Bretylium Tosilate là gì?

(4.22) - 47 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của Bretylium Tosilate là gì?

Bretylium Tosilate thuộc nhóm thuốc hệ tim mạch và tạo máu, phân nhóm thuốc tim.

Bretylium (bretylium tosylate) là thuốc tiêm chống loạn nhịp được sử dụng trong cấp cứu y học, tim mạch, và các chuyên khoa khác để điều trị nhịp tim bất thường nghiêm trọng (rung tâm thất) và nhịp tim nhanh (nhịp tim nhanh). Bretylium đã được ngưng sản xuất, nhưng dạng generic có thể vẫn còn.

Bạn nên dùng Bretylium Tosilate như thế nào?

Bretylium được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp trong trường hợp khẩn cấp đe dọa tính mạng bởi bác sĩ.

Bạn nên bảo quản Bretylium Tosilate như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Bretylium Tosilate cho người lớn như thế nào?

Tiêm tĩnh mạch

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh loạn nhịp thất đe dọa tính mạng:

Người lớn: Ban đầu, 5 mg/ kg dung dịch không pha loãng hơn 1 phút. Nếu rối loạn nhịp tim vẫn còn, dùng 10 mg/ kg (không pha loãng) hơn 1 phút và lặp lại khi cần thiết. (Khoảng thông thường: 15-30 phút) lên đến tổng cộng 30 -35 mg/ kg.

Người mắc bệnh suy thận: Có thể cần phải tăng thời gian dùng thuốc.

Liều dùng Bretylium Tosilate cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Bretylium Tosilate có những dạng và hàm lượng nào?

Bretylium Tosilate có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc tiêm 50 mg/ml

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Bretylium Tosilate?

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Tăng huyết áp ban đầu;
  • Buồn nôn;
  • Nôn;
  • Hoại tử mô cục bộ sau tiêm (hạn chế và thay đổi chỗ);
  • Chậm nhịp tim và suy thận;
  • Khó thở;
  • Đau ngực;
  • Nóng bừng;
  • Tăng co tâm thất sớm;
  • Nghẹt mũi;
  • Bất tỉnh.

Các tác dụng phụ có khả năng gây tử vong:

  • Hạ huyết áp;
  • Trầm cảm.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng Bretylium Tosilate bạn nên biết những gì?

Bretylium bị chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với thuốc;
  • U tủy thượng thận;
  • Hẹp động mạch chủ nặng;
  • Tăng huyết áp động mạch phổi nặng.

Không được sử dụng khi có rối loạn nhịp digitalis.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Bretylium Tosilate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:

Ngộ độc Digitalis có thể trầm trọng hơn do sự giải phóng norepinephrine ban đầu gây ra bởi bretylium (bretylium tosylate Injection) tosylate Injection.

Ảnh hưởng đến huyết áp của catecholamine như dopamine hoặc norepinephrine được tăng cường bởi bretylium (bretylium tosylate Injection) tosylate. Khi điều trị với catecholamine, nên pha loãng dung dịch và huyết áp nên được theo dõi chặt chẽ.

Mặc dù việc sử dụng đồng thời lidocaine và Bretylium (bretylium tosylate tiêm) tosylate chưa được chấp nhận, những loại thuốc này thường được dùng đồng thời mà không có bất kỳ bằng chứng về tương tác dẫn đến tác dụng phụ hoặc giảm bớt hiệu quả.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Bretylium Tosilate không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Bretylium Tosilate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khấn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Đây là thuốc dùng trong cấp cứu nên ít xảy ra trường hợp quên liều.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Voriconazole là gì?

(29)
Tác dụngTác dụng của voriconazole là gì?Voriconazole là một thuốc kháng nấm nhóm azole. Voriconazole được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm trùng ... [xem thêm]

Thuốc guar gum

(84)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc guar gum là gì?Thuốc guar gum là một phụ gia thực phẩm làm giảm cholesterol huyết thanh. Thuốc có tác động tích cực đến ... [xem thêm]

Thuốc rivaroxaban

(73)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc rivaroxaban là gì?Thuốc rivaroxaban là một chất ức chế yếu tố Xa trực tiếp. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hình ... [xem thêm]

Thuốc Pepsane®

(64)
Tên gốc: dimethicone + gaiazuleneTên biệt dược: Pepsane®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét.Tác dụngTác dụng của thuốc Pepsane® là ... [xem thêm]

Thuốc glibenclamide + metformin

(50)
Tên gốc: glibenclamide + metforminTên biệt dược: Glucovance®Phân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của thuốc glibenclamide + metformin là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Bleomycin

(36)
Tên gốc: bleomycinPhân nhóm: Hóa trị gây độc tế bàoTên biệt dược: Bleocin®Tác dụngTác dụng của bleomycin là gì?Bleomycin thường được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Flexitol® Diabetic Foot Balm

(31)
Tên gốc: vitamin E, Aloe, shea butter, lanolin, glycolic acid, tea tree oilPhân nhóm: nhóm sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ daTên biệt dược: Flexitol® Diabetic Foot ... [xem thêm]

Thuốc Insta-Glucose®

(81)
Tên gốc: glucosePhân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch & các loại dung dịch vô trùng khác/các thuốc khác ảnh hưởng đến chuyển hóaTên biệt dược: ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN