Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Loading ...

Terramycin®

(3.92) - 52 đánh giá

Tên gốc: oxytetracycline hydrochloride

Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn và khử trùng mắt

Tên biệt dược: Terramycin®

Tác dụng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Terramycin® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc nhiễm trùng nhạy cảm:

Người lớn uống 250–500 mg 4 lần mỗi ngày. Liều tối đa: bạn dùng 4 g hàng ngày.

Bạn được tiêm bắp với 250 mg mỗi ngày một lần hoặc 300 mg mỗi ngày, chia thành 2–3 lần.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị mụn:

Người lớn uống 250–500 mg, dùng 2 lần/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh lậu không biến chứng:

Người lớn uống 1,5g khởi đầu, tiếp theo là 0,5g bốn lần mỗi ngày lên đến tổng 9g cho mỗi đợt điều trị.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc nhiễm trùng mắt ở bề mặt:

Dạng thuốc dùng cho mắt nên được sử dụng kết hợp với các thuốc khác, gồm dạng thuốc mỡ: thoa một lượng nhỏ vào túi kết mạc dưới mắt bị nhiễm trùng 2–4 lần mỗi ngày. Dạng hỗn dịch: bạn nhỏ 1–2 giọt vào mắt bị nhiễm trùng 3 lần/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm da do nhiễm trùng:

Dạng thuốc bôi ở da nên được dùng kết hợp với một thuốc bôi steroid: bạn bôi 4 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Terramycin® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc nhiễm trùng nhạy cảm:

Trẻ em trên 8 tuổi: bạn cho trẻ uống 25–50 mg/kg mỗi ngày chia làm 4 lần.

Trẻ em trên 8 tuổi được tiêm bắp với 15–25 mg/kg (tối đa 250 mg) mỗi ngày trong 2–3 lần.

Liều dùng

Bạn nên dùng thuốc Terramycin® như thế nào?

Bạn nên rửa sạch da và giảm nguy cơ kích ứng và loét thực quản. Thực phẩm và một số sản phẩm sữa cũng ảnh hưởng vào sự hấp thụ.

Bạn nên uống 1 giờ hoặc 2 giờ sau bữa ăn. Trẻ em không nên dùng các dạng thuốc uống với sữa và phải được cho uống ít nhất 1 giờ trước khi cho con bú.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Cách dùng

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Terramycin®?

Những tác dụng phụ khi sử dụng thuốc gồm:

  • Chán ăn;
  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa;
  • Tiêu chảy;
  • Viêm lưỡi;
  • Khó nuốt;
  • Nhạy cảm với ánh sáng;
  • Kích ứng và loét thực quản, thận hoặc ruột;
  • Phát ban (ít gặp);
  • Rối loạn tạo máu;
  • Đau đầu;
  • Rối loạn thị giác;
  • Tăng huyết áp nội sọ;
  • Thóp phồng (trẻ sơ sinh).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ

Trước khi dùng thuốc Terramycin®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Terramycin®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Terramycin® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Thận trọng/Cảnh báo

Thuốc Terramycin® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Terramycin® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Terramycin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Terramycin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Terramycin® có dạng viên nén 300 mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:
Đang tải ...

Bài viết liên quan

Thuốc propylthiouracil

(22)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc propylthiouracil là gì?Bạn có thể dùng thuốc propylthiouracil điều trị tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp). Thuốc ... [xem thêm]

Diacerein

(93)
Tên gốc: diacereinPhân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTên biệt dược: AgdicerinTìm hiểu chungTác dụng của thuốc diacerein là gì?Diacerein là một ... [xem thêm]

Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic

(53)
Tác dụngTác dụng của anthraquinone glycosides + axit salicylic là gì?Thuốc này giúp giảm đau và giảm khó chịu do viêm miệng và khó chịu do răng giả. Nó bao gồm hai ... [xem thêm]

Norethindrone Acetate + Ethinyl Estradiol + Ferrous Fumarate

(27)
Tác dụngTác dụng của Norethindrone Acetate + Ethinyl Estradiol + Ferrous Fumarate là gì?Thuốc hormone kết hợp này được sử dụng để tránh thai. Thuốc này chứa 2 ... [xem thêm]
Đang tải ...

Axit Valproic là gì?

(27)
Tác dụngTác dụng của axit valproic là gì?Axit valproic được dùng để điều trị rối loạn co giật, các bệnh về thần kinh/tâm trạng (như giai đoạn hưng cảm ... [xem thêm]

Thuốc magnesium gluconate

(53)
Tên gốc: magnesium gluconateTên biệt dược: Magonate®, Magtrate®Phân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc magnesium gluconate là gì?Thuốc magnesium ... [xem thêm]

Thuốc Naturenz

(10)
Tên hoạt chất: Bột Naturenz 375mg (Protease (papain, chymopapain) từ đu đủ, peroxidase từ củ cải và khổ qua (mướp đắng), beta-caroten từ gấc và lê-ki-ma, alicin từ ... [xem thêm]

Ceritinib

(64)
Tên gốc: ceritinibTên biệt dược: Zykadia®Phân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đíchTác dụngTác dụng của thuốc ceritinib là gì?Ceritinib được sử dụng để điều ... [xem thêm]
Đang tải ...

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN

Đang tải ...