Thuốc Spirastad® Plus

(3.52) - 32 đánh giá

Tên gốc: metronidazole, spiramycin

Tên biệt dược: Spirastad® Plus

Phân nhóm: các phối hợp kháng khuẩn

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Spirastad® Plus là gì?

Thuốc Spirastad® Plus thường được dùng để điều trị nhiễm khuẩn răng miệng (áp xe răng, viêm tấy, nhiễm khuẩn tuyến nước bọt); điều trị dự phòng nhiễm khuẩn tại chỗ sau phẫu thuật răng – miệng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Spirastad® Plus cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 4 đến 6 viên thuốc mỗi ngày, chia 2 hoặc 3 lần.

Liều dùng thuốc Spirastad® Plus cho trẻ em như thế nào?

  • Đối với trẻ từ 10 đến 15 tuổi, bạn cho trẻ uống 3 viên thuốc mỗi ngày, chia 3 lần;
  • Đối với trẻ từ 6 đến 10 tuổi, bạn cho trẻ uống 2 viên thuốc mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Spirastad® Plus như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn nên dùng thuốc cùng thức ăn, bạn uống thuốc trong bữa ăn.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Spirastad® Plus?

Thuốc Spirastad® Plus có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn;
  • Chán ăn;
  • Đau bụng;
  • Tiêu chảy;
  • Có vị kim loại khó chịu;
  • Mề đay;
  • Ngứa;
  • Phát ban điểm;
  • Dị cảm thoáng qua.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Spirastad® Plus bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Spirastad® Plus bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc, dị ứng với macrolid hoặc imidazole;
  • Bệnh nhân suy gan nặng cần được giảm liều thuốc;
  • Bạn phải ngưng điều trị nếu bạn bị chóng mặt, mất phối hợp động tác, lú lẫn tâm thần;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật, v.v.)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ. Thuốc này chống chỉ định trong 3 tháng đầu thai kì.

Tương tác thuốc

Thuốc Spirastad® Plus có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Spirastad® Plus khi dùng chung, bao gồm:

  • Disulfiram;
  • Thuốc chống đông đường uống;
  • Lithium;
  • Cyclosporine;
  • Phenytoin;
  • Phenobarbital;
  • 5 – Fluorouracil;
  • Cyclosporine;
  • Cimetidine;
  • Carbidopa, levodopa;
  • Astemizol;
  • Cisaprid;
  • Terfenadin;
  • Fluphenazin;
  • Thuốc tránh thai đường uống.

Thuốc Spirastad® Plus có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm. Bạn nên tránh dùng thức uống chứa cồn và các chế phẩm chứa cồn trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Spirastad® Plus?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là bệnh thần kinh trung ương hoặc ngoại biên mạn tính.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Spirastad® Plus như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Spirastad® Plus ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Spirastad® Plus có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Spirastad® Plus có dạng viên nén bao phim với các thành phần sau:

  • Spiramycin 750000 đơn vị quốc tế;
  • Metronidazole 125 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Apraclonidine

(70)
Tác dụngTác dụng của apraclonidine là gì?Thuốc này có tác dụng điều trị hoặc ngăn chặn tăng nhãn áp có thể xảy ra trong và sau khi phẫu thuật mắt bằng ... [xem thêm]

Imidapril

(96)
Tác dụngTác dụng của imidapril là gì?Thuốc imidapril là chất ức chế men chuyển angiotensin ACE, chỉ định đối với bệnh tăng huyết áp. Thuốc ngăn chặn sự ... [xem thêm]

Penciclovir

(47)
Tác dụngTác dụng của penciclovir là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị “lở miệng/rộp môi” (rộp môi do vi-rút herpes). Nó có thể tăng tốc độ ... [xem thêm]

Thuốc sắt citrate

(45)
Thuốc gốc: sắt citrateTên biệt dược: Auryxia®Tác dụngTác dụng của thuốc sắt citrate là gì?Sắt citrate được dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu ... [xem thêm]

Glatiramer

(97)
Tác dụngTác dụng của glatiramer là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một loại bệnh u xơ cứng xảy ra khi các triệu chứng xuất hiện theo chu kỳ ... [xem thêm]

Thuốc Tildiem®

(51)
Tên gốc: diltiazemTên biệt dược: Tildiem®Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngực/thuốc đối kháng canxiTác dụngTác dụng của thuốc Tildiem® là gì?Tildiem® ... [xem thêm]

Thuốc Maxxasthma

(25)
Tên hoạt chất:Bambuterol hydroclorid: 20mgTá dược: lactose, microcrystalline cellulose, magnesi stearat, opadry II whiteTên thương mại: MaxxasthmaPhân nhóm: thuốc trị hen & bệnh ... [xem thêm]

Thuốc Hapacol CS day

(97)
Tên hoạt chất: Paracetamol, phenylephrin HClTên biệt dược: Hapacol CS dayTác dụng của thuốc Hapacol CS dayTác dụng của thuốc Hapacol CS day là gì?Tác dụng của các ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN