Thuốc tramazoline + dexamethasone

(4.44) - 81 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc tramazoline + dexamethasone là gì?

Tramazoline là thuốc là thông mũi và dexamethasone là steroid tự nhiên tổng hợp. Hai thuốc này kết hợp lại tạo thành thuốc thông mũi và trị viêm mũi khi bị dị ứng, sốt, viêm xoang và cảm lạnh.

Bạn nên dùng thuốc tramazoline + dexamethasone như thế nào?

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của thuốc do dược sĩ cung cấp trước khi dùng thuốc này và khi bạn muốn sử dụng lại. Mọi thắc mắc của bạn nên được bác sĩ hoặc dược sĩ giải đáp.

Bạn nên bảo quản thuốc tramazoline + dexamethasone như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc tramazoline + dexamethasone cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng tramazoline hydrochloride 120 mcg + dexamethasone 20 mcg xịt mỗi bên mũi 1 lần với 6 lần/ngày.

Thời gian chữa trị là 14 ngày.

Liều dùng thuốc tramazoline + dexamethasone cho trẻ em như thế nào?

Bạn không dùng thuốc cho trẻ dưới 5 tuổi.

Đối với trẻ 5-12 tuổi, dùng tramazoline hydrochloride 120 mcg + dexamethasone 20 mcg xịt mỗi bên mũi trẻ 1 lần.

Thời gian chữa trị là 14 ngày.

Thuốc tramazoline + dexamethasone có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc tramazoline + dexamethasone có dạng: thuốc xịt.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tramazoline + dexamethasone?

Bạn có thể sẽ bị rát mũi, nhảy mũi và nghẹt mũi khi sử dụng lâu dài.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc tramazoline + dexamethasone bạn nên biết những gì?

Thai phụ không nên sử dụng nhiều. Hãy theo dõi chiều cao của trẻ khi sử dụng lâu dài. Trong thời gian căng thẳng hay sau phẫu thuật, bạn nên sử dụng với liều cao hơn thường lệ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mng thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc tramazoline + dexamethasone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới thuốc tramazoline + dexamethasone không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tramazoline + dexamethasone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Vì bạn sẽ được bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Tixocortol là thuốc gì?

(10)
Tên gốc: tixocortolTên biệt dược: Pivalone®, Thiovalone®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi khácTác dụngTác dụng của thuốc tixocortol là ... [xem thêm]

Tylenol-Sinus® là thuốc gì?

(94)
Tên gốc: acetaminophen, guaifenesin, phenylephrine hydrochlorideThuộc nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTên biệt dược: Tylenol-Sinus®Tác dụngTác ... [xem thêm]

Thuốc diphenhydramine

(98)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc diphenhydramine là gì?Diphenhydramine là thuốc được sử dụng để giảm ngứa và đau tạm thời do vết bỏng nhỏ, vết cắt, vết ... [xem thêm]

Targosid®

(92)
Tên gốc: teicoplaninTên biệt dược: Targosid®Phân nhóm: các loại kháng sinh khácTác dụngTác dụng của Targosid® là gì?Targosid® là thuốc kháng sinh được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc levobunolol

(72)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc evobunolol là gì?Levobunolol được sử dụng riêng lẻ hoặc với những loại thuốc khác để điều trị áp lực cao bên trong mắt ... [xem thêm]

Thuốc tofisopam

(49)
Tên gốc: tofisopamTên biệt dược: Grandaxin®Phân nhóm: thuốc giải lo âuTác dụngTác dụng của thuốc tofisopam là gì?Thuốc tofisopam có tác dụng điều trị lo âu, ... [xem thêm]

Thuốc Iberet®

(29)
Tên gốc: viên sắt phóng thích có kiểm soát qua hệ thống Gradumet kết hợp với phức hợp vitamin C và vitamin B gồm sắt sulfate, niacinamide, canxi pantothenate, vitamin ... [xem thêm]

Pepto-Bismol®

(63)
Tên gốc: bismuth subsalicylatePhân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Pepto-Bismol®Tác dụngTác dụng của thuốc Pepto-Bismol® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN