Vitamin B10

(3.86) - 61 đánh giá

Tên gốc: vitamin B10

Phân nhóm: vitamin và khoáng chất

Tác dụng

Tác dụng của vitamin B10 là gì?

Vitamin B10 (axit para-aminobenzoic) là một dẫn chất trong vitamin folic và cũng có trong một số thực phẩm như ngũ cốc, trứng, sữa và thịt.

Vitamin B10 có tác dụng điều trị các triệu chứng bao gồm bệnh bạch biến, viêm da, bạch huyết bào, dương vật cong và xơ cứng bì.

Vitamin B10 cũng được sử dụng để điều trị vô sinh ở phụ nữ, viêm khớp, “mệt mỏi” (thiếu máu), sốt thấp khớp, táo bón, lupus ban đỏ hệ thống (SLE) và nhức đầu. Thuốc cũng được sử dụng để làm đen tóc, ngăn ngừa rụng tóc, làm cho da trông trẻ hơn và ngăn ngừa cháy nắng.

Vitamin B10 là một loại chất chống nắng dùng cho da (thường được sử dụng cho một vùng da nào đó).

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng vitamin B10 cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn: bạn dùng 50mcg – 1000mg, với liều cao hơn thường được sử dụng cho mục đích điều trị.

Liều dùng vitamin B10 cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng vitamin B10 như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng vitamin B10?

Vitamin B10 có thể gây:

  • Kích ứng da;
  • Quần áo chuyển vàng;
  • Buồn nôn, nôn mửa;
  • Đau bụng;
  • Tiêu chảy;
  • Ăn mất ngon.

Bạn không nên uống vitamin B10 với liều cao. Nếu uống hơn 12 gram mỗi ngày,bạn có thể gặp các phản ứng phụ nghiêm trọng vềgan, thận và các vấn đề về máu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng vitamin B10, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc vitamin B10;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí sau đây: rối loạn đông máu, bệnh thận.

Tương tác thuốc

Vitamin B10 có thể tương tác với những thuốc nào?

Vitamin B10 có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Vitamin B10 có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến vitamin B10?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản vitamin B10 như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Vitamin B10 có những dạng và hàm lượng nào?

Vitamin B10 có dạng viên nén.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc quetiapine

(33)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc quetiapine là gì?Thuốc quetiapine được sử dụng để điều trị một số tình trạng về tinh thần/tâm trạng (như tâm thần ... [xem thêm]

Thuốc Amigold® 8,5%

(71)
Tên gốc: các axit amin thiết yếuTên biệt dược: Amigold® 8,5%Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc Amigold® 8,5% là ... [xem thêm]

Thuốc ipratropium bromide + salbutamol sulfate

(10)
Tên gốc : ipratropium bromide + salbutamol sulfateTên biệt dược: Combivent®, Duoneb®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Ciprobay®

(68)
Tên gốc: ciprofloxacin HClPhân nhóm: QuinolonTên biệt dược: Ciprobay®Tác dụngTác dụng của thuốc Ciprobay® là gì?Ciprobay® có tác dụng điều trị các tình trạng ... [xem thêm]

Thuốc Movicol®

(57)
Tên gốc: macrogol, natri bicarbonate, kali chloride, natri chlorideTên biệt dược: Movicol®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc Movicol® ... [xem thêm]

Acetylcysteine

(10)
Tác dụngTác dụng của thuốc acetylcysteine là gì?Acetylcystein được dùng như một thuốc giải độc cho chứng ngộ độc paracetamol. Thuốc cũng được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc Transamin®

(36)
Biệt dược: TransaminHoạt chất: Axit tranexamicThuốc này có tác dụng chống chảy máu, được bào chế với nhiều dạng cùng hàm lượng khác nhau như:Viên nang ... [xem thêm]

Tinh dầu Bio-oil

(11)
Bio-Oil là sản phẩm chăm sóc da chuyên biệt giúp cải thiện tình trạng bên ngoài của sẹo, vết rạn da và da không đều màu. Đây là công thức độc đáo chứa ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN