thức dinh dưỡng hoàn chỉnh và cân đối về mặt dinh dưỡng với đạm sữa toàn phần không chứa lactose, dành cho trẻ dưới 12 tháng tuổi bị tiêu chảy do liên quan đến tiêu hóa lactose, giúp hỗ trợ phát triển trí não cho trẻ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng sữa.

Liều dùng sữa Enfamil A+ Lactofree Care® cho trẻ em như thế nào?

  • Đối với trẻ từ 4 tuần tuổi, bạn cho trẻ uống mỗi lần 3 muỗng, 6 đến 7 lần mỗi ngày;
  • Đối với trẻ từ 4 đến 8 tuần tuổi, bạn cho trẻ uống mỗi lần 4 muỗng, 6 lần mỗi ngày;
  • Đối với trẻ từ 8 tuần tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống mỗi lần 5 muỗng, 5 đến 6 lần mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên cho trẻ dùng sữa Enfamil A+ Lactofree Care® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng sữa.

Bạn đun sôi nước 1 phút, để nguội đến 40°C, sau đó bạn pha 1 muỗng gạt (khoảng 4,3 g) bột dinh dưỡng với 30 ml nước.

Tác dụng phụ

Con bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng sữa Enfamil A+ Lactofree Care®?

Vẫn chưa có báo cáo về tác dụng phụ xảy ra khi dùng sữa Enfamil A+ Lactofree Care®. Bạn hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu trẻ gặp phải bất kì phản ứng phụ nào trong thời gian dùng sữa.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi cho trẻ dùng sữa Enfamil A+ Lactofree Care® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi trẻ dùng sữa Enfamil A+ Lactofree Care® bạn nên biết:

  • Bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn đun sôi nước;
  • Bạn không dùng ít hoặc nhiều hơn số muỗng gạt so với hướng dẫn vì như thế sẽ không cung cấp đủ chất dinh dưỡng hoặc lượng nước cần thiết;
  • Bạn không được hâm nóng sản phẩm trong lò vi sóng;
  • Bạn nên cho trẻ dùng ngay sau khi pha (nên trong vòng 1 giờ) hoặc bảo quản ở 2-4°C, trong vòng 24 giờ;
  • Bạn không làm đông lạnh sản phẩm đã pha, không bảo quản lạnh phần dư sau khi cho trẻ ăn;
  • Bạn sử dụng sản phẩm này trong vòng 1 tháng kể từ ngày mở nắp.

Bảo quản sữa

Bạn nên bảo quản sữa Enfamil A+ Lactofree Care® như thế nào?

Bạn nên bảo quản sữa Enfamil A+ Lactofree Care® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản sữa trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản sữa trong ngăn đá. Mỗi loại sữa có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ sữa tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt sữa vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt sữa đúng cách khi sữa quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy sữa an toàn.

Dạng bào chế

Enfamil A+ Lactofree Care® có những dạng và hàm lượng nào?

Sữa Enfamil A+ Lactofree Care® có dạng bột sữa, lon 400 g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Clomipramine là gì?

(79)
Tác dụngTác dụng của clomipramine là gì?Clomipramine được sử dụng để điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD). Thuốc giúp giảm những suy nghĩ dai ... [xem thêm]

Torvazin®

(52)
Tên gốc: atorvastatinTên biệt dược: Torvazin® 10mg, Torvazin® 20mgPhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTác dụngTác dụng của thuốc Torvazin® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic

(58)
Tác dụngTác dụng của Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic là gì?Những thuốc này được thoa trên bề mặt của da để làm giảm đỏ và ngứa gây ra bởi một ... [xem thêm]

Thuốc papaverine (Pavacot®)

(37)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc papaverine là gì?Bạn sử dụng thuốc papaverine cho những bệnh lý gây co thắt cơ trơn hoặc để cải thiện lưu lượng máu ở ... [xem thêm]

Thuốc Dofetilide

(72)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dofetilide là gì?Dofetilide là thuốc chống loạn nhịp tim. Thuốc dofetilide được sử dụng để điều trị một số vấn đề ... [xem thêm]

Thuốc Vaminolact®

(60)
Tên gốc: mỗi 1000 ml: alanine 6,3 g; arginine 4,1 g; axit aspartic 4,1 g; cysteine/cystine 1 g; axit glutamic 7,1 g; glycine 2,1 g; histidine 2,1 g; isoleucine 3,1 g; leucine 7 g; lysine 5,6 g; ... [xem thêm]

Thuốc latanoprost

(49)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc latanoprost là gì?Latanoprost được sử dụng để điều trị tăng nhãn áp do bệnh glaucom (loại góc mở) hoặc các bệnh về mắt ... [xem thêm]

Thuốc Mebaal 1500

(77)
Tên hoạt chất: mecobalamin 1500mcgTên thương hiệu: Mebaal 1500Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinhTác dụng của thuốc Mebaal 1500Tác dụng của ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN