Calypsol®

(3.63) - 94 đánh giá

Tên gốc: ketamine

Phân nhóm: thuốc gây tê, gây mê

Tên biệt dược: Ketalar®, Calypsol®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Calypsol® là gì?

Calypsol® thường được sử dụng để gây tê trước khi phẫu thuật, thuốc hoạt động trong não để ức chế cảm giác đau đớn.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Calypsol®?

Những tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Calypsol® gồm:

  • Dị ứng trầm trọng ví dụ như phát ban, ngứa, khó thở, siết chặt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi;
  • Thay đổi hành vi có sự nhầm lẫn;
  • Khó đi tiểu thường xuyên hoặc đau đường tiểu;
  • Tầm nhìn kém;
  • Ngất xỉu;
  • Nhịp tim nhanh, chậm hoặc không đều;
  • Ảo giác;
  • Thay đổi tâm thần hoặc tâm trạng ví dụ như lo lắng;
  • Đau, đỏ hoặc sưng ở chỗ chích;
  • Chóng mặt trầm trọng hoặc dai dẳng, đau đầu hoặc nhức đầu;
  • Thở chậm hoặc cạn;
  • Không cử động mắt được.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Cách dùng

Trước khi dùng thuốc Calypsol®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Calypsol®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý, rối loạn.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Calypsol® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Calypsol® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Calypsol® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Calypsol® bao gồm:

  • Carbinoxamine (Karbinal ER®, Arbinoxa®, Palgic®);
  • Cocaine;
  • Doxylamine (Unisom®);
  • Các chất opioid như alfentanil, codeine, hydromorphone (Dilaudid®), và oxymorphone (Opana®);
  • Tramadol (Conzip®, Ultram®, Ultram ER®, Ultracet®);
  • Thuốc chống trầm cảm như butalbital, butabarbital (Butisol®) và pentobarbital;
  • Benzodiazepine như alprazolam (Xanax®), clonazepam (Klonopin®) và lorazepam (Ativan®);
  • Carbamazepine (Carbatrol®, Equetro®, Tegretol®), oxcarbazepine (Trileptal®), phenytoin (Dilantin®);
  • Zaleplon (Sonata®, Starnoc®, Andanta®) hoặc zolpidem (Ambien®);
  • Rifampin (Rifadin®, Rifamate®, Rimactane®), dexmedetomidine (Precedex®);
  • Suvorexant (Belsomra®);
  • Ketamine và rượu làm suy yếu các giác quan và làm giảm sự phối hợp.

Thuốc Calypsol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Calypsol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Calypsol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Calypsol® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Calypsol® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dạng tiêm 500 mg;
  • Dạng uống 500 mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cilnidipine

(35)
Tác dụngTác dụng của cilnidipine là gì?Cilnidipine được sử dụng trong điều trị các bệnh tim mạch. Thuốc thuộc nhóm các thuốc tim. Thuốc thuộc nhóm thuốc ... [xem thêm]

Entonox®

(39)
Tên gốc: oxygen, nitrous oxidePhân nhóm: nhóm giảm đau an thần dùng trong cấp cứu hồi sứcTên biệt dược: Entonox®Tác dụngTác dụng của thuốc Entonox® là ... [xem thêm]

Zicam® ULTRA Crystals

(36)
Tên gốc: sambucus/zincum aceticum/zincum gluconicumPhân nhóm: nhóm thuốc trị ho & cảmTên biệt dược: Zicam® ULTRA CrystalsTác dụngThuốc Zicam® ULTRA Crystals có tác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Heparos

(37)
Tên hoạt chất: mỗi viên nang có chứa 250mg L-Cysteine; 250mg choline bitartrateTên thương hiệu: HeparosPhân nhóm: Các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe khácTác dụng thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Gynera®

(25)
Tên gốc: gestodene, ethinylestradiolTên biệt dược: Gynera®Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Gynera® là gì?Thuốc Gynera® thường được ... [xem thêm]

Thuốc diltiazem

(59)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc diltiazem là gì?Diltiazem được sử dụng để điều trị cao huyết áp và ngăn chặn cơn đau ngực, giúp ngăn ngừa đột quỵ, ... [xem thêm]

Thuốc dapagliflozin

(77)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dapagliflozin là gì?Thuốc dapagliflozin được dùng kết hợp với chế độ ăn uống và tập thể dục thích hợp để kiểm soát ... [xem thêm]

Pioglitazone + metformin

(52)
Tên gốc: pioglitazone + metforminTên biệt dược: Pilifase-M®Phân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của pioglitazone + metformin là gì?Thuốc kết hợp ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN