Dros-ta

(3.52) - 33 đánh giá

Tên gốc: drotaverine hydroclorid 40mg

Tên biệt dược: Dros-ta

Phân nhóm: thuốc chống co thắt

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Dros-ta là gì?

Dros-ta là thuốc trị co thắt cơ do co thắt cơ trơn, được sử dụng để điều trị cơn co thắt tử cung (như thống kinh, động thai, co cứng tử cung), các cơn đau quặn thận, co thắt đường tiết niệu, sinh dục, cơn đau quặn mật như sỏi túi mật, viêm đường mật, hội chứng ruột kích thích, co thắt dạ dày.

Thuốc Dros-ta giúp cải thiện nhanh và hiệu quả các triệu chứng đau bụng do co thắt nhưng không làm che lấp các dấu hiệu bụng ngoại khoa.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Dros-ta cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 3-6 viên/ngày (120-240mg/ngày), mỗi lần uống 1-2 viên.

Liều dùng thuốc Dros-ta cho trẻ em như thế nào?

Trẻ trên 6 tuổi: bạn cho trẻ dùng 2-5 viên/ngày (80-200mg/ngày), mỗi lần uống 1-2 viên.

Trẻ em từ 1-6 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1-3 viên/ngày (40-120mg/ngày), mỗi lần uống 1 viên.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Dros-ta như thế nào?

Bạn nên sử dụng Dros-ta đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Bạn nên dùng thuốc này sau bữa ăn hoặc khi đau, thông thường từ 3-6 viên/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Dros-ta?

Một số tác dụng phụ bạn có thể gặp khi dùng thuốc như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau đầu, chóng mặt, phản ứng dị ứng, nổi mẩn ngứa, mề đay. Bạn hãy thông báo với bác sĩ nếu các triệu chứng này không cải thiện hoặc trầm trọng hơn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Dros-ta, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Dros-ta có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Dros-ta có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Khi dùng Dros-ta cùng với thuốc levodopa có thể làm giảm tác dụng chống Parkinson của levodopa. Bên cạnh đó, Dros-ta có thể tương tác với một số loại thuốc khác như atropine, diclofenac và diazepam.

Dros-ta có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Dros-ta?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Dros-ta như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Dros-ta có những dạng và hàm lượng nào?

Dros-ta có ở dạng viên nén.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc ketamine

(62)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ketamine là gì?Ketamine là một thuốc gây mê. Ketamine được sử dụng đưa bạn vào giấc ngủ khi phẫu thuật để ngăn chặn cơn ... [xem thêm]

Thuốc Imexofen 60

(72)
Tên hoạt chất: Fexofenadin hydrocloridTên biệt dược: Imexofen® 60Tác dụng của thuốc Imexofen 60Tác dụng của thuốc Imexofen 60 là gì?Hoạt chất fexofenadin là thuốc ... [xem thêm]

Efferalgan

(93)
Thuốc giảm đau và hạ sốt Efferalgan có chứa hoạt chất chính là paracetamol được dùng trong nhiều trường hợp khác nhau, như giảm đau đầu, đau răng, nhức ... [xem thêm]

Glycerol

(52)
Tên gốc: glycerolPhân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTên biệt dược: Introl®, Pedia-Lax®, Sani-Supp®Tác dụngTác dụng của thuốc glycerol là gì?Glycerol là ... [xem thêm]

Thuốc Oralzin®

(60)
Tên gốc: kẽm sulfate monohydrateTên biệt dược: Oralzin®Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu pháp bổ trợTác dụngTác dụng của thuốc Oralzin® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Magnesium salicylate

(57)
Tên gốc: magnesium salicylateTên biệt dược: Doan’s® Extra Strength, Momentum®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid NSAIDsTác dụngTác dụng của thuốc magnesium ... [xem thêm]

Carbomer

(54)
Tác dụngTác dụng của carbomer là gì?Gel dùng cho mắt carbomer được sử dụng để làm giảm chứng khô mắt và đau nhức mắt. Gel tạo một lớp màng mỏng trong ... [xem thêm]

Thuốc Normagut®

(73)
Tên gốc: saccharomyces boulardiiTên biệt dược: Normagut®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Normagut® là gì?Thuốc Normagut® thường được ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN