Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Đang tải ...
Loading ...

Antithrombin III

(4.15) - 79 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của antithrombin III là gì?

Thuốc này được sử dụng cho các rối loạn thuyên tắc huyết khối, phòng ngừa huyết khối liên quan đến quy trình phẫu thuật và sản khoa.

Bạn nên uống antithrombin III như thế nào?

Dùng sản phẩm này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thực hiện theo các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Trước khi dùng thuốc, làm ấm ở nhiệt độ phòng.

Tiêm truyền tĩnh mạch trong 10-20 phút.

Trước khi dùng thuốc, làm ấm dung môi được nhà sản xuất cung cấp đến nhiệt độ phòng.

Hoàn tan dạng bột đông khô với dung môi được cung cấp bởi nhà sản xuất. Sử dụng kỹ thuật vô trùng nghiêm ngặt vì thuốc không chứa chất bảo quản.

Cá nhân hóa tốc độ truyền dựa trên đáp ứng của bệnh nhân. Toàn bộ liều được truyền trong 10-20 phút thường dung nạp tốt.

Hãy cho bác sĩ biết nếu triệu chứng của bạn vẫn tồn tại hoặc nặng hơn hoặc nếu bạn có những triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể có một vấn đề y tế nghiêm trọng, đi cấp cứu ngay lập tức.

Bạn nên bảo quản antithrombin III như thế nào?

Bảo quản trong tủ lạnh. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng antithrombin III cho người lớn là gì?

Truyền tĩnh mạch

Rối loạn thuyên tắc huyết khối, dự phòng huyết khối liên quan đến phẫu thuật và sản khoa

Người lớn: Ban đầu, 30-50 IU / kg. Liều lượng tần suất sử dụng và thời gian điều trị được cá nhân hóa theo nồng độ tiền xử lý của bệnh nhân và sự hiện diện của các yếu tố đông máu.

Liều dùng antithrombin III cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Antithrombin III có những dạng và hàm lượng nào?

Antithrombin III có những dạng và hàm lượng sau:

Lọ sử dụng đơn liều: 500 IU (10 mL), 1000 IU (20 mL).

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng antithrombin III?

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Chóng mặt;
  • Tức ngực hoặc đau;
  • Buồn nôn;
  • hôi miệng;
  • Ớn lạnh;
  • Chuột rút;
  • Khó thở;
  • Mờ mắt;
  • Lâng lâng;
  • Đầy bụng;
  • Nổi mề đay;
  • sốt;
  • Hình thành cục máu đông.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng antithrombin III bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng antithrombin III,

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nó hay bất kỳ loại thuốc khác.
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ những gì toa và thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng, bao gồm vitamin của bạn.
  • Cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Antithrombin III có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới antithrombin III không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến antithrombin III?

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:
Đang tải ...

Bài viết liên quan

Thuốc Lactacyd Confidence®

(93)
Tên gốc: lactoserum atomisat, axit lacticTên biệt dược: Lactacyd Confidence®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Lactacyd Confidence® là ... [xem thêm]

Thuốc Axcel Famotidine-20

(73)
Tên gốc: famotidineTên biệt dược: Axcel Famotidine-20 – dạng viên nang 20 mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc Tobicom®

(31)
Tên gốc: natri chondroitin sulfate, retinol palmitat, choline hydrotartrat, riboflavin, thiamin hydrochlorideTên biệt dược: Tobicom®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác ... [xem thêm]

Rocephin® 1g

(83)
Tên gốc: ceftriaxone 1gTên biệt dược: Rocephin® 1gPhân nhóm: thuốc kháng sinh – cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Rocephin® 1g là gì?Thuốc Rocephin® 1g được ... [xem thêm]
Đang tải ...

Levonorgestrel

(91)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levonorgestrel là gì?Thuốc levonorgestrel là một thuốc ngừa thai khẩn cấp dùng dạng uống. Thuốc được dùng sau khi quan hệ tình ... [xem thêm]

Naloxegol

(71)
Tên gốc: naloxegolTên biệt dược: Movantik®Tác dụngTác dụng của thuốc naloxegol là gì?Naloxegol được sử dụng để điều trị chứng táo bón do thuốc gây ... [xem thêm]

Ameferro®

(85)
Tên gốc: sắt gluconateTên biệt dược: Ameferro®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng của Ameferro® là ... [xem thêm]

Ultracet®

(67)
Tên gốc: tramadol, paracetamolTên biệt dược: Ultracet®Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tác dụngTác dụng của thuốc Ultracet® là gì?Thuốc Ultracet® ... [xem thêm]
Đang tải ...

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN

Đang tải ...