Thuốc Lysivit®

(4.17) - 79 đánh giá

Tên gốc: l – lysine, vitamin B1, B6, B12

Tên biệt dược: Lysivit®

Phân nhóm: vitamin & khoáng chất trong nhi khoa

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Lysivit® là gì?

Thuốc Lysivit® thường được dùng để kích thích ăn ngon, thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển bình thường của trẻ em và trẻ sơ sinh.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Lysivit® cho trẻ em như thế nào?

  • Bạn cho trẻ uống 1 lần mỗi ngày;
  • Đối với trẻ từ 6 đến 12 tuổi, bạn cho trẻ uống 10 ml thuốc (khoảng 2 muỗng cà phê) mỗi ngày;
  • Đối với trẻ từ 2 đến 6 tuổi, bạn cho trẻ uống 5 ml thuốc (khoảng 1 muỗng cà phê) mỗi ngày;
  • Đối với trẻ từ 1 đến 2 tuổi, bạn cho trẻ uống 2,5 ml thuốc (khoảng ½ muỗng cà phê) mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Lysivit® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn có thể cho trẻ uống thuốc lúc đói hoặc no.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Lysivit®?

Vẫn chưa có báo cáo về tác dụng phụ của thuốc Lysivit®. Bạn hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kì phản ứng phụ nào trong thời gian dùng thuốc.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Lysivit® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Lysivit® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Lysivit® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Lysivit® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Lysivit®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Nhiễm axit do tăng clo huyết hoặc suy chức năng thận;
  • Nghi ngờ hoặc đang có khối u ác tính.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Lysivit® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Lysivit® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Lysivit® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Lysivit® có dạng siro hàm lượng 30 ml, 60 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Axit niflumic

(58)
Tên gốc: axit niflumicTên biệt dược: Nifluril®, Niflugel®, Niflucil®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của axit niflumic là gì?Axit niflumic là ... [xem thêm]

Thuốc Sensibio®

(599)
... [xem thêm]

Aztreonam

(11)
Tác dụngTác dụng của aztreonam là gì?Aztreonam được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn như viêm phổi, nhiễm trùng da hoặc mô ... [xem thêm]

Thuốc natri docusate

(98)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri docusate là gì?Natri docusate được dùng để điều trị táo bón theo từng thời kỳ. Một số thuốc và tình trạng có thể ... [xem thêm]

Domperidone + Paracetamol

(26)
Tác dụngTác dụng của domperidone + paracetamol là gì?Domperidone + paracetamol được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu.Paracetamol là một loại thuốc giảm ... [xem thêm]

Thuốc Aspilets®

(30)
Tên gốc: axit acetylsalicylicTên biệt dược: Aspilets® – dạng viên bao tan trong ruột 80 mgPhân nhóm: thuốc giảm đau (không gây nghiện) và thuốc hạ sốt, thuốc ... [xem thêm]

Thuốc INOmax®

(55)
Tên gốc: nitric oxideTên biệt dược: INOmax®Phân nhóm: thuốc giãn mạchTác dụngTác dụng của thuốc INOmax® là gì?Bạn thường được dùng thuốc INOmax® để làm ... [xem thêm]

Carbomango

(29)
Thành phần: than hoạt tính 100mg, kha tử 100mg, vỏ quả măng cụt 100mg, gelatin 2mg, natri benzoat 0,8mgPhân nhóm: thuốc giải độc & khử độcTên biệt dược: ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN