Thuốc Lysinkid®

(3.64) - 69 đánh giá

Tên gốc: lysine phối hợp với các vitamin nhóm B

Tên biệt dược: Lysinkid®

Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chất

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Lysinkid® là gì?

Lysinkid® là thuốc bổ giúp kích thích khả năng ăn cho trẻ em và thanh thiếu niên trong giai đoạn tăng trưởng, người đang theo chế độ ăn kiêng đặc biệt hoặc thời kì dưỡng bệnh (sau bệnh, nhiễm khuẩn hoặc phẫu thuật).

Thuốc này còn được dùng để bổ sung vitamin cho cơ thể và phòng ngừa các bệnh do thiếu vitamin nhóm B.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Lysinkid® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 15 ml thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Lysinkid® cho trẻ em như thế nào?

  • Đối với trẻ từ 1 đến 5 tuổi, bạn cho trẻ uống 7,5 ml thuốc mỗi ngày;
  • Đối với trẻ trên 5 tuổi, bạn cho trẻ uống 15 ml thuốc mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Lysinkid® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn có thể uống thuốc lúc đói hoặc lúc no, uống trước bữa ăn sáng hay ăn trưa, có thể hòa thuốc với nước hoặc trộn với thức ăn. Bạn lắc kĩ thuốc trước khi dùng.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Lysinkid®?

Thuốc Lysinkid® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm nước tiểu có thể bị nhuộm vàng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh bảo

Trước khi dùng thuốc Lysinkid® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Lysinkid® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn dùng thuốc kéo dài với liều cao hơn liều khuyến cáo;
  • Bạn phối hợp thuốc này với levodopa trừ khi phối hợp cùng các chất ức chế dopa – decarboxylase;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Lysinkid® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Lysinkid® khi dùng chung bao gồm:

  • Isoniazid;
  • Penicillamine;
  • Thuốc uống ngừa thai;
  • Probenecid;
  • Levodopa;
  • Thuốc chẹn thụ thể alpha;
  • Thuốc ức chế HMG – CoA.

Thuốc Lysinkid® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Lysinkid®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Lysinkid® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Lysinkid® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Lysinkid® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Lysinkid® có dạng siro với hàm lượng 30 ml, 60 ml và 100 ml.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Colistin là thuốc gì?

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc kháng sinh colistin là gì?Thuốc colistin là một kháng sinh nhóm polymyxin, thường dùng để điều trị những trường hợp nhiễm ... [xem thêm]

Thuốc cyclosporine (thuốc nhỏ mắt)

(33)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cyclosporine (thuốc nhỏ mắt) là gì?Loại thuốc này được dùng để điều trị chứng khô mắt do một loại bệnh ở mắt gây ... [xem thêm]

Amiphargen

(59)
Thành phần: glycyrrhizinate monoammonium, Glycin, L-cystein.HCl.H2OTên biệt dược: AmiphargenTác dụng của thuốc AmiphargenTác dụng của thuốc Amiphargen là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Tears Plus®

(91)
Tên gốc: alcol polyvinyl và povidoneTên biệt dược: Tears Plus®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Tears Plus® là gì?Thuốc Tears Plus® ... [xem thêm]

Thuốc Cefaclor 150mg

(48)
Tên hoạt chất: CefaclorTên biệt dược: Cefaclor 125mgTác dụng của thuốc Cefaclor 125mgTác dụng của thuốc Cefaclor 125mg là gì?Thuốc Cefaclor 125mg được chỉ định ... [xem thêm]

Mirtazapine

(100)
Mirtazapine là hoạt chất có khả năng chống trầm cảm từ trung bình đến nặng. Để tìm hiểu rõ hơn về loại thuốc này, mời bạn đọc tiếp bài sau đây.Tìm ... [xem thêm]

Thuốc Mepraz

(20)
Tên hoạt chất: OmeprazoleTên thương hiệu: MeprazPhân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétCông dụng thuốc MeprazCông dụng thuốc Mepraz là gì?Mepraz ... [xem thêm]

Thuốc levobupivacaine

(84)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levobupivacaine là gì?Levobupivacaine thuộc nhóm thuốc gây tê tại chỗ. Đây là loại thuốc được sử dụng để làm cho một vùng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN