DHA và EPA là gì?

(4.16) - 26 đánh giá

Omega-3 là chất dinh dưỡng vô cùng thiết yếu cho cơ thể. Hai loại axit béo phổ biến thuộc nhóm omega-3 là DHA và EPA, chúng được tìm thấy trong các thực phẩm như dầu cá, tinh dầu hạt lanh… Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chúng.

Giải đáp DHA và EPA là gì và vai trò của nó với cơ thể

1. DHA là gì?

DHA − viết tắt của axit docosahexaenoic, là một axit béo thuộc nhóm omega-3. DHA chiếm ¼ cấu tạo phần mỡ ở não. Các nhà khoa học nhận thấy DHA là một phần cấu tạo nên màng các tế bào thần kinh ở não.

DHA chiếm tỷ lệ rất cao trong chất xám của não bộ và trong võng mạc ảnh, do đó nó còn ảnh hưởng đến thị lực ở mắt. DHA tạo ra các tế bào thần kinh nhạy cảm giúp truyền tải thông tin nhanh chóng và chính xác. Axit béo omega-3 hỗ trợ việc hình thành các nơ ron và vận chuyển chất glucose. Đây chính là chất dinh dưỡng chính giúp não hoạt động.

Ngoài ra, DHA cũng rất cần thiết cho sự phát triển của mắt và hệ thần kinh. Thí nghiệm nghiên cứu trên động vật cũng cho thấy hàm lượng DHA cao có trong hệ thần kinh như võng mạc hay não.

Việc thiếu DHA có thể giảm trí thông minh ở trẻ. Một nghiên cứu ở Mỹ theo dõi trẻ nhỏ từ 8−9 tuổi cho thấy, những bé được bú sữa mẹ và được cung cấp đủ lượng DHA có điểm số thông minh cao hơn 8,3 điểm so với những bé được cho uống sữa bò và thiếu DHA.

2. EPA là gì?

EPA là viết tắt của axit eicosapentaenoic, một axit béo omega-3 hay còn được gọi là “chất có tính lọc máu”. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra tác dụng chính của EPA là giúp sản xuất prostaglandin trong máu. Loại prostaglandin này ức chế tạo các tiểu cầu nhằm làm giảm và ngăn ngừa chứng huyết khối. Ngoài ra, nó còn có tác dụng làm giảm cholesterol và triglycerides có trong máu. Thêm nữa, EPA còn có thể làm giảm độ sánh của máu.

EPA làm giảm nguy cơ xơ vữa động mạch. Do đó, EPA rất có ích trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh tim mạch.

Bổ sung DHA và EPA

Bổ sung DHA dài hạn có lợi cho sự phát triển của trẻ nhỏ. Tuy nhiên, hiện nay ở nhiều nơi, trẻ em ở nhiều quốc gia trên thế giới đang tiếp nhận DHA ở mức thấp hơn so với khuyến khích.

Khuyến nghị của FAO, WHO (2010):

  • DHA với trẻ em 6 tháng − 24 tháng: 10−12 mg/kg;
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: 200 mg/ngày.

Các khuyến cáo gần đây về hàm lượng DHA cung cấp hằng ngày của ANSES − Cơ quan an toàn Thực phẩm Pháp (2010):

  • Trẻ em 0 − 6 tháng: 0,32% tổng số axit béo;
  • Trẻ 6 − 12 tháng: 70 mg/ngày;
  • Trẻ từ 1 đến 3 tuổi: 70 mg/ngày;
  • Trẻ em 3 − 9 tuổi: 125 mg/ngày;

Phụ nữ mang thai hoặc đang trong quá trình nuôi con bằng sữa mẹ: 250 mg/ngày.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn DHA và EPA là gì nhằm hỗ trợ tốt trong việc nuôi dưỡng bé cưng của mình phát triển toàn diện nhé.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Mách bạn cách pha chế các loại trà thảo mộc giúp giảm đầy bụng

(30)
Các nghiên cứu sơ bộ cho thấy một số loại trà thảo mộc có thể giúp giảm đầy bụng. Thực tế có khoảng 20 – 30% người từng trải qua tình trạng cảm ... [xem thêm]

Người bệnh tiểu đường có nên ăn cơm không?

(74)
Cơm là thực phẩm quen thuộc của người Việt Nam. Tuy nhiên người bệnh tiểu đường có nên ăn cơm không vẫn còn đang là thắc mắc của nhiều bệnh nhân.Tiểu ... [xem thêm]

8 mẹo khi bầu bí giúp bạn sinh con thông minh

(30)
Khi mang thai, chế độ ăn và cách bạn tương tác với thai nhi trong bụng sẽ quyết định mẹ bầu có sinh con thông minh hay không bên cạnh yếu tố IQ di truyền từ ... [xem thêm]

3 bí quyết kích thích âm vật khiến nàng hưng phấn

(98)
Khi kích thích âm vật của nàng, bạn cần phải hiểu được cấu tạo bên trong “vùng cấm” để có thể giúp cô ấy dễ dàng đạt khoái cảm trong cuộc ... [xem thêm]

Liệu pháp nhận thức – hành vi: Sức mạnh của sự bày tỏ

(25)
Liệu pháp nhận thức – hành vi (Cognitive behavioral therapy – CBT) là một trong những loại tâm lý trị liệu. Người trị liệu sẽ trò chuyện về tình trạng bệnh ... [xem thêm]

1 tuần

(10)
Hành vi và phát triểnBé phát triển như thế nào?Đây chính là thời điểm hạnh phúc nhất trong cuộc đời của bạn. Bạn đã chính thức là bố mẹ! Bắt đầu ... [xem thêm]

7 dấu hiệu stress xuất hiện trên da bạn

(44)
Dấu hiệu stress có thể xuất hiện ở làn da bị kích ứng, nổi mụn, có nếp nhăn… Nếu không chú ý cải thiện tình trạng căng thẳng, bạn không những cảm ... [xem thêm]

Rối loạn tuyến vú

(60)
Tìm hiểu chungBệnh lý rối loạn tuyến vú là gì?Các rối loạn tuyến vú thường bao gồm bệnh lý không ung thư (lành tính) hoặc ung thư (ác tính, có thể lây ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN