Molindone

(3.85) - 84 đánh giá

Tên thành phần: molindone

Tên biệt dược: Moban®, Lidone®

Phân nhóm: thuốc chống loạn thần

Tác dụng

Tác dụng của thuốc molindone là gì?

Molindone có tác dụng điều trị chứng tâm thần phân liệt. Thuốc này cũng được dùng để điều trị các trường hợp bệnh lý khác theo quy định của bác sĩ.

Molindone là một loại thuốc chống rối loạn thần kinh. Thuốc hoạt động trong não để điều trị chứng tâm thần phân liệt.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng molindone người lớn là gì?

Thuốc uống, dạng muối clorid:

Ban đầu: bạn dùng 50−75 mg mỗi ngày chia ra thành 3−4 liều và có thể tăng thêm 100 mg mỗi ngày sau 3 hoặc 4 ngày.

Duy trì:

  • Các triệu chứng nhẹ: bạn dung 5−15 mg uống 3−4 lần mỗi ngày;
  • Các triệu chứng hơi nặng: bạn dung 10−25 mg uống 3−4 lần mỗi ngày;
  • Các triệu chứng nặng: bạn dùng 225 mg mỗi ngày.

Một liều dùng duy nhất mỗi ngày thích hợp để duy trì việc điều trị. Những bệnh nhân bị rối loạn tâm thần và tình cảm có thể yêu cầu những liệu pháp điều trị kéo dài hàng tuần hoặc hàng tháng.

Liều dùng thuốc molindone cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc molindone như thế nào?

Sử dụng molindone theo chỉ dẫn của bác sĩ. Kiểm tra nhãn thuốc để có được hướng dẫn sử dụng chính xác. Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm thức ăn.

Dùng thuốc cùng một thời điểm vào mỗi ngày sẽ giúp bạn dễ dàng nhớ và dùng nó. Bạn nên dùng thuốc molindone thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc.

Tiếp tục dùng molindone ngay cả khi bạn đã cảm thấy tốt hơn và đừng nên bỏ một liều nào.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc molindone?

Gọi trung tâm y tế gay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào sau đây: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Bạn nên ngưng dùng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị tác dụng phụ nguy hiểm như:

  • Các cơ bị cứng, sốt cao, toát mồ hôi, rối loạn, tim đập nhanh hoặc không đều, cảm giác như thể bạn sắp bất tỉnh;
  • Các cơ ở mắt, lưỡi, hàm hay cổ chuyển động không ngừng;
  • Run (lắc không thể kiểm soát được);
  • Gặp khó khăn khi nuốt;
  • Động kinh (co giật);
  • Dễ bầm tím hay chảy máu, ốm yếu bất thường;
  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm;
  • Táo bón nặng;
  • Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không tiểu được.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Chóng mặt hoặc buồn ngủ;
  • Tâm trạng chán nản;
  • Cảm giác bồn chồn hay kích động;
  • Nhìn mờ;
  • Khô miệng;
  • Vú sưng hoặc tiết ra mủ;
  • Những thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt;
  • Buồn nôn, táo bón;
  • Thay đổi cân nặng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc molindone, bạn nên biết những điều gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc molindone;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) chẳng hạn như: thuốc chống trầm cảm; thuốc an thần như pentobarbital (Nembutal®), phenobarbital (Luminal®) và secobarbital (Seconal®), thuốc điều trị lo lắng, bệnh tâm thần hay động kinh, thuốc có chất gây mê để giảm đau, phenytoin (Dilantin®), thuốc giảm đau, thuốc ngủ, thuốc kháng sinh kìm khuẩn như demeclocycline (Declomycin®), doxycycline (Doryx®, Monodox®, Vibramycin®), minocycline (Dynacin®, Minocin®, Solodyn®) và tetracycline (Sumycin®, Tetrex®) cùng thuốc an thần. Bác sĩ có thể sẽ cần thay đổi liều dùng thuốc của bạn hoặc theo dõi một cách cẩn thận để tránh các tác dụng phụ của thuốc;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc bị trầm cảm hoặc ung thư vú, ngưng sử dụng thuốc trị bệnh tâm thần do những tác dụng phụ nghiêm trọng.

Bạn nên biết rằng thuốc này có thể khiến bạn buồn ngủ và có thể ảnh hưởng đến suy nghĩ và hoạt động của bạn. Đừng lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết được thuốc này tác dụng đến bạn như thế nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc molindone trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc molindone có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc molindone có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc molindone bao gồm:

  • Thuốc chống ngộ độc và an thần (ví dụ như phenobartital), các chất ma túy (ví dụ như codeine) hoặc natri oxybate (GHB) bởi rủi ro các tác dụng phụ như buồn ngủ nghiêm trọng sẽ có thể gia tăng;
  • Tramadol® vì nguy cơ co giật có thể tạng;
  • Hydantoins® (ví dụ như phenytoin) hoặc tetracycline (ví dụ doxycycline) vì hiệu quả của chúng có thể bị giảm bởi thuốc molindone.

Thuốc molindone có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Những tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc molindone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:

  • Bạn có tiền sử bị động kinh, bệnh tim (ví dụ như suy tim, nhịp tim chậm hoặc thay đổi đột ngột), điện tâm đồ bất thường (ECG), nhồi máu cơ tim, đột quỵ, bệnh về mạch máu, huyết áp cao hay thấp hay mức độ tế bào máu trắng thấp;
  • Bạn có tiền sử bệnh gan, dạ dày hoặc ruột có vấn đề (ví dụ, thu hẹp, tắc nghẽn), hội chứng an thần kinh ác tính (NMS), ý nghĩ hay nỗ lực tự tử hay lạm dụng hoặc phụ thuộc vào rượu bia;
  • Bạn mắc bệnh Alzheimer, mất trí, thần kinh có vấn đề, bệnh tăng nhãn áp, tiền liệt tuyến hoặc các vấn đề tiết niệu;
  • Bạn có nồng độ prolactin cao hay tiền sử một số loại bệnh ung thư (ví dụ như ung thư vú, tuyến tụy, tuyến yên, não) hoặc nếu bạn có nguy cơ bị ung thư vú;
  • Bạn bị mất nước, uống rượu hoặc tiếp xúc với nhiệt độ quá cao.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc molindone như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào nhà vệ sinh hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc molindone có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc molindone có những dạng và hàm lượng sau: dạng viên nén, uống: 5 mg, 10 mg, 25 mg, 50 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Fisherman’s Friend®

(22)
Tên gốc: mentholPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Fisherman’s Friend®Tác dụngTác dụng của thuốc Fisherman’s Friend® là gì?Fisherman’s Friend® thường ... [xem thêm]

Thuốc dopamine hydrochloride

(551)
... [xem thêm]

Thuốc tamoxifen

(66)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tamoxifen là gì?Thuốc tamoxifen được sử dụng để điều trị ung thư vú đã di căn sang các cơ quan khác của cơ thể (ung thư ... [xem thêm]

Thuốc Vantin®

(18)
Tên gốc: cefpodoxime Tên biệt dược: Vantin® Phân nhóm: thuốc kháng sinh nhóm cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Vantin® là gì?Thuốc Vantin® chứa cefpodoxime ... [xem thêm]

Zaleplon

(55)
Tác dụngTác dụng của zaleplon là gì?Zaleplon thuộc nhóm thuốc hệ thần kinh trung ương, phân nhóm thuốc ngủ và thuốc an thần. Zaleplon được dùng ngắn hạn để ... [xem thêm]

Isoflurane là gì?

(25)
Tác dụngTác dụng của isoflurane là gì?Isoflurane có thể được sử dụng để khởi phát và duy trì gây mê toàn thân. Dữ liệu đầy đủ chưa được phát triển ... [xem thêm]

Thuốc Ul - fate®

(18)
Tên gốc: sucralfatTên biệt dược: Ul – fate®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Ul – fate® là gì?Thuốc Ul ... [xem thêm]

Carbamide peroxide

(66)
Tên gốc: carbamide peroxidePhân nhóm: nhóm các thuốc khác dùng cho taiTên biệt dược: Auro® ear drops, Debrox®Tác dụngTác dụng của Urê là gì?Urê còn có tên gọi ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN