Thuốc tyrothricine

(3.63) - 48 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc tyrothricine là gì?

Tyrothricine được sử dụng trong các chế phẩm trị viêm họng, nhiễm trùng mắt, các bệnh về da.

Bạn nên dùng thuốc tyrothricine như thế nào?

Bạn nên đọc kĩ hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần bạn sử dụng lại. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên bảo quản thuốc tyrothricine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc tyrothricine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng hầu họng:

Đối với dạng thuốc viên hình thoi, bạn dùng 4-10 mg/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng da:

Đối với dạng thuốc bôi da, bạn dùng dung dịch 1/1000 bôi các vùng da bị tổn thương.

Liều dùng thuốc tyrothricine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc tyrothricine có những dạng và hàm lượng nào?

Tyrothricine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén;
  • Dung dịch.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tyrothricine?

Bạn có thể thường gặp các tác dụng phụ như: vấn đề gan và thận hoặc mùi kéo dài (sau khi xịt mũi hoặc nhỏ thuốc).

Tác dụng phụ có khả năng gây tử vong là hội chứng Stevens-Johnson.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc tyrothricine bạn nên biết những gì?

Bạn chú ý không nhỏ thuốc vào lỗ mũi hoặc vào khoang cơ thể khép kín.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Phụ nữ có thai và cho con bú: không có đủ thông tin về việc sử dụng thuốc an toàn trong suốt quá trình mang thai và cho con bú. Cách tốt nhất là tránh dùng thuốc trước khi bạn đã được chẩn đoán cần thiết.

Tương tác thuốc

Thuốc tyrothricine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc tyrothricine không?

Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với thuốc tyrothricine, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với thuốc này. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng thuốc tyrothricine.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tyrothricine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Allopurinol-Lesinurad

(14)
Tên hoạt chất: Allopurinol-LesinuradCông dụng thuốc Allopurinol-LesinuradCông dụng thuốc Allopurinol-Lesinurad là gì?Allopurinol-Lesinurad là thuốc kết hợp, hoạt động ... [xem thêm]

Surbex® là thuốc gì?

(18)
Tên gốc: kẽm sulfate 100mg (= kẽm 22,5mg), vit C (sodium ascorbate) 750mg, niacin 100mg, axit pantothenic 20mg, vit B1 15mg, vit B2 15mg, vit B6 20mg, vit B12 12mcg, vit E 30IU, axit folic ... [xem thêm]

Phenylbutazone

(63)
Tác dụngTác dụng của phenylbutazone là gì?Phenylbutazone giúp giảm đau và viêm gây ra bởi viêm cột sống dính khớp khi việc dùng các loại thuốc khác có thể ... [xem thêm]

Alaway®

(60)
Tên gốc: ketotifenPhân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTên biệt dược: Alaway®Tác dụngTác dụng của thuốc Alaway® là gì?Alaway® là loại thuốc thường được sử ... [xem thêm]

Thuốc macrogol

(43)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc macrogol là gì?Macrogol thuộc nhóm thuốc nhuận tràng, thuốc xổ. Bạn có thể sử dụng thuốc macrogol để điền trị chứng táo ... [xem thêm]

Vitamin D

(35)
Tìm hiểu chungTác dụng của vitamin D là gì?Vitamin D là một loại vitamin tan trong dầu, thường được sử dụng cho trong các trường hợp:Điều trị hạ phosphate ... [xem thêm]

Clorocid

(33)
Tên gốc: chloramphenicolTên biệt dược: ClorocidPhân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắt/thuốc kháng khuẩn & khử trùng tai/chloramphenicolTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Topiramate

(14)
Tên gốc: topiramateTên biệt dược: Qudexy® XR, Topamax®, Topamax Sprinkle®, Trokendi XR®, Topiragen®Phân nhóm: thuốc chống co giậtTác dụngTác dụng của thuốc topiramate ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN