Esberitox®

(4.09) - 35 đánh giá

Tên gốc: Herba Thujae occidentalis 2 mg, Radix echinaceae 7,5 mg, radix Baptisiae tinctoriae 10 mg

Phân nhóm: thuốc ho và cảm

Tên biệt dược: Esberitox®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Esberitox® là gì?

Esberitox® được sử dụng như một liệu pháp điều trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp cấp tính và mạn tính, là thuốc bổ cho điều trị kháng sinh và tạm thời làm suy yếu hệ thống miễn dịch với các bệnh nhiễm trùng tái phát.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Esberitox® cho người lớn như thế nào?

Bạn sử dụng 3 viên/ngày.

Liều dùng thuốc Esberitox® cho trẻ em như thế nào?

  • Trẻ em lên đến 12 tuổi: bạn cho trẻ sử dụng 2 viên/ngày;
  • Trẻ em từ 2–6 tuổi: bạn cho trẻ sử dụng 1 viên/ngày.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Esberitox® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Esberitox®?

Các phản ứng quá mẫn có thể xảy ra: sưng mặt, thở dốc, chóng mặt và giảm huyết áp.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Esberitox®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Esberitox®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Esberitox® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Esberitox® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Esberitox® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Esberitox® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Esberitox®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Esberitox® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Esberitox® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Esberitox® có dạng viên nén nhai.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Amoxapine

(16)
Tác dụngTác dụng của amoxapine là gì?Thuốc này được dùng để điều trị bệnh trầm cảm. Điều trị bệnh trầm cảm giúp cải thiện tâm trạng, cảm thấy ... [xem thêm]

Thuốc lisinopril

(11)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lisinopril là gì?Lisinopril được dùng để điều trị tăng huyết áp nhằm giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề ... [xem thêm]

Cilazapril

(50)
Tác dụngTác dụng của cilazapril là gì?Cilazapril được sử dụng cho người lớn để điều trị các bệnh như:Tăng huyết áp;Suy tim mãn tính (kéo dài).Thuốc hoạt ... [xem thêm]

Meclizine + Pyridoxine

(72)
Tên gốc: meclozine + pyridoxineTên biệt dược: Veloxin®, Vomec Plus®, Pyrimac®, Meclixin®, Emezin Plus®Phân nhóm: thuốc chống nônTác dụngTác dụng của meclizine + ... [xem thêm]

Thioserin

(22)
Tên gốc: thymomodulin 60mgPhân nhóm: vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTên biệt dược: ThioserinTác dụng của thuốc ThioserinTác dụng của thuốc Thioserin là ... [xem thêm]

Daigaku®

(89)
Tên gốc: chlorpheniramine maleate + naphazolinTên biệt dược: Daigaku®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Daigaku® là gì?Thuốc Daigaku® là ... [xem thêm]

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Lipidcleanz

(70)
Thành phần: Cao lá sen, chiết xuất tỏi, cao hoàng bá, vitamin B5, ALA, curcuma phospholipidPhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên thương hiệu: ... [xem thêm]

Labavie

(51)
Thành phần: lactobacillus acidophilus 108 CFU, bacillus subtilis 108 CFUTên biệt dược: LabaviePhân nhóm: thuốc trợ tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc Labavie là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN