Cordaflex

(3.61) - 68 đánh giá

Tên hoạt chất: nifedipine

Tên biệt dược: Cordaflex

Phân nhóm: thuốc đối kháng canxi

Tác dụng của thuốc Cordaflex

Tác dụng của thuốc Cordaflex là gì?

Cordaflex được dùng để phòng ngừa đau thắt ngực mạn tính ổn định, đau thắt ngực Prinzmetal và tăng huyết áp.

Liều dùng của thuốc Cordaflex

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Cordaflex như thế nào?

Bạn dùng liều khởi đầu 1 viên, 2 lần/ngày, uống cách nhau 12 giờ. Bạn có thể tăng 2 viên, 2 lần/ngày nếu cần, tối đa 80mg/ngày.

Cách dùng thuốc Cordaflex

Bạn nên dùng thuốc Cordaflex như thế nào?

Bạn nên uống nguyên viên cùng với 50–100ml nước, không nhai hay bẻ viên. Bạn nên tuân theo đúng chỉ định của bác sĩ hoặc theo thông tin nhãn thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Cordaflex

Cordaflex có thể gây ra các tác dụng phụ nào?

Các tác dụng phụ của thuốc gồm:

  • Ngủ lịm
  • Chóng mặt, nhức đầu
  • Hồi hộp
  • Giãn mạch, phù ngoại biên
  • Táo bón
  • Mặt đỏ bừng với cảm giác nóng.

Thận trọng khi dùng thuốc Cordaflex

Trước khi dùng Cordaflex, bạn cần lưu ý gì?

Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với thành phần thuốc, với nhóm dihydropyridine
  • Choáng do tim
  • Tuần hoàn không ổn định
  • Hẹp động mạch chủ
  • Đau thắt ngực không ổn định
  • Nhồi máu cơ tim cấp và trong vòng 1 tháng sau đó
  • Đang dùng rifampicin
  • Phụ nữ 3 tháng đầu thai kỳ
  • Phụ nữ cho con bú
  • Đau thắt ngực cấp tính.

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị hạ huyết áp nặng (huyết áp tâm thu < 90mmHg), suy tim sung huyết, bệnh gan, đái tháo đường, không dung nạp galactose, thiếu Lapp lactase, kém hấp thu glucose-galactose
  • Bạn dùng thuốc cho người cao tuổi, phụ nữ có thai, trẻ em

Bạn cần giảm liều khi có giảm lưu lượng máu, giảm áp suất ở phổi, giảm lưu lượng máu sau thẩm phân, tăng áp lực tĩnh mạch cửa và xơ gan. Ngưng thuốc nếu xảy ra đau thắt ngực do thiếu máu cục bộ nghịch lý (hiếm).

Bạn nên giảm liều dần, nhất là khi đang dùng liều cao, không ngừng thuốc đột ngột. Tránh dùng thức uống có cồn. Bạn không lái xe, vận hành máy móc khi đang dùng thuốc.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Cordaflex như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế của thuốc Cordaflex

Cordaflex có những dạng và hàm lượng nào?

Cordaflex có dạng viên nén bao film giải phóng chậm và hàm lượng 20mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Vitamin C là gì?

(65)
Vitamin C là một loại vitamin khá quen thuộc, thường có nhiều trong các trái cây họ cam quýt và một số thực phẩm như cà chua, khoai tây hay các loại rau ăn lá. ... [xem thêm]

Primaquine

(33)
Tác dụngTác dụng của primaquine là gì?Primaquine được dùng phối hợp với các loại thuốc khác để ngăn ngừa và điều trị sốt rét do muỗi đốt ở các quốc ... [xem thêm]

Alka Seltzer Plus® Day Cold & Flu

(91)
Tên gốc: acetaminophen, dextromethorphan, phenylephrineTên biệt dược: Alka Seltzer Plus® Day Cold & FluPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốt, ... [xem thêm]

Zortress

(39)
Tên gốc: everolimusPhân nhóm: thuốc ức chế miễn dịch, liệu pháp nhắm trúng đíchTên biệt dược: Zortress®Tác dụngTác dụng của Zortress là gì?Zortress ... [xem thêm]

Thuốc loratadine

(16)
Tên gốc: loratadinePhân nhóm: thuốc kháng histamineTên biệt dược: Alavert®, Claritin®Tác dụngTác dụng của thuốc loratadine là gì?Loratadine là một thuốc kháng ... [xem thêm]

Thuốc thiamphenicol

(65)
Tên gốc: thiamphenicolTên biệt dược: Biothicol®, Canicol®, Cetathiacol®, Comthycol®Phân nhóm: thuốc kháng sinh nhóm ChloramphenicolTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc human normal immunoglobulin

(25)
Tên gốc: human normal immunoglobulinTên biệt dược: Gamimune® N, Gammagard®, Gammar®, Octagam®, Sandoglobulin®Phân nhóm: vắc-xin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác ... [xem thêm]

Thuốc disopyramide

(50)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc disopyramide là gì?Thuốc disopyramide được sử dụng để điều trị một số dạng loạn nhịp tim nghiêm trọng (có thể gây tử ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN