Idoxuridine

(4.16) - 87 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của idoxuridine là gì?

Idoxuridine là thuốc kháng virus. Thuốc giúp ngăn chặn việc sao chép (sinh sản) của virus herpes simplex. Nhờ đó, thuốc làm giảm lượng virus hoạt động trong cơ thể bạn.

Idoxuridine nhỏ mắt được sử dụng để điều trị nhiễm trùng mắt do virus herpes.

Thuốc nhỏ mắt Idoxuridine cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác.

Bạn nên dùng idoxuridine như thế nào?

Sử dụng thuốc nhỏ mắt idoxuridine đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn không hiểu hướng dẫn thuốc, hãy hỏi dược sĩ, y tá hoặc bác sĩ để được hướng dẫn và giải thích rõ hơn.

Rửa tay sạch trước khi sử dụng thuốc nhỏ mắt.

Để dùng thuốc nhỏ mắt:

  • Ngửa đầu ra sau một chút và kéo mi mắt dưới của bạn xuống. Đặt ống nhỏ phía trên mắt. Nhìn lên trên và tránh chạm ống nhỏ. Nhỏ một giọt thuốc và nhắm mắt lại. Ấn nhẹ nhàng hốc mắt (gần mũi) trong khoảng một phút để giữ cho nước khỏi chảy xuống. Nếu bạn được chỉ định dùng nhiều hơn một giọt thuốc trong cùng một mắt hay nhỏ vào cả hai mắt, lặp lại quá trình cách khoảng 5 phút giữa các giọt thuốc nhỏ.
  • Không để bất kỳ vật gì chạm vào ống nhỏ, bao gồm cả mắt, bàn tay. Các ống nhỏ cần được vô trùng. Nếu ống nhỏ bị nhiễm bẩn, nó có thể gây nhiễm trùng cho mắt của bạn. Không sử dụng bất kỳ thuốc nhỏ bị đổi màu hoặc có cặn bên trong.

Bạn nên bảo quản idoxuridine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng idoxuridine cho người lớn là gì?

Thuốc nhỏ mắt

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm giác mạc do Herpes simplex

  • Người lớn: dung dịch 0,1%: Nhỏ 1 giọt vào mắt bị bệnh mỗi giờ.
  • Giảm lượng dùng lại mỗi 2 giờ hoặc nhỏ 4 lần mỗi ngày.
  • Tiếp tục điều trị trong ít nhất 7 ngày.

Thuốc thoa ngoài da

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm virút herpes simplex và herpes zoster ở da

  • Người lớn: hỗn hợp 5%: bôi lên vùng tổn thương 4 lần mỗi ngày trong 4 ngày.

Liều dùng idoxuridine cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Idoxuridine có những hàm lượng nào?

Idoxuridin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch, thuốc nhỏ mắt: 1 mg/mL.
  • Dung dịch, thuốc thoa ngoài da: 0.1%.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng idoxuridine?

Thuốc thường không có các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tác dụng phụ thông thường có thể xảy ra: rát, đau nhức, ngứa, mẩn đỏ, mờ mắt, ngứa mắt, sưng mí mắt hoặc nhạy cảm với ánh sáng. Tiếp tục sử dụng idoxuridine mắt và nói chuyện với bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào mà bạn gặp phải.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng idoxuridine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng idoxuridine, bạn nên:

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với idoxuridine hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê toa và thuốc không kê theo toa bạn đang dùng, đặc biệt là thuốc nhỏ mắt corticosteroid và vitamin. Không sử dụng sản phẩm cho mắt có chứa axit boric trong khi sử dụng idoxuridine.
  • Nói với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng idoxuridine, hãy gọi bác sĩ ngay lập tức.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Idoxuridine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Axit Boric.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới idoxuridine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến idoxuridine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Nhiễm trùng ở mắt do vi khuẩn hoặc nấm.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Mesulide®

(14)
Tên gốc: nimesulideTên biệt dược: Mesulide®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Mesulide® là gì?Thuốc Mesulide® là thuốc kháng ... [xem thêm]

Thuốc Suboxone®

(19)
Tên gốc: buprenorphine, naloxoneTên biệt dược: Suboxone®Phân nhóm: thuốc hỗ trợ cai nghiệnTác dụngTác dụng của thuốc Suboxone® là gì?Suboxone® thường ... [xem thêm]

Atazanavir

(70)
Tác dụngTác dụng của atazanavir là gì?Thuốc này được sử dụng với các loại thuốc HIV khác để giúp kiểm soát lây nhiễm HIV. Thuốc giúp giảm lượng virus ... [xem thêm]

Thuốc Drixoral Plus®

(23)
Tên gốc: dexbrompheniramine maleat, pseudoephedrineTên biệt dược: Drixoral Plus®Phân nhóm: thuốc kháng histamin và kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Drixoral ... [xem thêm]

Choline theophylline

(50)
Tác dụngTác dụng của choline theophyllinate là gì?Choline theophyllinate là muối theophylline giúp giải phóng theophylline trong cơ thể. Nó ức chế hoạt động của ... [xem thêm]

Lopril®

(36)
Tên gốc: captoprilPhân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensineTên biệt dược: Capoten®, Lopril®Tác dụngTác dụng của thuốc Lopril® là gì?Lopril® có tác dụng ... [xem thêm]

Tidocol®

(80)
Tên gốc: mesalamine, mesalazineTên biệt dược: Tidocol®Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Tidocol® là ... [xem thêm]

Butriptyline

(40)
Tác dụngTác dụng của butriptyline là gì ?Butriptyline được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến thần kinh và cảm xúc (như trầm cảm). Thuốc có ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN