Cefotiam Là Gì?

(4.26) - 63 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của cefotiam là gì?

Cefotiam được sử dụng để dự phòng các bệnh nhiễm trùng do phẫu thuật, các bệnh nhiễm trùng dễ mắc phải. Cefotiam là một kháng sinh nhóm cephalosporin.

Bạn nên dùng cefotiam như thế nào?

Nên sử dụng cefotiam kèm với thức ăn. Dùng thuốc này ngay trước bữa ăn.

Bạn nên bảo quản cefotiam như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng cefotiam cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh để dự phòng các bệnh nhiễm trùng do phẫu thuật, các bệnh nhiễm trùng dễ mắc phải

Người lớn: dạng muối hydrochloride: tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp lên đến 6 g mỗi ngày, chia thành các liều tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Dạng muối hexetil hydrochloride: 200-400 mg hai lần một ngày.

Liều dùng cefotiam cho trẻ em như thế nào?

Tính an toàn và hiệu quả của thuốc vẫn chưa được xác định ở trẻ em (nhỏ hơn 18 tuổi).

Cefotiam có những dạng và hàm lượng nào?

Cefotiam có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc bột dùng để pha dung dịch tiêm.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cefotiam?

Một số tác dụng phụ mà bạn có thể gặp: buồn nôn; nôn mửa; tiêu chảy; phản ứng quá mẫn cảm; nhiễm độc thận; co giật; nhiễm độc hệ thần kinh trung ương; suy chức năng gan; rối loạn máu; đau nhức ở nơi tiêm thuốc (do tiêm bắp); viêm tĩnh mạch huyết khối (do tiêm truyền tĩnh mạch); bội nhiễm kèm theo việc dùng thuốc kéo dài.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng cefotiam bạn nên biết những gì?

Đặc biệt thận trọng: Chứng quá mẫn cảm với các thuốc penicillin; suy thận; rối loạn chuyển hóa porphyrin. Theo dõi tình trạng của thận và máu. Thuốc này có thể gây xuất huyết (phản ứng đảo với vitamin K).

Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với các kháng sinh nhóm cephalosporin.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Cefotiam có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cefotiam không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cefotiam?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc epoprostenol

(79)
Tìm hiểu chungTác dụng của epoprostenol là gì?Thuốc epoprostenol được dùng để điều trị tăng huyết áp ở phổi (tăng huyết áp động mạch phổi). Thuốc này ... [xem thêm]

Idarubicin

(20)
Tác dụngTác dụng của idarubicin là gì?Idarubicin được sử dụng để điều trị một số loại ung thư (ung thư máu). Đây là thuốc thuộc về nhóm thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Systane®

(35)
Tên gốc: polyethylene glycol 400, propylene glycolTên biệt dược: Systane® – thuốc tra mắtPhân nhóm: thuốc trị khô mắt.Tác dụngTác dụng của thuốc Systane® là ... [xem thêm]

Pentoxifylline

(24)
Tác dụngTác dụng của pentoxifylline là gì?Thuốc này dùng để cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu ở cẳng chân/tay (đau cách hồi do ... [xem thêm]

Thuốc Stadeltine®

(14)
Tên gốc: levocetirizine dihydrochlorideTên biệt dược: Stadeltine®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Stadeltine® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Amlodipine + Benazepril

(24)
Tác dụngTác dụng của amlodipine + benazepril là gì?Đây là phối hợp của hai loại thuốc: thuốc chẹn kênh canxi (amlodipin) và chất ức chế men chuyển (benazepril). ... [xem thêm]

Sữa EnfaMama A+Vanilla®

(60)
Tên gốc: sữa bột tách béo (sữa bò), sữa toàn phần (sữa bò), sirô mật bắp (thực vật), đường sucrose (thực vật), khoáng chất (Ca carbonat, Ca phosphat, Cu ... [xem thêm]

Thuốc Gofen®

(56)
Tên gốc: ibuprofenTên biệt dược: Gofen® 400 – dạng viên nang mềm 400 mgPhân nhóm: thuốc giảm đau không chứa steroidTác dụngTác dụng của thuốc Gofen® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN