Thuốc adrenaline

(3.58) - 824 đánh giá
Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Zantac® 75 mg

(71)
Thuốc gốc: ranitidineTên biệt dược: Zantac® 75 mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét.Tác dụngTác dụng của thuốc Zantac® 75 mg là ... [xem thêm]

Thuốc levocetirizine

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levocetirizine là gì?Levocetirizine là thuốc kháng histamin được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước ... [xem thêm]

Betamethasone dipropinate + clotrimazole

(42)
Tác dụngTác dụng của betamethasone dipropinate + clotrimazole là gì?Hỗn hợp thuốc này được sử dụng để điều trị một loạt các dạng viêm da nhiễm trùng nấm ... [xem thêm]

Jardiance®

(47)
Tên gốc: empagliflozinPhân nhóm: thuốc trị tiểu đườngTên biệt dược: Jardiance®Tác dụngTác dụng của thuốc Jardiance® là gì?Jardiance® là một loại thuốc ... [xem thêm]

Miconazole

(77)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc miconazole là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc miconazole để điều trị nhiễm nấm trong miệng hoặc cổ họng. Miconazole là một ... [xem thêm]

Thuốc Fulgium®

(70)
Tên gốc: benzydamine đơn chất hoặc phối hợpTên biệt dược: Fulgium®Phân nhóm: thuốc ngừa viêm, nhiễm trùngTác dụngTác dụng của thuốc Fulgium® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Carboplatin

(56)
Tác dụngTác dụng của carboplatin là gì?Carboplatin được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh ung thư khác nhau. Đây là một loại thuốc hóa trị có chứa ... [xem thêm]

Thuốc Xypenat®

(83)
Tên gốc: nước biển sâu ưu trương (2,4% NaCl), các nguyên tố vi lượng Cu2+, Zn2+Tên biệt dược: Xypenat®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN