Thuốc Kagasdine

(3.57) - 23 đánh giá

Tên thương hiệu: Kagasdine 20mg

Tên hoạt chất: omeprazole

Phân nhóm: Thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét

Tác dụng thuốc Kagasdine

Thuốc Kagasdine trị bệnh gì?

Kagasdine là một loại thuốc dành cho đường tiêu hóa, được chỉ định dùng cho trường hợp trào ngược dạ dày cần giảm tiết axit trong dạ dày.

Thuốc Kagasdine có tác dụng ngăn ngừa các triệu chứng tái phát của bệnh trào ngược dạ dày, đặc biệt là chứng ợ nóng. Ngoài ra, thuốc còn giúp tăng cường bảo vệ, chống ăn mòn tế bào thực quản do axit trào ngược.

Kagasdine cũng có thể dùng cùng với kháng sinh để điều trị loét dạ dày do nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori) và đau dạ dày.

Liều dùng thuốc Kagasdine

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Kagasdine cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người bị bệnh trào ngược dạ dày thực quản

bạn dùng 20mg/ngày. Sử dụng liên tục từ 4 – 8 tuần.

Liều thông thường cho người bệnh viêm loét tá tràng

Dùng 20 mg/ngày, trong thời gian từ 2 – 4 tuần.

Liều thông thường cho người bị viêm loét dạ dày

Dùng 20 – 40mg/ngày, trong thời gian liên tục từ 4 – 8 tuần.

Liều dùng thuốc Kagasdine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu. Tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc này.

Cách dùng thuốc Kagasdine

Bạn nên dùng thuốc Kagasdine như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc trước bữa ăn (khoảng 30 phút) theo hướng dẫn trên nhãn thuốc. Nếu dùng viên nang, bạn nên nuốt cả viên thuốc cùng với nhiều nước, không nghiền thành bột hay bẻ viên thuốc. Với dạng gói bột hòa tan, bạn cho thuốc hòa tan vào nước và sử dụng theo đường uống hoặc tiêm.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Các tác dụng phụ thuốc Kagasdine

Kagasdine có những tác dụng phụ nào?

Thuốc Kagasdine có thể gây những tác dụng phụ như:

  • Rối loạn tiêu hóa: đi tiêu, táo bón, đau bụng, nôn mửa, đầy bụng, chướng hơi… Khi đi tiêu, phân có màu đen sẫm hoặc kèm theo máu.
  • Ợ nóng kéo dài: Đôi khi có người bệnh còn có hiện tượng khò khè kèm theo ợ nóng.
  • Thường xuyên đau tức ngực
  • Nghẹn cổ họng, nuốt khó
  • Loãng xương
  • Sụt cân
  • Ảnh hưởng hệ xương khớp (hiếm xảy ra)

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Kagasdine

Trước khi dùng thuốc Kagasdine, bạn nên lưu ý điều gì?

Không phải ai bị trào ngược dạ dày cũng dùng được Kagasdine. Thuốc chống chỉ định với những trường hợp sau đây:

  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú
  • Trẻ dưới 5 tuổi
  • Người cao tuổi
  • Người dị ứng, mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
  • Những người có vấn đề về thận

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật, v.v.)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc Kagasdine

Thuốc Kagasdine có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Kagasdine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Kagasdine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

Bảo quản thuốc Kagasdine

Bạn nên bảo quản thuốc Kagasdine như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế thuốc Kagasdine

Thuốc Kagasdine có dạng và hàm lượng nào?

Kagasdine thường có dạng viên nang (Kagasdine 20mg) và dạng gói hòa tan (2,5mg và 10mg).

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Nafcillin

(75)
Tên gốc: nafcillinTên biệt dược: Unipen®, Nallpen®Phân nhóm: thuốc kháng sinh penicillinTác dụngTác dụng của thuốc nafcillin là gì?Nafcillin là một kháng sinh có tác ... [xem thêm]

Surbex® là thuốc gì?

(18)
Tên gốc: kẽm sulfate 100mg (= kẽm 22,5mg), vit C (sodium ascorbate) 750mg, niacin 100mg, axit pantothenic 20mg, vit B1 15mg, vit B2 15mg, vit B6 20mg, vit B12 12mcg, vit E 30IU, axit folic ... [xem thêm]

Magnesi B6

(65)
Biệt dược: Magnesi B6Hoạt chất: Magnesi lactat dihydrat, vitamin B6 (pyridoxin hydroclorid)Thuốc có dạng viên nén bao phim với hàm lượng các hoạt chất là:Magnesi lactat ... [xem thêm]

Droperidol

(38)
Tác dụngTác dụng của droperidol là gì?Droperidol được sử dụng để giảm buồn nôn và nôn trong phẫu thuật và thủ thuật chẩn đoán. Droperidol là một thuốc ... [xem thêm]

Thuốc axit gadopentetic

(63)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit gadopentetic là gì?Thuốc này thường được dùng cho chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ, cột sống và toàn thân. Axit gadopentetic ... [xem thêm]

Thuốc Oflomax

(67)
Tên hoạt chất: ofloxacin, tá dượcTên thương hiệu: OflomaxPhân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắt Tác dụng của thuốc OflomaxCông dụng thuốc Oflomax là ... [xem thêm]

Dexamethasone + neomycin + polymyxin B

(23)
Tác dụngTác dụng của dexamethasone + neomycin + polymyxin B là gì?Thuốc kết hợp dexamethasone, neomycin và polymyxin B dùng để điều trị tình trạng sưng (viêm) mắt và ... [xem thêm]

Kem nghệ Thái Dương

(92)
Kem nghệ Thái Dương được thiết kế với dạng tuýp nhựa cùng hai màu vàng, trắng chủ đạo. Tuýp kem có nắp vặn chắc, thuận lợi cho sử dụng và bảo quản. ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN