Air-x

(4.46) - 60 đánh giá

Tên gốc: simethicone

Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêm

Tên biệt dược: Air-x

Tác dụng của thuốc Air-x

Tác dụng của thuốc Air-x là gì?

Thuốc Air-x được sử dụng để điều trị đầy hơi ở đường tiêu hóa, cảm giác bị đè ép và căng ở vùng thượng vị, chướng bụng, hội chứng dạ dày – tim, chuẩn bị chụp X-quang (dạ dày, ruột, túi mật, thận) hoặc nội soi đoạn ống tiêu hóa dưới.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Air-x

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Air-x cho người lớn như thế nào?

Viên nén

Bạn có thể dùng 3–6 lần/ngày, mỗi lần 1–2 viên.

Liều dùng cho người lớn trước khi chụp X-quang, nội soi (dạ dày, ruột, túi mật, thận hoặc đoạn ống tiêu hóa dưới)

Dạng dung dịch

Bạn dùng từ 100–150 giọt (tương ứng với 5–7,5ml).

Liều dùng thuốc Air-x cho trẻ em như thế nào?

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 2 tuổi: bạn cho trẻ dùng 0,3ml (6 giọt).

Trẻ em trên 2 tuổi: bạn cho trẻ dùng 0,6–1,2ml (12–24 giọt) sau các bữa ăn hay bú.

Liều dùng cho trẻ em trước khi chụp X-quang, nội soi (dạ dày, ruột, túi mật, thận hoặc đoạn ống tiêu hóa dưới)

Trẻ em từ 1 tháng tuổi đến 2 tuổi: bạn cho trẻ dùng 25 giọt (1,25ml).

Trẻ trên 2 tuổi: bạn cho trẻ dùng 50 giọt (2,5ml).

Cách dùng thuốc Air-x

Bạn nên dùng thuốc Air-x như thế nào?

Bạn nên sử dụng Air-x đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Bạn dùng thuốc này sau các bữa ăn. Liều dùng được điều chỉnh tùy theo tuổi và triệu chứng của người bệnh.

Đối với viên nén, bạn hãy nhai nát viên thuốc và nuốt. Đối với thuốc dạng dung dịch, bạn nên sử dụng ống nhỏ giọt để đo thể tích.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Air-x

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Air-x?

Thành phần hoạt tính quan trọng nhất của Air-X là dimethylpolysiloxan, không được hấp thu vào dạ dày và ruột, do đó thường không có bất kỳ tác động gây hại nào cho cơ thể.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Air-x

Trước khi dùng thuốc Air-x, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).

Đối với viên nén 80mg, bạn không sử dụng quá 12 viên/ngày. Đối với viên nén nhai 120mg, bạn không sử dụng quá 4 viên.

Thuốc Air-X có thể dùng cho trẻ em mọi lứa tuổi, tuy nhiên đối với trẻ em nhỏ hơn 12 tuổi, bạn nên cho trẻ dùng dạng dung dịch nhỏ giọt.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Air-x trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.

Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Tương tác thuốc Air-x

Thuốc Air-x có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Air-x có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Air-x có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Air-x?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Air-x

Bạn nên bảo quản thuốc Air-x như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế của thuốc Air-x

Air-x có những dạng và hàm lượng nào?

Air-x có ở các dạng và hàm lượng như:

  • Viên nén 80mg, 12mg.
  • Dung dịch.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Hoàng Hải/HELLO BACSI

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Icatibant

(58)
Tên gốc: IcatibantPhân nhóm: các loại thuốc tim mạch khác Tên biệt dược: Firazyr®Tác dụngTác dụng của icatibant là gì?Icatibant thường được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc Aspilets®

(30)
Tên gốc: axit acetylsalicylicTên biệt dược: Aspilets® – dạng viên bao tan trong ruột 80 mgPhân nhóm: thuốc giảm đau (không gây nghiện) và thuốc hạ sốt, thuốc ... [xem thêm]

Thuốc glyburide

(39)
Glyburide có thể được dùng với cùng với thuốc trị tiểu đường khác nhằm kiểm soát lượng đường trong máu cao để ngăn ngừa tổn thương thận, mù lòa, ... [xem thêm]

Sữa Glucerna®

(22)
Tên gốc: cacbohydrat, chất béo, protein, vitamin, chất khoáng và m – inositolTên biệt dược: Glucerna®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng / dùng qua đường tiêu hóaTác ... [xem thêm]

Maximum Strength Mucinex® Fast-Max® Day Severe Cold & Night Cold & Flu Liquid Gels

(92)
Tên gốc: acetaminophen, dextromethorphan, guaifenesin, phenylephrinePhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: Maximum Strength Mucinex® Fast-Max® Day Severe Cold & Night Cold & Flu ... [xem thêm]

Fexofenadin

(63)
Tên hoạt chất:Fexofenadin 60: fexofenadin hydroclorid 60mg, tá dượcFenxofenadin 120: fexofenadin hydroclorid 120mg, tá dượcTên thương mại: FexofenadinPhân nhóm: thuốc kháng ... [xem thêm]

Thuốc Crila

(77)
Tên hoạt chất:1 viên thuốc gồm:Cao khô Trinh Nữ CRILA (Crinum latifolium L.) 250mg, tương đương 1.25mg alcaloid toàn phầnTá dược: Tinh bột, Aerosil, Natri starch glycolate, ... [xem thêm]

Grovit®

(21)
Tên biệt dược: Grovit®Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của thuốc Grovit® là gì?Siro Grovit® là thuốc điều trị thiếu vitamin và các tình ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN