Chloraseptic®

(4.47) - 55 đánh giá

Tên gốc: benzocaine/menthol

Phân nhóm: thuốc ho & cảm

Tên biệt dược: Chloraseptic®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Chloraseptic® là gì?

Chloraseptic® thường được sử dụng để điều trị tình trạng đau lở miệng, đau miệng, đau nhức do viêm loét miệng và kích ứng vùng miệng.

Ngoài ra, Chloraseptic® còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn nên tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Chloraseptic® cho người lớn như thế nào?

Bạn cho người bệnh dùng 1 viên mỗi 2 giờ, dùng tối đa 12 viên một ngày.

Liều dùng thuốc Chloraseptic® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Chloraseptic® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc Chloraseptic® theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn nên gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn nên bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như chỉ dẫn, không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Chloraseptic®?

Những tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn dùng thuốc bao gồm: phản ứng dị ứng trầm trọng (phát ban, phát ban, ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi).

Đây không phải là tất cả tác dụng phụ và có thể xảy ra tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Chloraseptic® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi sử dụng loại thuốc này, bạn hãy nói với bác sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần hoạt tính hoặc tá dược nào của thuốc;
  • Bạn có tiền sử dị ứng với thuốc gây tê tại chỗ (ví dụ benzocaine);
  • Bạn đang có thai hoặc cho con bú;
  • Bạn đang dùng bất kì loại thuốc, thảo dược hay thực phẩm chức năng nào khác;
  • Bạn đang có tình trạng bệnh lý hay rối loạn hoặc tình trạng sức khoẻ bất thường nào khác;
  • Bạn định dùng thuốc này cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Chloraseptic® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Chloraseptic® có thể tương tác với những thuốc nào?

Chloraseptic® có thể tương tác với các loại thuốc khác mà bạn đang dùng và có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc và tăng nguy cơ bị các tác dụng phụ nghiêm trọng. Để tránh bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra, bạn nên ghi lại một danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (kể cả thuốc theo toa, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Vì sự an toàn của bản thân, bạn không nên bắt đầu, dừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm:

  • Acetaminophen;
  • Aspirin;
  • Benadryl® (diphenhydramine);
  • Claritin® (loratadin);
  • Flonase® (fluticasone);
  • Ibuprofen;
  • Metformin;
  • MiraLax® (polyethylene glycol 3350);
  • Mucinex® (guaifenesin);
  • Multivitamin.

Thuốc Chloraseptic® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu có thể tương tác với Chloraseptic® làm thay đổi hoạt tính hoặc dược động học của thuốc, hay gia tăng tác dụng phụ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc cùng với thức ăn hoặc rượu.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Chloraseptic®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Chloraseptic® như thế nào?

Chloraseptic® được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng, tránh xa ánh sáng trực tiếp và độ ẩm. Để tránh thuốc bị hư hỏng, bạn không nên bảo quản Chloraseptic® trong phòng tắm hoặc tủ đá. Mỗi loại thuốc có thể cần điều kiện bảo quản khác nhau. Điều quan trọng là bạn phải luôn kiểm tra nhãn sản phẩm để được hướng dẫn về cách bảo quản hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để an toàn, bạn nên giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.

Bạn nên tham khảo ý kiến ​​dược sĩ để biết cách loại bỏ sản phẩm một cách an toàn khi thuốc hết hạn hoặc không còn dùng nữa.

Dạng bào chế

Thuốc Chloraseptic® được bào chế dưới dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Chloraseptic® có thể được bào chế dưới dạng viên ngậm.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Aerius®

(30)
Thuốc Aerius là một thuốc thuộc nhóm kháng histamin và kháng dị ứng. Thuốc có ở dạng viên và dạng siro dùng đường uống với hàm lượng hoạt chất:Viên nén: ... [xem thêm]

Beraprost

(46)
Tác dụngTác dụng của Beraprost là gì?Beraprost là một thuốc thuộc nhóm kháng đông, chống kết tập tiểu cầu và tiêu sợi huyết. Beraprost được dùng để ... [xem thêm]

Ganaton®

(65)
Tên gốc: itoprideTên biệt dược: Ganaton®Phân nhóm: thuốc điều hoà tiêu hoá, chống đầy hơi và kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Ganaton® là gì?Ganaton® ... [xem thêm]

Thuốc Mequizine®

(93)
Tên gốc: mequitazineTên biệt dược: Mequizine®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Mequizine® là gì?Thuốc Mequizine® thường ... [xem thêm]

Thuốc trospium

(64)
Tên gốc: trospiumTên biệt dược: Sanctura®, Sanctura® XR, Regurin®Phân nhóm: các thuốc tiết niệu–sinh dục khácTác dụngTác dụng của thuốc trospium là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Smofkabiven Peripheral®

(17)
Tên gốc: mỗi 1000 ml hỗn hợp: glucose 71 g, alanine 4,4 g, arginine 3,8 g, glycine 3,5 g, histidine 0,93 g, isoleucine 1,6 g, leucine 2,3 g, lysine acetate 2,1 g, methionine 1,3 g, ... [xem thêm]

Thuốc Tracutil®

(63)
Tên gốc: kẽm clorua khan nước, sắt (II) clorua ngậm nước, mangan (II) clorua ngậm nước, đồng (II) clorua ngậm nước, crom (III) clorua ngậm nước, natri molipdat ngậm ... [xem thêm]

Etofenamate

(67)
Tác dụngTác dụng của etofenamate dụng gì?Etofenamate dùng trong giảm đau hoặc kháng viêm. Etofenamate là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) được sử dụng trong ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN