Men vi sinh sống Biosubtyl-II

(4.21) - 59 đánh giá

Tên hoạt chất:

  • Bacillus subtilis
  • Tá dược (Lactose, Amidon, Hương dâu) vừa đủ 1g

Tên thương mại: Biosubtyl-II

Công dụng của Biosubtyl-II

Công dụng của men vi sinh sống Biosubtyl-II là gì?

Men vi sinh sống Biosubtyl-II được dùng điều trị trong các trường hợp sau:

  • Tiêu chảy, viêm ruột cấp và mạn tính
  • Rối loạn tiêu hóa, đi ngoài phân sống

Liều dùng Biosubtyl-II

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng men vi sinh sống Biosubtyl-II cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 2–4 gói/ngày.

Liều dùng men vi sinh sống Biosubtyl-II cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ dùng 1–2 gói/ngày.

Cách dùng Biosubtyl-II

Bạn nên dùng men vi sinh sống Biosubtyl-II như thế nào?

Bạn nên uống thuốc với nước đun sôi để nguội. Lưu ý, bạn không hòa tan thuốc với nước nóng.

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì nếu quá liều?

Vẫn chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Nếu bạn dùng thuốc quá liều khuyến cáo, bỏ qua liều tiếp theo và tiếp tục điều trị bình thường.

Tác dụng phụ của Biosubtyl-II

Biosubtyl-II có thể gây ra các tác dụng phụ nào?

Hiện nay chưa có báo cáo về tác dụng phụ của thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng khi dùng Biosubtyl-II

Trước khi dùng Biosubtyl-II, bạn nên lưu ý những gì?

Chống chỉ định cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Ngoài ra, khi dùng thuốc này, bạn cũng cần lưu ý:

  • Thuốc ở dạng bổ sung vi khuẩn nên không có lưu ý và cảnh báo đặc biệt.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: không ảnh hưởng.
  • Đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc: không ảnh hưởng.

Tương tác thuốc Biosubtyl-II

Thuốc Biosubtyl-II có thể tương tác với thuốc nào?

Biosubtyl-II không có tương tác với bất kỳ thuốc nào. Bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Thuốc Biosubtyl-II có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Bảo quản Biosubtyl-II

Bạn nên bảo quản Biosubtyl-II như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế Biosubtyl-II

Biosubtyl-II có những dạng nào?

Biosubtyl-II có dạng thuốc bột, gói 1g.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Bidiferon

(27)
Tên hoạt chất: sắt (II) sulfat, axit folicPhân nhóm: Vitamin và khoáng chất (trước & sau sinh)/Thuốc trị thiếu máuTên biệt dược: BidiferonTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Transamin®

(36)
Biệt dược: TransaminHoạt chất: Axit tranexamicThuốc này có tác dụng chống chảy máu, được bào chế với nhiều dạng cùng hàm lượng khác nhau như:Viên nang ... [xem thêm]

Nhôm photphat

(53)
Tên gốc: nhôm photphatTên biệt dược: Gelfos®, Stoccel P®.Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc nhôm photphat là ... [xem thêm]

Vincristine sulfate là gì?

(36)
Tác dụngTác dụng của Vincristine sulfate là gì?Vincristine Sulfate là thuốc thuộc nhóm thuốc chống ung thư, phân nhóm hóa trị gây độc tế bào.Liposomal ... [xem thêm]

Onkovertin®

(50)
Tên gốc: dextranTên biệt dược: Onkovertin®Phân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch & các loại dung dịch vô trùng khácTác dụngTác dụng của thuốc Onkovertin® là ... [xem thêm]

Buspirone

(14)
Tác dụngTác dụng của buspirone là gì?Buspirone được sử dụng để điều trị lo âu. Buspirone có thể giúp bạn suy nghĩ rõ ràng hơn, thư giãn, ít lo lắng, và hòa ... [xem thêm]

Vitamin B14

(48)
Tên gốc: Vitamin B14Phân nhóm: vitaminTác dụngTác dụng của vitamin B14 là gì?Vitamin B14 là sự kết hợp giữa vitamin B10 và vitamin B11. Vitamin B14 không tồn tại độc ... [xem thêm]

Oxedrine

(77)
Tên gốc: oxedrineTên biệt dược: Sympathomim®Phân nhóm: thuốc tim, các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc oxedrine là gì?Oxedrine là thuốc tác động ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN