Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Loading ...

Valsartan là gì?

(4.49) - 90 đánh giá

Valsartan thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARB). Thuốc hoạt động bằng cách làm giãn các mạch máu giúp máu lưu thông dễ dàng hơn.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc valsartan là gì?

Valsartan được dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp và suy tim. Thuốc cũng được dùng để tăng cơ hội sống sót kéo dài hơn sau cơn nhồi máu cơ tim.

Cách dùng thuốc valsartan như thế nào?

Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng ghi trên tờ thuốc. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tệ hơn (ví dụ, ví dụ như huyết áp đo được tăng lên).

Bạn nên bảo quản valsartan như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc valsartan cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị suy tim sung huyết:

Liều khởi đầu: uống 40mg x 2 lần/ngày

Liều duy trì: uống valsartan 80-160mg x 2 lần/ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị tăng huyết áp:

Liều khởi đầu: uống valsartan 80-160mg lần/ngày. Tối đa 320mg/ngày.

Liều thông thường cho người lớn sau bị nhồi máu cơ tim:

Liều khởi đầu: uống 20mg x 2 lần/ngày

Liều duy trì: Liều khởi đầu có thể được điều chỉnh tăng lên trong vòng 7 ngày đến liều 40mg uống 2 lần/ngày. Liều tối đa 160mg x 2 lần/ngày.

Nếu có triệu chứng hạ huyết áp hoặc rối loạn chức năng thận, cần cân nhắc giảm liều dùng thuốc.

Liều dùng thuốc valsartan cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ từ 6-16 tuổi bị tăng huyết áp

  • Khởi đầu: 1,3 mg/kg/ngày. Tối đa 40mg/ngày.
  • Tăng dần liều lên 2,7 mg/kg/ngày. Tối đa 160 mg/ngày.

Valsartan có những hàm lượng nào?

Valsartan có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén: 80 mg; 160 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc valsartan ?

Chóng mặt là triệu chứng thường thấy sau khi lấy máu.

Các tác dụng phụ thường gặp: chóng mặt, đau đầu, tăng kali máu

Các tác dụng phụ ít gặp: hạ huyết áp, ban đỏ, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa, rối loạn chức năng gan, đau cơ, chuột rút, đau lưng, mất ngủ, giảm Hb, suy thận, viêm họng, nghẹt mũi.

Các tác dụng phụ hiếm gặp: Ho, mề đay, phù mạch, viêm gan, rối loạn vị giác, đau nửa đầu.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc valsartan bạn nên biết những gì?

Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với thành phần của thuốc
  • Người có các tình trạng sau: ứ mật, xơ gan do mật, suy gan nặng, suy thận nặng
  • Phụ nữ có thai

Bạn cũng cần thận trọng dùng valsartan nếu có các vấn đề sau:

  • Mất natri, mất dịch tuần hoàn.
  • Hẹp động mạch thận, suy thận, suy gan tắc mật.
  • Tiền sử phù mạch do thuốc ức chế men chuyển hoặc ức chế thụ thể AT1.

Phụ nự có ý định mang thai hoặc đang cho con bú nên tránh dùng thuốc này. Tốt nhất hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn chính xác.

Tương tác thuốc

Valsartan có thể tương tác với thuốc nào?

Một số thuốc có thể tương tác với valsartan như:

  • Benazepril
  • Enalapril
  • Enalaprilat
  • Fosinopril
  • Lisinopril
  • Lithium
  • Moexipril
  • Ramipril
  • Aspirin
  • Celecoxib
  • Diclofenac
  • Ibuprofen
  • Meloxicam
  • v.v.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Valsartan?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiền sử phù mạch (phản ứng dị ứng) với các thuốc hạ huyết áp khác – sử dụng thận trọng vì dùng thuốc này có thể khiến tình trạng trên tái phát lại
  • Suy tim sung huyết nghiêm trọng, dùng thuốc này có thể dẫn đến các vấn đề về thận
  • Bệnh nhân tiểu đường đang dùng aliskiren – không được sử dụng thuốc này cho những bệnh nhân này
  • Mất cân bằng điện giải
  • Mất cân bằng dịch (do mất nước, nôn mửa, hoặc tiêu chảy);
  • Bệnh thận nghiêm trọng – dùng thuốc cẩn thận vì có thể khiến bệnh nặng hơn.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng dùng quá liều valsartan có thể bao gồm:

  • Chóng mặt
  • Ngất xỉu
  • Tim đập nhanh hoặc chậm.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:
Đang tải ...

Bài viết liên quan

Thuốc fentanyl

(85)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc fentanyl là gì?Thuốc fentanyl là một trong những thuốc giảm đau có tác dụng gây mê thường được dùng để giảm những cơn ... [xem thêm]

Urapidil

(76)
Tác dụngTác dụng của urapidil là gì?Urapidil hoạt động như một chất đối kháng thụ thể α1 và là một chất chủ vận thụ thể 5-HT1A.Urapidil được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc mebeverine

(31)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc mebeverine là gì?Mebeverine là một loại thuốc làm giãn trực tiếp cơ ruột, hay còn được gọi là một loại thuốc chống co ... [xem thêm]

Thuốc Ausbiobone

(46)
Hoạt chất: Glucosamin sulfat – kali clorid, chondroitin sulfat, mangan gluconateTên biệt dược: AB AusbioboneTác dụng của thuốc AusbioboneTác dụng của thuốc Ausbiobone là ... [xem thêm]
Đang tải ...

Thuốc Allergex

(42)
Tên hoạt chất: acrivastin 8mgPhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTên thương hiệu: AllergexTác dụng của thuốc AllergexCông dụng thuốc Allergex là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Opcon - A®

(15)
Tên gốc: hydroxypropyl methyl cellulose, benzalkonium chloride, pheniramine maleat, naphazoline hydrochloride, natri chloride, natri borat, axit boric, dinatri edetateTên biệt dược: Opcon ... [xem thêm]

Engerix B®

(65)
Tên gốc: vắc-xinTên biệt dược: Engerix B®Phân nhóm: vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng của thuốc Engerix B® là gì?Thuốc Engerix B® là ... [xem thêm]

Thuốc Magnevist®

(100)
Tên gốc: axit gadopentetic, dimeglumineTên biệt dược: Magnevist®Phân nhóm: các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khácTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]
Đang tải ...

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN

Đang tải ...