Nhiệt miệng

(3.77) - 13 đánh giá

Nhiệt miệng là một tình trạng rất phổ biến mà bất cứ ai cũng từng mắc một lần trong đời. Vậy nhiệt miệng là gì? Tình trạng này có nguy hiểm không? Mời bạn tham khảo bài viết sau đây.

Tìm hiểu chung

Nhiệt miệng là gì?

Nhiệt miệng (loét miệng hoặc lở miệng) là những vết loét nông, nhỏ ở niêm mạc miệng. Các vết loét ban đầu có màu trắng, sau đó chuyển sang vàng. Vùng da xung quanh vết loét thường sưng đỏ.

Các vết loét miệng thường có kích thước nhỏ (dưới 1mm) và gây đau, khiến người bệnh không thể ăn hay nói chuyện thoải mái.

Nhiệt miệng thường có hai loại:

  • Vết loét đơn giản: Chúng có thể xuất hiện 3 – 4 lần/năm và kéo dài đến một tuần. Bất cứ ai cũng có thể bị loét nhưng chúng thường xảy ra ở những người trong độ tuổi từ 10 – 20.
  • Các vết loét phức tạp: Loại này thường ít gặp hơn và xảy ra phổ biến ở những người trước đây đã từng mắc chúng.

Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết

Các triệu chứng lở, loét miệng là gì?

Người bị nhiệt miệng thường có một số triệu chứng như sau:

  • Xuất hiện một hoặc nhiều vết đau, đốm đỏ hoặc vết sưng phát triển thành vết lở, loét. Chúng thường ở những vị trí như:
    • Mặt trong của má và môi
    • Lưỡi
    • Mặt trên của miệng
    • Đáy nướu
  • Khu vực trung tâm vết loét có màu trắng hoặc màu vàng
  • Kích thước vết lở nhỏ (thường dưới 1cm)
  • Vết loét miệng có màu xám khi bắt đầu lành

Trong một số trường hợp ít gặp, các biểu hiện nhiệt miệng còn bao gồm:

  • Sốt
  • Khó chịu
  • Hạch bạch huyết sưng

Cơn đau thường biến mất sau 7 – 10 ngày. Có thể mất 1 – 3 tuần để vết loét có thể lành hoàn toàn. Loét lớn có thể mất nhiều thời gian để chữa lành hơn.

Nguyên nhân

Hay bị nhiệt miệng là dấu hiệu của bệnh gì?

Các chuyên gia chưa biết nguyên nhân chính xác khiến bạn bị nhiệt miệng, nhưng họ nghi ngờ rằng việc kết hợp một số yếu tố có thể gây ra tình trạng này.

Các tác nhân có thể khiến bạn bị nhiệt miệng bao gồm:

  • Một vết thương nhỏ ở miệng do các thủ thuật nha khoa, đánh răng quá mạnh, tai nạn thể thao hoặc vô tình cắn má
  • Sử dụng kem đánh răng và nước súc miệng có chứa natri lauryl sulfate
  • Nhạy cảm với thực phẩm, đặc biệt là sô cô la, cà phê, dâu tây, trứng, các loại hạt, phô mai, và thực phẩm cay hoặc axit
  • Chế độ ăn thiếu vitamin B12, kẽm, folate (axit folic) hoặc sắt
  • Phản ứng dị ứng với một số vi khuẩn trong miệng
  • Nhiễm Helicobacter pylori, cùng loại vi khuẩn gây loét dạ dày
  • Thay đổi nội tiết tố trong thời kỳ kinh nguyệt
  • Căng thẳng

Loét miệng cũng có thể xảy ra do một số tình trạng sức khỏe, chẳng hạn như:

  • Bệnh celiac, một rối loạn đường ruột nghiêm trọng do nhạy cảm với gluten, một loại protein có trong hầu hết các loại ngũ cốc
  • Các bệnh viêm đường ruột, như bệnh Crohn và viêm loét đại tràng
  • Bệnh Behcet, một rối loạn hiếm gặp gây viêm khắp cơ thể, bao gồm cả miệng
  • Hệ miễn dịch tấn công các tế bào khỏe mạnh trong miệng thay vì mầm bệnh, chẳng hạn như virus và vi khuẩn
  • HIV/AIDS làm ức chế hệ thống miễn dịch

Không giống như vết loét lạnh, vết loét do bị nhiệt miệng không liên quan đến nhiễm virus herpes.

Biến chứng

Hay bị nhiệt miệng có nguy hiểm không?

Nếu không điều trị nhiệt miệng trong vài tuần trở lên, bạn có thể gặp các vấn đề nghiêm trọng khác, chẳng hạn như:

  • Khó chịu hoặc đau khi nói chuyện, đánh răng hoặc ăn
  • Mệt mỏi
  • Vết loét lan ra ngoài miệng
  • Sốt
  • Viêm mô tế bào

Gặp bác sĩ nếu vết loét khiến bạn đau không thể chịu đựng được, ảnh hưởng đến cuộc sống và phương pháp điều trị tại nhà không hiệu quả. Hãy liên hệ với bác sĩ ngay cả khi những vấn đề này xảy ra trong vòng một hoặc hai tuần đầu vết loét phát triển. Nhiễm trùng do vi khuẩn có thể lây lan và tạo ra các vấn đề nghiêm trọng hơn, do đó, điều quan trọng là phải phát hiện và điều trị nhiệt miệng do nhiễm trùng kịp thời.

Chẩn đoán và điều trị

Các phương pháp giúp chẩn đoán lở miệng là gì?

Bác sĩ thường không cần đến một xét nghiệm cụ thể nào để chẩn đoán tình trạng nhiệt miệng. Bác sĩ chỉ cần quan sát vết thương là có thể xác định vết loét miệng.

Trong một số trường hợp, bạn sẽ cần phải làm xét nghiệm để kiểm tra vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt khi vết loét nghiêm trọng hoặc tiến triển.

Bị nhiệt miệng phải làm sao?

Nhiều người thường thắc mắc không biết bị nhiệt miệng phải làm sao. Đối với các vết loét miệng nhỏ, bạn không cần phải điều trị nhiệt miệng vì nó sẽ tự khỏi sau 1-2 tuần. Tuy nhiên đối với vết loét lớn, dai dẳng hoặc đau bất thường, bạn cần phải được điều trị y tế.

Các cách chữa nhiệt miệng hiệu quả gồm:

  • Sử dụng nước súc miệng chứa steroid dexamethasone hoặc capocaine để giảm đau, kháng viêm
  • Dùng thuốc bôi nhiệt miệng (benzocaine, fluocinonide, hydrogen peroxide…) để giảm đau, đồng thời đẩy nhanh tốc độ làm lành vết loét
  • Uống thuốc trị nhiệt miệng theo toa khi vết loét trở nặng
  • Đốt vết loét miệng
  • Bổ sung chất dinh dưỡng (axit folic, vitamin B6, B12 hoặc kẽm…)

Ngoài ra, nếu nhiệt miệng liên quan đến các vấn đề sức khỏe, bác sĩ sẽ chữa các tình trạng này trước.

Phòng ngừa

Đâu là cách giúp phòng ngừa nhiệt miệng hiệu quả?

Một số người có thể hay bị nhiệt miệng hơn những người khác. Thực tế, bạn có thể giảm tần suất của vết loét bằng cách làm theo các mẹo sau:

  • Cố gắng tránh những thực phẩm có vẻ gây kích ứng miệng, bao gồm các loại hạt, khoai tây chiên, bánh quy, một số loại gia vị, thực phẩm mặn và trái cây có tính axit, như dứa, bưởi và cam. Tránh bất kỳ loại thực phẩm mà bạn nhạy cảm hoặc dị ứng.

  • Chọn thực phẩm lành mạnh. Để giúp ngăn ngừa thiếu hụt dinh dưỡng, hãy ăn nhiều trái cây, rau và ngũ cốc.
  • Vệ sinh răng miệng sạch sẽ. Đánh răng thường xuyên sau bữa ăn và dùng chỉ nha khoa mỗi ngày một lần có thể giữ cho miệng sạch sẽ. Bạn cũng nên sử dụng bàn chải mềm để giúp ngăn ngừa kích ứng cho các mô miệng mỏng manh và tránh dùng kem đánh răng và nước súc miệng có chứa natri lauryl sulfate.
  • Kiểm soát căng thẳng. Nếu vết loét có vẻ liên quan đến căng thẳng, hãy thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng, chẳng hạn như thiền và yoga.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Mất trí nhớ

(89)
Tìm hiểu chungMất trí nhớ là bệnh gì ?Mất trí nhớ, hay còn được gọi là hội chứng mất trí nhớ, là một tình trạng gây ra sự mất đi trí nhớ bao gồm ... [xem thêm]

Hội chứng Fragile X

(60)
Tìm hiểu chungHội chứng Fragile X là gì?Hội chứng Fragile X là một bệnh di truyền được thừa hưởng và gây ra các khuyết tật về phát triển và trí tuệ ở ... [xem thêm]

Hội chứng truyền máu song thai (TTTS)

(38)
Tìm hiểu chungHội chứng truyền máu song thai (TTTS) là gì?Hội chứng truyền máu song thai (Twin To Twin Transfusion Syndrome – TTTS) là một rối loạn nghiêm trọng xảy ... [xem thêm]

Đau hông

(69)
Định nghĩaĐau hông là bệnh gì?Đau hông, hay còn gọi là đau vùng hông, là tình trạng tổn thương ở vùng hông. Hông bao gồm vị trí khớp hình cầu nơi xương ... [xem thêm]

Đau cổ (sái cổ)

(77)
Định nghĩaĐau cổ (sái cổ) là bệnh gì?Đau cổ hay còn gọi là sái cổ. Đây là tình trạng cảm thấy đau hoặc khó chịu ở cổ hoặc vùng quanh cổ. Tình trạng ... [xem thêm]

Polyp cổ tử cung

(41)
Tìm hiểu chungPolyp cổ tử cung là gì?Polyp cổ tử cung là các khối u nhỏ, dài phát triển trên cổ tử cung. Cổ tử cung nối tử cung và phần trên của âm đạo. ... [xem thêm]

Nhiễm giun móc (nhiễm giun mỏ)

(97)
Định nghĩaNhiễm giun móc (nhiễm giun mỏ) là bệnh gì?Nhiễm giun móc, hay nhiễm giun mỏ, là khi có giun móc (giun mỏ) sống kí sinh trong cơ thể. Chúng thường lây ... [xem thêm]

Hội chứng chảy dịch mũi sau

(42)
Tìm hiểu về hội chứng chảy dịch mũi sauHội chứng chảy dịch mũi sau là gì?Hội chứng chảy dịch mũi sau là tình trạng phổ biến, ảnh hưởng đến hầu ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN