Aclarubicin

(4.04) - 37 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của thuốc aclarubicin là gì?

Aclarubicin được dùng để điều trị những bệnh ác tính về máu, thuốc có tác dụng làm chậm hoặc ngăn sự tăng trưởng của các tế bào ung thư. Aclarubicin là một loại kháng sinh thuộc nhóm anthracycline. Aclarubicin thường được sử dụng kết hợp với các thuốc khác để đem lại kết quả điều trị tốt nhất, đồng thời nhằm giảm độc tính và các tác dụng phụ có hại.

Bạn nên dùng thuốc aclarubicin như thế nào?

Bạn sẽ được tiêm thuốc tại bệnh viện bởi chuyên gia y tế có chuyên môn.

Xem hướng dẫn thuốc được bác sĩ hoặc dược sĩ cung cấp trước khi bắt đầu dùng thuốc này. Nếu có bất kì câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Không tự ý ngừng, tăng liều hoặc uống thường xuyên hơn chỉ định của bác sĩ. Liều lượng được dựa vào tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị của bạn.

Báo với bác sĩ nếu bạn cảm thấy tình trạng bệnh không thuyên giảm hoặc trở nên trầm trọng hơn.

Bạn nên bảo quản thuốc aclarubicin như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào nhà vệ sinh hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc aclarubicin cho người lớn là gì?

Tiêm truyền tĩnh mạch:

Các bệnh ác tính về máu

Người lớn: Ban đầu 175-300 mg/m2 da chia làm nhiều lần trong 3-7 ngày liên tiếp truyền vào tĩnh mạch trong 30-60 phút. Duy trì: 25-100 mg/m2 da một lần truyền mỗi 3-4 tuần.

Liều dùng thuốc aclarubicin cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc aclarubicin có những dạng và hàm lượng nào?

Aclarubicin có những dạng và hàm lượng sau:

Dung dịch, thuốc tiêm: 2 mg/mL.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc aclarubicin?

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra như: buồn nôn, nôn mửa, viêm niêm mạc, các mô bị kích thích, đau miệng, ức chế tủy xương, tăng axit uric – huyết.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc aclarubicin bạn nên biết những điều gì?

Trước khi dùng aclarubicin, bạn cần:

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ khi bạn điều trị chiếu xạ cơ tim và xạ trị.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị suy gan hoặc thận.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn dị ứng với bất kỳ loại thuốc hoặc bất kỳ thực phẩm, hóa chất nào khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn dự định có thai hoặc cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc aclarubicin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới thuốc aclarubicin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Những tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc aclarubicin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Bạn sẽ được bác sĩ và chuyên viên y tế có chuyên môn tiêm thuốc tại bệnh viện. Vì vậy, bạn khó có thể bỏ quên liều. Luôn nhớ lịch tái khám với bác sĩ.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Vắc xin Te Anatoxal Berna®

(14)
Tên gốc: vắc-xin hấp phụ uốn ván (tetanus toxoid adsorbed vaccine)Tên biệt dược: Te Anatoxal Berna®Phân nhóm: vắc-xin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác ... [xem thêm]

Komboglyze XR

(93)
Tên hoạt chất: Komboglyze XR 5mg/500mg: saxagliptin 5mg, metformin HCl 500mg.Komboglyze XR 5mg/1000mg: saxagliptin 5mg, metformin HCl 1000mg.Komboglyze XR 2,5mg/1000mg: saxagliptin 2,5mg, ... [xem thêm]

Bacitracin

(49)
Tác dụngTác dụng của bacitracin là gì?Bacitrcin được dùng để ngăn chặn những nhiễm trùng da nhẹ gây ra bởi các vết cắt nhỏ, vết trầy hay bỏng. Bacitracin ... [xem thêm]

Thuốc Bricanyl Expectorant®

(14)
Tên gốc: terbutaline sulphate + guaiphenesinTên biệt dược: Bricanyl Expectorant® – dạng thuốc siro 60 mlPhân nhóm: thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.Tác ... [xem thêm]

Thuốc Novobedouze®

(68)
Tên gốc: hydroxocobalamine acetateTên biệt dược: Novobedouze®Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của thuốc Novobedouze® là ... [xem thêm]

Repaglinide

(64)
Tên gốc: repaglinideTên biệt dược: Dopect®Phân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của repaglinide là gì?Repaglinide được sử dụng riêng hoặc ... [xem thêm]

Diflunisal

(100)
Tác dụngTác dụng của diflunisal là gì?Diflunisal được sử dụng để làm giảm các cơn đau từ nhẹ đến trung bình. Thuốc cũng giúp giảm đau, sưng, và cứng ... [xem thêm]

Dasatinib

(49)
Tác dụngTác dụng của dasatinib là gì?Dasatinib được dùng để trị một số bệnh ung thư (ung thư bạch cầu mãn tính dòng hạt, bệnh bạch cầu cấp dòng lympho) ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN