Kalimate® là thuốc gì?

(4.1) - 93 đánh giá

Tên gốc: axit polystyrene sulfonic

Tên biệt dược: Kalimate®

Phân nhóm: chất điện giải

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Kalimate® là gì?

Kalimate® có tác dụng điều trị hội chứng tăng kali máu do suy thận cấp hay suy thận mạn .

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Kalimate® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh: bạn uống 15-30g/ngày chia làm 2-3 liều. Bạn khuấy mỗi liều với 30-50ml nước.

Liều dùng Kalimate® cho trẻ em như thế nào?

Đối với bệnh tăng Kali huyết cấp tính: liều khuyến cáo cho trẻ em là 1g/kg/ngày, chia làm nhiều liều. Liều duy trì là 0.5g/kg/ngày, chia làm nhiều liều.

Cách dùng

Bạn nên dùng Kalimate® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn nên uống thuốc cùng với bữa ăn .

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Kalimate®?

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm: táo bón, chán ăn, buồn nôn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Kalimate®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Kalimate®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Kalimate® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Kalimate® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ.

Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Kalimate® bao gồm:

  • Digitalis;
  • Thuốc kháng axit;
  • Thuốc nhuận tràng có chứa thành phần Al, Mg hoặc Ca.

Thuốc Kalimate® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Kalimate®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Kalimate® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Kalimate® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Kalimate® có dạng bột, hàm lượng 5g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ritonavir là gì?

(25)
Tác dụngTác dụng của Ritonavir là gì?Thuốc này được sử dụng kết hợp với các loại thuốc HIV khác để giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV. Thuốc giúp ... [xem thêm]

Thuốc Vasomin 500mg

(12)
Tên hoạt chất: glucosamine sulfateTên thương hiệu: Vasomin 500mgPhân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ–xươngTác dụng của thuốc Vasomin 500mgCông dụng của ... [xem thêm]

Thuốc alectinib

(59)
Tên hoạt chất: alectinibPhân nhóm: thuốc trị ung thư phổiCông dụng thuốc alectinibNhững thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các ... [xem thêm]

Neuragen®

(60)
Tên gốc: vitamin B12 0,5mcg, mangan 2mg, vitamin B1 1mg, magie 10mg, vitamin B6 0,75mg, niacinamide 12,5mg, D-panthenol 2,5mg, L-lysine monohydrochloride 100mg, sắt gluconate 10mg, canxi ... [xem thêm]

Terpinzoat®

(41)
Tên gốc: terpin hydrate 100mg, Na benzoate 50mgTên biệt dược: Terpinzoat®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Terpinzoat® là gì?Thuốc Terpinzoat® ... [xem thêm]

Thuốc Lactaid®

(21)
Tên gốc: lactaseTên biệt dược: Lactaid®Phân nhóm: enzim tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc Lactaid® là gì?Lactaid® có tác dụng giúp bạn tiêu thụ thực ... [xem thêm]

Vitamin B2 (riboflavin)

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của vitamin B2 (riboflavin) là gì?Bạn có thể sử dụng vitamin B2 (riboflavin) trong những trường hợp thiếu hụt riboflavin. Vitamin B2 và một ... [xem thêm]

Thuốc axit fusidic

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit fusidic là gì?Bạn có thể sử dụng axit fusidic dùng cho bệnh nhiễm trùng da gây ra bởi vi khuẩn staphylococcal. Các nhiễm ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN