Thuốc Salostad® Gel

(4.06) - 53 đánh giá

Tên gốc: methyl salicylate 3,0 g + L-menthol 1,6 g

Tên biệt dược: Salostad® Gel

Phân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) và hạ sốt.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Salostad® Gel là gì?

Thuốc Salostad® Gel có tác dụng giảm nhẹ tức thời những chỗ đau tại chỗ, đau cơ, đau khớp liên quan đến chứng viêm khớp, đau lưng dạng nhẹ, căng cơ, vết bầm, bong gân.

Ngoài ra, thuốc Salostad® Gel có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Salostad® Gel cho người lớn như thế nào?

Bạn rửa sạch và lau khô vùng da bị đau, thoa lượng kem vùa đủ xung quanh chỗ đau 3 – 4 lần một ngày trong 7 ngày.

Liều dùng thuốc Salostad® Gel cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ từ 2 tuổi trở lên, bạn rửa sạch và lau khô vùng da bị đau, thoa lượng kem vùa đủ xung quanh chỗ đau 3 – 4 lần một ngày trong 7 ngày.

Đối với trẻ dưới 2 tuổi, liều dùng cho trẻ vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Salostad® Gel như thế nào?

Chú ý không dùng thuốc trên vùng da bị tổn thương hay vết thương hở, trên mắt hoặc vùng da quanh mắt. Tránh sử dụng thuốc trên diện tích da lớn hoặc trong thời gian kéo dài, đặc biệt là ở trẻ em (nguy cơ nhiễm độc salicylate (salicylism). Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng kèm theo bao bì thuốc trước khi sử dụng. Khi bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Salostad® Gel?

Thuốc Salostad® Gel có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Cảm giác châm chích/nóng rát/ngứa ran trong da;
  • Phản ứng quá mẫn;
  • Nhiễm độc salicylate (salicylism);
  • Phù mạch, co thắt phế quản.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Salostad® Gel, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Salostad® Gel;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như: warfarin;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí sau đây: hen suyễn, polyp mũi, mày đay,…

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Salostad® Gel trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược). Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Bạn cần phải hỏi chuyên viên y tế trước khi dùng thuốc Salostad® Gel nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Salostad® Gel có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Salostad® Gel có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Salostad® Gel bao gồm:

  • Warfarin – việc dùng thuốc này cùng thuốc Salostad® Gel quá mức có thể làm tăng nguy cơ chảy máu;
  • Vắc xin phòng bệnh thủy đậu;
  • Allopurinol;
  • Febuxostat;
  • Pegloticase;
  • Probenecid.

Thuốc Salostad® Gel có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Salostad® Gel?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Hen suyễn;
  • Polyp mũi;
  • Nhiễm virus gây bệnh cúm, thủy đậu hoặc gây sốt;
  • Mày đay.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Salostad® Gel như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Salostad® Gel có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Salostad® Gel có dạng gel và hàm lượng methyl salicylate 3,0 g + L-menthol 1,6 g (trong mỗi 20 gam gel thành phẩm).

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc hydrocortisone + axit fusidic

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydrocortisone + axit fusidic là gì?Bạn có thể dùng hydrocortisone + axit fusidic để điều trị các bệnh ngoài da (viêm da dị ứng ). ... [xem thêm]

My Way®

(73)
Tên gốc: levonorgestrelPhân nhóm: Estrogen, progesteron và các thuốc tổng hợp có liên quanTên biệt dược: My Way®Tác dụngTác dụng của thuốc My Way® là gì?My Way® ... [xem thêm]

Thuốc attapulgit

(25)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc attapulgit là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc attapulgit để điều trị ngắn hạn chứng tiêu chảy. Thuốc attapulgit hoạt động ... [xem thêm]

Thuốc hyaluronidase

(93)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hyaluronidase là gì?Hyaluronidase là một protein được thiết kế theo gen. Bạn có thể sử dụng thuốc hyaluronidase để giúp cơ ... [xem thêm]

Thuốc Naturenz

(10)
Tên hoạt chất: Bột Naturenz 375mg (Protease (papain, chymopapain) từ đu đủ, peroxidase từ củ cải và khổ qua (mướp đắng), beta-caroten từ gấc và lê-ki-ma, alicin từ ... [xem thêm]

Thuốc Argyrol®

(29)
Tên gốc: dẫn chất bạc proteinTên biệt dược: Argyrol®Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắtTác dụngTác dụng của thuốc Argyrol® là gì?Thuốc Argyrol® ... [xem thêm]

Thuốc Aspilets®

(30)
Tên gốc: axit acetylsalicylicTên biệt dược: Aspilets® – dạng viên bao tan trong ruột 80 mgPhân nhóm: thuốc giảm đau (không gây nghiện) và thuốc hạ sốt, thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Homtamin® Gingseng

(100)
Tên gốc: mỗi viên: cao nhân sâm 40 mg, cao lô hội 5 mg, vit A 5000 đơn vị quốc tế, vit D2 400 đơn vị quốc tế, vit E 45 mg, vit B1 2 mg, vit B2 2 mg, vit B6 2 mg, vit C 60 ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN