Thuốc Osteomin®

(3.77) - 23 đánh giá

Tên gốc: glucosamine sulfate, chondroitin sulfate

Tên biệt dược: Osteomin®

Phân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xương

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Osteomin® là gì?

Chondroitin tham gia vào cấu trúc màng tế bào, có trong thành phần của các mạch máu lớn và chiếm tỉ lệ lớn trong thành phần mô sụn của xương, bảo đảm xương, sụn chắc và có tính đàn hồi cao. Glucosamine có tác dụng tăng cường sức khỏe hệ xương, khớp. Thuốc này có tác dụng phòng ngừa và điều trị thoái hóa khớp gối. Thuốc hoạt động bằng cách kích thích cơ thể sản xuất xương sụn, góp phần phục hồi và chăm sóc khớp.

Bạn dùng thuốc Osteomin® để giảm triệu chứng thoái hóa khớp, viêm khớp, thấp khớp nguyên phát và thứ phát nhờ khả năng làm giảm tình trạng viêm và đau do viêm. Thuốc này giúp tăng tính năng động của khớp do tác dụng phục hồi cấu trúc sụn khớp.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Osteomin® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 viên 3 lần mỗi ngày hoặc uống 1 gói mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Osteomin® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em (dưới 18 tuổi) vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Osteomin® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn nên uống thuốc kèm thức ăn và có thể uống thuốc trong bữa ăn. Đối với thuốc được đóng gói, bạn hòa 1 gói với khoảng 200 ml nước, sau đó uống trong bữa ăn.

Bạn phải uống thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không được uống liều cao hơn hoặc thấp hơn chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự đồng ý của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Osteomin®?

Thuốc Osteomin® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Khó chịu ở bụng;
  • Buồn ngủ;
  • Mất ngủ;
  • Đau đầu;
  • Phản ứng dị ứng ở da;
  • Tăng nhạy cảm với ánh sáng;
  • Táo bón;
  • Tiêu chảy;
  • Ợ nóng;
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng, ngứa, nổi mẫn, khó thở, đau ngực.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Osteomin® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Osteomin® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào.

Thuốc có thể gây buồn ngủ sau khi dùng, do đó bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi uống thuốc. Thuốc ảnh hưởng đến lượng đường huyết, do đó bạn cần phải làm xét nghiệm kiểm tra đường huyết thường xuyên trước và trong khi dùng thuốc. Thuốc này chống chỉ định đối với trẻ em.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Osteomin® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Osteomin® bao gồm:

  • Anisindione;
  • Warfarin.

Thuốc Osteomin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Osteomin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiểu đường;
  • Loét dạ dày thể hoạt động;
  • Bệnh nhân đang lọc máu;
  • Suy thận;
  • Viêm khớp.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Osteomin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Osteomin® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Osteomin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Osteomin® có dạng viên nén bao phim chứa các thành phần với hàm lượng sau:

  • Glucosamine sulfate 2KCl 667 mg;
  • Chondroitin sulfate 400 mg.

Thuốc Osteomin® có dạng thuốc đóng gói chứa các thành phần với hàm lượng sau:

  • Glucosamine sulfate (muối kali) 2000 mg;
  • Chondroitin sulfate 1200 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Darbepoetin alfa

(65)
Tác dụngTác dụng của darbepoetin alfa là gì?Darbepoetin alfa được sử dụng để điều trị bệnh thiếu máu (số lượng tế bào máu thấp) ở những bệnh nhân có ... [xem thêm]

Thuốc tenoxicam

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tenoxicam là gì?Thuốc tenoxicam là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID), được sử dụng để làm giảm chứng sưng viêm và ... [xem thêm]

Brexin®

(38)
Tên gốc: Piroxicam-β-cyclodextrin 191,2 mg (tương đương piroxicam 20 mg)Tên biệt dược: Brexin®Phận nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngBrexin® có những tác ... [xem thêm]

Norethindrone Acetate + Ethinyl Estradiol + Ferrous Fumarate

(27)
Tác dụngTác dụng của Norethindrone Acetate + Ethinyl Estradiol + Ferrous Fumarate là gì?Thuốc hormone kết hợp này được sử dụng để tránh thai. Thuốc này chứa 2 ... [xem thêm]

Thuốc Calcium Sandoz®

(44)
Tên gốc: elemental calcium, calcium gluconate, canxi carbonatTên biệt dược: Calcium Sandoz®Phân nhóm: thuốc bổ sung canxi.Tác dụngTác dụng của thuốc Calcium Sandoz® là ... [xem thêm]

Thuốc Hexaspray®

(86)
Tên gốc: BiclotymolTên biệt dược: Hexaspray®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm và loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Hexaspray® là gì?Thuốc Hexaspray® thường ... [xem thêm]

Thuốc Tildiem®

(51)
Tên gốc: diltiazemTên biệt dược: Tildiem®Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngực/thuốc đối kháng canxiTác dụngTác dụng của thuốc Tildiem® là gì?Tildiem® ... [xem thêm]

Thuốc niclosamid

(97)
Tên gốc: niclosamidTên biệt dược: Niclocide®, Niclesone®, Niclosan®Phân nhóm: thuốc trừ giun sánTác dụngTác dụng của thuốc niclosamid là gì?Niclosamid thuộc nhóm ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN