Cepastat®

(4.16) - 33 đánh giá

Tên gốc: phenol

Phân nhóm: thuốc ho & cảm

Tên biệt dược: Cepastat®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Cepastat® là gì?

Cepastat® thường được sử dụng để làm dịu các cơn đau miệng như:

  • Đau cổ họng nhẹ;
  • Đau miệng;
  • Kích ứng miệng;
  • Đau do viêm loét miệng.

Ngoài ra, Cepastat® còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn có thể tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Cepastat® cho người lớn như thế nào?

Bạn cho người bệnh dùng bằng cách ngậm viên thuốc cho tan từ từ trong miệng, 1 tiếng một lần hoặc theo lời khuyên và chỉ dẫn của bác sĩ. .

Liều dùng thuốc Cepastat® cho trẻ em như thế nào?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Cepastat® như thế nào?

Bạn nên dùng Cepastat® tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ và hướng dẫn trên nhãn thuốc. Bạn không nên dùng thuốc với liều lượng không đúng (nhiều hơn hoặc ít hơn) hay dùng thuốc lâu hơn thời gian chỉ định.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn nên gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn nên bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như chỉ dẫn, không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Cepastat® ?

Những tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn dùng Cepastat® bao gồm: khó thở, sốt, nhức đầu, nôn ói, phát ban, sưng, đau nhức sưng đỏ vùng quanh miệng.

Một số tác dụng phụ có thể không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Cepastat® bạn nên lưu ý những gì?

Bạn nên ngưng sử dụng và hỏi bác sĩ nếu có triệu chứng:

  • Đau cổ họng nặng, kéo dài hơn 2 ngày xảy ra cùng lúc hoặc theo sau đó là triệu chứng sốt, nhức đầu, phát ban, buồn nôn hoặc nôn;
  • Các triệu chứng đau miệng kéo dài hơn 7 ngày hoặc tình trạng kích ứng, đau hoặc đỏ vẫn tiếp tục hoặc trầm trọng hơn.

Thuốc này có an toàn trong các trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)?

Không có nghiên cứu đầy đủ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Bạn nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.

Tương tác thuốc

Thuốc Cepastat® có thể tương tác với thuốc nào?

Cepastat® có thể tương tác với các loại thuốc khác mà bạn đang dùng, có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc và tăng nguy cơ bị các tác dụng phụ nghiêm trọng. Để tránh bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra, bạn nên ghi lại một danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (kể cả thuốc theo toa, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Vì sự an toàn của bản thân, bạn không nên bắt đầu, dừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Thuốc Cepastat® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu có thể tương tác với Cepastat® làm thay đổi hoạt tính hoặc dược động học của thuốc, hay gia tăng tác dụng phụ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc cùng với thức ăn hoặc rượu.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Cepastat® như thế nào?

Cepastat® được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng, tránh xa ánh sáng trực tiếp và độ ẩm. Để tránh thuốc bị hư hỏng, bạn không nên bảo quản Cepastat® trong phòng tắm hoặc tủ đá. Mỗi loại thuốc Cepastat® có thể cần điều kiện bảo quản khác nhau. Điều quan trọng là bạn phải luôn kiểm tra nhãn sản phẩm để được hướng dẫn về cách bảo quản hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để an toàn, bạn nên giữ tất cả các loại thuốc xa trẻ em và vật nuôi.

Bạn nên tham khảo ý kiến ​​dược sĩ để biết cách loại bỏ sản phẩm một cách an toàn khi thuốc hết hạn hoặc không còn dùng nữa.

Dạng bào chế

Thuốc Cepastat® có dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Cepastat® được bào chế dưới dạng viên nang hàm lượng 14,5mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc acetyl-D-leucine (Tanganil®)

(46)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Tanganil® là gì?Thuốc Tanganil® chứa hoạt chất acetyl-D-leucine, được sử dụng phổ biến trong điều trị những cơn chóng ... [xem thêm]

Vitamin B11

(17)
Tên gốc: vitamin B11, axit salicylicPhân nhóm: vitamin nhóm BTác dụngTác dụng của vitamin B11 là gì?Vitamin B11 rất quan trọng cho sức khỏe của chúng ta. Vitamin B11 cung ... [xem thêm]

Thuốc hypromellose

(32)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hypromellose là gì?Bạn có thể dùng thuốc hypromellose để nhỏ mắt điều trị khô mắt. Thuốc thường được dùng khi điều ... [xem thêm]

Thuốc axit cromoglicic

(19)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit cromoglicic là gì?Axit cromoglicic được sử dụng để phòng ngừa hen suyễn dị ứng. Đây là thuốc thuộc nhóm làm bền ... [xem thêm]

Thuốc nesiritide

(19)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nesiritide là gì?Nesiritide giúp thư giãn và làm giãn mạch máu, hạ huyết áp. Nesiritide được sử dụng để cải thiện việc hô ... [xem thêm]

Thuốc triprolidine + pseudoephedrine

(65)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc triprolidine + pseudoephedrine là gì?Thuốc triprolidine + pseudoephedrine được sử dụng để tạm thời làm giảm các triệu chứng do ... [xem thêm]

Mikrofollin Forte®

(86)
Tên gốc: mikrofollinPhân nhóm: thuốc ngừa thaiTên biệt dược: Ogestrel®, Mikrofollin Forte®Tác dụngTác dụng của thuốc Mikrofollin Forte® là gì?Mikrofollin Forte® ... [xem thêm]

Etoposide

(92)
Tác dụngTác dụng của etoposide là gì?Etoposide được sử dụng một mình hoặc kết hợp với hóa trị liệu khác để điều trị một số dạng ung thư (ví dụ, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN