Sữa Nutramigen® Lipil

(4.23) - 41 đánh giá

Tên gốc: vitamin, tinh bột, protein, axit béo, chất khoáng

Tên biệt dược: Nutramigen® Lipil

Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ em

Tác dụng

Tác dụng của sữa Nutramigen® Lipil là gì?

Sữa Nutramigen® Lipil là công thức dinh dưỡng không gây dị ứng, dùng trong chế độ ăn của trẻ bị dị ứng với sữa bò.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng sữa.

Liều dùng sữa Nutramigen® Lipil cho trẻ em như thế nào?

  • Đối với trẻ từ 4 đến 6 tháng, bạn pha 7 muỗng gạt và 210 ml nước sôi, sau đó cho trẻ uống;
  • Đối với trẻ từ 2 đến 4 tháng, bạn pha 6 muỗng gạt với 180 ml nước sôi và cho trẻ uống;
  • Đối với trẻ từ 1 đến 2 tháng, bạn pha 5 muỗng gạt với 150 ml nước sôi và cho trẻ uống;
  • Đối với trẻ từ 2 đến 4 tuần tuổi, bạn pha 4 muỗng gạt với 120 ml nước sôi và cho trẻ uống;
  • Đối với trẻ dưới 2 tuần tuối, bạn pha 3 muỗng gạt với 90 ml nước sôi và cho trẻ uống.

Cách dùng

Bạn nên dùng sữa Nutramigen® Lipil như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng sữa.

Bạn phải dùng sữa theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng sữa nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng sữa Nutramigen® Lipil?

Vẫn chưa có báo cáo về tác dụng phụ của sữa Nutramigen® Lipil. Bạn hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu trẻ gặp bất kì phản ứng có hại nào trong thời gian dùng sữa.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng sữa Nutramigen® Lipil bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng sữa Nutramigen® Lipil:

  • Bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn đun sôi nước;
  • Bạn không dùng ít hoặc nhiều hơn số muỗng gạt so với hướng dẫn vì như thế sẽ không cung cấp đủ chất dinh dưỡng hoặc lượng nước cần thiết;
  • Bạn không được hâm nóng sản phẩm trong lò vi sóng;
  • Bạn nên cho trẻ dùng ngay sau khi pha (nên trong vòng 1 giờ) hoặc bảo quản ở 2 đến 4°C, trong vòng 24 giờ;
  • Bạn không làm đông lạnh sản phẩm đã pha, không bảo quản lạnh phần dư sau khi cho ăn;
  • Bạn sử dụng sản phẩm này trong vòng 1 tháng kể từ ngày mở nắp.

Bảo quản sữa

Bạn nên bảo quản sữa Nutramigen® Lipil như thế nào?

Bạn nên bảo quản sữa Nutramigen® Lipil ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản sữa trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản sữa trong ngăn đá. Mỗi loại sữa có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ sữa tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt sữa vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt sữa đúng cách khi sữa quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy sữa an toàn.

Dạng bào chế

Nutramigen® Lipil có dạng và hàm lượng nào?

Sữa Nutramigen® Lipil có dạng bột pha sữa, lon 400 g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Astymin® Forte

(63)
Tên gốc: mỗi viên: L-leucin 18,3 mg, L-isoleucin 5,9 mg, L-lysin HCl 25 mg, L-phenylalanin 5 mg, L-threonin 4,2 mg, L-valin 6,7 mg, L-tryptophan 5 mg, DL-methionin 18,4 mg, axit 5-hydroxy ... [xem thêm]

CumarGold Fast

(28)
Tên hoạt chất: Nano curcumin ( tinh chất curcumin từ nghệ dưới dạng nano siêu nhỏ từ Viện Hàn Lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam): 150mgChiết xuất cam thảo DGLE ... [xem thêm]

Albuterol + Ipratropium

(32)
Tên gốc: albuterol và ipratropium (thuốc hít)Tên biệt dược: Combivent®, Combivent Respimat®, DuoNeb®Phân nhóm: thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác ... [xem thêm]

Oxycodone là gì?

(77)
Tác dụngTác dụng của oxycodone là gì?Oxycodone được dùng để giúp làm dịu các cơn đau vừa và nặng. Oxycodone thuộc nhóm thuốc gọi là thuốc giảm đau gây mê ... [xem thêm]

Sữa Enfalac® Premature Formula A+

(21)
Tên gốc: sirô mật bắp; hỗn hợp dầu thực vật (dầu dừa, dầu hoa hướng dương giàu oleic, MCT-triglycerides chuỗi trung bình, dầu đậu nành); sữa gầy, đạm ... [xem thêm]

Thuốc Glutamine® Plus Orange

(35)
Tên gốc: mỗi 100mg: L-glutamin (44,6±15%)g, vitamin & các dưỡng chất khác (β-caroten (7,4±30%)mg, DL-alpha-tocopherolacetat (551±20%)mg, vit C (1100±20%)mg), chất khoáng & yếu ... [xem thêm]

Thuốc Imipenem + Cilastatin

(64)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc imipenem + cilastatin là gì?Thuốc imipenem + cilastatin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này ... [xem thêm]

Levonorgestrel

(91)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levonorgestrel là gì?Thuốc levonorgestrel là một thuốc ngừa thai khẩn cấp dùng dạng uống. Thuốc được dùng sau khi quan hệ tình ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN