Bilaxten®

(4.29) - 48 đánh giá

Tên gốc: bilastine

Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng

Tên biệt dược: Bilaxten®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Bilaxten® là gì?

Bilaxten® thường được sử dụng để điều trị triệu chứng dị ứng viêm giác mạc mắt (theo mùa và lâu năm) hoặc nổi mày đay.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Bilaxten® cho người lớn như thế nào?

Đối với người dùng trên 12 tuổi: bạn cho người bệnh uống 1 viên mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Bilaxten® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng hiện không được xác định ở trẻ em. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin nếu bạn muốn sử dụng thuốc cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Bilaxten® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Bilaxten®?

Phản ứng phụ thường gặp khi bạn dùng thuốc này bao gồm: nhức đầu, buồn ngủ, chóng mặt và mệt mỏi.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Bilaxten ® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi sử dụng thuốc này, bạn hãy thông báo cho bác sĩ về danh sách thuốc hiện tại của bạn, các sản phẩm bạn đang dùng (ví dụ như vitamin, chất bổ sung thảo dược, v.v.), dị ứng, các bệnh và các tình trạng sức khoẻ hiện tại (ví dụ như mang thai). Một số bệnh có thể làm cho bạn dễ bị tác dụng phụ của thuốc hơn.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ ở phụ nữ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc khi cho con bú. Vui lòng liên hệ với bác sĩ của bạn để cân nhắc các lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.

Tương tác thuốc

Thuốc Bilaxten® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số loại thuốc có thể tương tác với Bilaxten® như: ketoconazole hoặc erythromycin, diltiazem, lorazepam.

Thuốc Bilaxten® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Bilaxten®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Bilaxten® như thế nào?

Bảo quản thuốc Bilaxten® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Bilaxten® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Bilaxten® được bào chế dưới dạng viên nén hàm lượng 20mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc etonogestrel

(13)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc etonogestrel là gì?Thuốc etonogestrel này được sử dụng để ngừa thai. Thuốc etonogestrel là một que nhựa dẻo mỏng có kích ... [xem thêm]

Thuốc nalmefene

(83)
Tên gốc: nalmefeneTên biệt dược: Revex®Phân nhóm: thuốc hỗ trợ cai nghiệnTác dụngTác dụng của thuốc nalmefene là gì?Nalmefene có thể làm đảo ngược tác ... [xem thêm]

Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic

(58)
Tác dụngTác dụng của Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic là gì?Những thuốc này được thoa trên bề mặt của da để làm giảm đỏ và ngứa gây ra bởi một ... [xem thêm]

Propofol

(28)
Hoạt chất: PropofolTên biệt dược: Diprivan®, Propoven®Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc propofol là gì?Propofol có tác dụng làm chậm hoạt động của não và hệ ... [xem thêm]

Mysobenal

(59)
Tên gốc: eperison hydroclorid 50mgTên biệt dược: MysobenalPhân nhóm: thuốc giãn cơTác dụngTác dụng của thuốc Mysobenal là gì?Thuốc Mysobenal được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc Homtamin® Gingseng

(100)
Tên gốc: mỗi viên: cao nhân sâm 40 mg, cao lô hội 5 mg, vit A 5000 đơn vị quốc tế, vit D2 400 đơn vị quốc tế, vit E 45 mg, vit B1 2 mg, vit B2 2 mg, vit B6 2 mg, vit C 60 ... [xem thêm]

Diethylamin Salicylate

(86)
Tác dụngTác dụng của diethylamin salicylate là gì?Diethylamin Salicylate được sử dụng để làm giảm đau do các bệnh thấp khớp và teo cơ gồm đau lưng, viêm mô ... [xem thêm]

Thuốc Oralzin®

(60)
Tên gốc: kẽm sulfate monohydrateTên biệt dược: Oralzin®Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu pháp bổ trợTác dụngTác dụng của thuốc Oralzin® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN