Grangel®

(3.78) - 44 đánh giá

Tên gốc: Aluminium hydroxid gel, Magnesium hydroxid 30% paste, Simethicon 30% emulsion

Tên biệt dược: Grangel®

Phân nhóm: Thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loét

Tác dụng

Grangel® dùng để làm gì?

Grangel® được dùng để điều trị các tình trạng sau:

  • Viêm loét dạ dày-tá tràng cấp, mạn tính.
  • Tăng tiết axit dạ dày, hội chứng dạ dày kích thích.
  • Ðiều trị & dự phòng xuất huyết tiêu hóa. Trào ngược dạ dày-thực quản.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Grangel® dành cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 10ml, 2-4 lần/ngày.

Liều dùng Grangel® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng Grangel® như thế nào?

Bạn nên uống thuốc vào giữa các bữa ăn hoặc sau khi ăn khoảng 30 phút – 2 giờ, vào buổi tối trước khi đi ngủ hoặc khi có các triệu chứng.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Grangel® có những tác dụng phụ nào?

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc, hãy liên hệ với bác sĩ ngay.

Thận trọng

Trước khi dùng Grangel®, bạn cần lưu ý gì?

Grangel® chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với thành phần thuốc.
  • Suy thận nặng.
  • Giảm phosphat máu.
  • Tăng magie máu.
  • Trẻ nhỏ (đặc biệt khi mất nước/suy thận).

Bạn cũng cần thận trọng nếu nằm trong những trường hợp sau:

  • Dùng quá 6 gói/ngày.
  • Suy tim sung huyết, suy thận, phù, xơ gan, chế độ ăn ít natri, mới bị chảy máu tiêu hóa.
  • Người cao tuổi (do bệnh tật/thuốc, có thể bị táo bón, phân rắn).
  • Phụ nữ có thai/cho con bú.

Bạn cần kiểm tra định kỳ phosphat khi điều trị lâu dài bằng thuốc này.

Tương tác thuốc

Grangel® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Grangel® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Các thuốc có thể tương tác với Grangel® gồm: tetracyclin, digoxin, indomethacin, muối sắt, isoniazid, allopurinol, benzodiazepin, corticosteroid, penicilamin, phenothiazin, ranitidine, ketoconazol, itraconazol có thể bị giảm hấp thu, vì vậy bạn nên uống cách xa Grangel®.

Thuốc Grangel® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Grangel®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Grangel® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Grangel® có những dạng và hàm lượng nào?

Grangel® có dạng hỗn dịch uống và hàm lượng 10ml.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Arginin

(54)
Tên hoạt chất: arginineTên thương hiệu: ArgininPhân nhóm: các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khácCông dụng thuốc ArgininCông dụng thuốc ... [xem thêm]

Ibandronate

(22)
Tên gốc: ibandronateTên biệt dược: Bonviva®Phân nhóm: thuốc ảnh hưởng chuyển hóa xươngTác dụngTác dụng của thuốc ibandronate là gì?Ibandronate được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc iloprost

(76)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc iloprost là gì?Iloprost được sử dụng để điều trị một loại bệnh tăng huyết áp ở phổi (tăng huyết áp động mạch ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Hộ Tạng Đường có công dụng gì?

(11)
Tên hoạt chất: Cao Câu kỷ tử, Hoài sơn, cao Mạch môn, cao Nhàu, axit alpha lipoic.Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợ.Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc Dosulepin

(52)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dosulepin là gì?Dosulepin thuộc về nhóm thuốc chống trầm cảm. thuốc dosulepin được sử dụng để điều trị trầm cảm và ... [xem thêm]

Bena Expectorant®

(47)
Tên gốc: diphenhydramine hydrochloride, ammonium chloride, sodium citratePhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTên biệt dược: Bena Expectorant®Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc Fibermate®

(26)
Tên gốc: chất xơ psyllium, đường, axit citric, natri bicacbonat và một số chất tạo hươngTên biệt dược: Fibermate®Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu ... [xem thêm]

Cetrimide

(84)
Tác dụngTác dụng của cetrimide là gì?Cetrimide là một thuốc sát khuẩn, hỗn hợp của các loại muối amoni bậc bốn khác nhau bao gồm cetrimonium bromide (CTAB). ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN