Vắc-xin bại liệt là gì?

(3.87) - 66 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của Vắc-xin bại liệt là gì?

Vắc-xin bại liệt thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết thanh và thuốc miễn dịch. Vắc-xin này dùng để ngăn ngừa bệnh bại liệt. Đây là vắc-xin được khuyến cáo sử dụng cho trẻ sơ sinh.

Bạn nên dùng Vắc-xin bại liệt như thế nào?

Đọc kỹ thông tin hướng dẫn sử dụng thuốc được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần dùng lại. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên bảo quản Vắc-xin bại liệt như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Vắc-xin bại liệt cho người lớn như thế nào?

1 liều = 2 giọt. Liều lượng tối thiểu của tiêm chủng ban đầu là 3 liều vắc-xin uống cách nhau không

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Rotundin là thuốc gì?

(91)
Tác dụngTác dụng của Rotundin là gì?Rotudin là một loại thuốc an thần. Thuốc giúp bạn dễ ngủ hoặc giảm cơn đau. Đây là chất chiết xuất từ cây bình ... [xem thêm]

Abboticin®

(45)
Tên gốc: erythromycineTên biệt dược: Abboticin®Phân nhóm: thuốc kháng sinh nhóm macrolid.Tác dụngTác dụng của thuốc Abboticin® là gì?Abboticin® (erythtomycine) thường ... [xem thêm]

Thuốc Mentholatum Ointment®

(93)
Tên gốc: camphor + menthol + methyl salicylateTên biệt dược: Mentholatum Ointment®Phân nhóm: các thuốc da liễu khác.Tác dụngTác dụng của thuốc Mentholatum Ointment® là ... [xem thêm]

Augbidil

(39)
Tác dụngTác dụng của thuốc Augbidil là gì?Thuốc Augbidil được dùng để điều trị trong thời gian ngắn các trường hợp nhiễm khuẩn nặng đường hô hấp ... [xem thêm]

Thuốc Speedfen® 300 mg

(91)
Tên gốc: dexibuprofenTên biệt dược: Speedfen® 300 mgPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Speedfen® 300 mg là gì?Thuốc Speedfen® 300 mg ... [xem thêm]

Tobramicina IBI

(15)
Tên gốc: tobramycinePhân nhóm: thuốc kháng sinh – AminoglycosideTên biệt dược: Tobramicina IBITác dụngTác dụng của thuốc Tobramicina IBI là gì?Tobramicina IBI là thuốc ... [xem thêm]

Thuốc cromolyn

(58)
Tên gốc: cromolynTên biệt dược: Nasalcrom®, Intal®, Opticrom®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẹn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc cromolyn là ... [xem thêm]

Metenolone là thuốc gì?

(73)
Tên gốc: metenoloneTên biệt dược: Primobolan®Phân nhóm: tác nhân đồng hóa/hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc metenolone là gì?Metenolone ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN